Vòng 18
02:00 ngày 15/03/2025
West Ham U21
Đã kết thúc 2 - 3 Xem Live (1 - 1)
Leicester City U21
Địa điểm:
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.94
+0.75
0.84
O 3
0.80
U 3
1.00
1
1.73
X
4.75
2
3.10
Hiệp 1
-0.25
0.88
+0.25
0.90
O 1.5
0.98
U 1.5
0.80

Diễn biến chính

West Ham U21 West Ham U21
Phút
Leicester City U21 Leicester City U21
11'
match yellow.png 🥀 Olabade Aluko
Joshua Ajala 1 - 0
Kiến tạo: Junior Robinson
match goal
21'
♊ Junior Robinson match yellow.png
37'
45'
match goal 1 - 1 Jake Evans
Kiến tạo: Olabade Aluko
57'
match yellow.png 𝓰 Godsmark-Ford H.
Kaelan Casey 2 - 1
Kiến tạo: Lewis Orford
match goal
61'
68'
match goal 2 - 2 Jeremy Monga
Kiến tạo: Mirsad Ali
ও Preston Fearon match yellow.png
73'
♑ Lewis Orford match hong pen
85'
88'
match goal 2 - 3 Joshua King
Kiến tạo: Jeremy Monga
90'
match yellow.png ✅ Joshua King
90'
match yellow.png ♚ Sammy Braybroke

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen🎃 Hỏng phạt đền match phan luoi𝓡 Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change🎉 Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

West Ham U21 West Ham U21
Leicester City U21 Leicester City U21
2
 
Phạt góc
 
3
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
2
 
Thẻ vàng
 
4
12
 
Tổng cú sút
 
12
5
 
Sút trúng cầu môn
 
5
7
 
Sút ra ngoài
 
7
49%
 
Kiểm soát bóng
 
51%
57%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
43%
14
 
Phạm lỗi
 
18
4
 
Việt vị
 
3
60
 
Pha tấn công
 
73
50
 
Tấn công nguy hiểm
 
57

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1.67
1.33 Bàn thua 1.33
3.33 Phạt góc 5.33
3 Thẻ vàng 2
3.67 Sút trúng cầu môn 6
49.67% Kiểm soát bóng 33.67%
4.67 Phạm lỗi 6
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.4 Bàn thắng 2.3
0.8 Bàn thua 1.4
5.1 Phạt góc 5.7
2 Thẻ vàng 2.2
4.5 Sút trúng cầu môn 6
34.9% Kiểm soát bóng 30.1%
1.4 Phạm lỗi 1.8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

﷽ West Ham U21 (29trận)
Chủ Khách
ꩲ Leicester City U21 (28trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
3
5
4
HT-H/FT-T
3
4
1
3
HT-B/FT-T
1
1
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
1
1
3
HT-B/FT-H
2
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
1
2
0
3
HT-B/FT-B
2
5
4
3