

0.83
1.07
0.92
0.82
2.30
3.30
3.00
0.85
1.05
0.40
1.75
Diễn biến chính



Ra sân: Jed Wallace


Ra sân: Uros Racic

Ra sân: John Swift


Kiến tạo: Riley Mcgree

Ra sân: Emmanuel Latte Lath
Ra sân: Torbjorn Heggem

Ra sân: Karlan Ahearne-Grant


Ra sân: Ben Doak

Ra sân: Riley Mcgree

Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng ph🌌ạt đền
✱ Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
𒉰
Th🐟ay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
West Brom
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | Kyle Bartley | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 72 | 63 | 87.5% | 0 | 3 | 76 | 6.47 | |
7 | Jed Wallace | Cánh phải | 2 | 1 | 1 | 15 | 14 | 93.33% | 3 | 0 | 27 | 6.29 | |
6 | Semi Ajayi | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 70 | 66 | 94.29% | 0 | 2 | 76 | 6.41 | |
27 | Alex Mowatt | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 87 | 82 | 94.25% | 7 | 0 | 104 | 6.81 | |
10 | John Swift | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 0 | 48 | 42 | 87.5% | 2 | 0 | 58 | 6.24 | |
18 | Karlan Ahearne-Grant | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 3 | 28 | 26 | 92.86% | 5 | 0 | 50 | 6.69 | |
2 | Darnell Furlong | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 35 | 30 | 85.71% | 6 | 2 | 53 | 6.13 | |
1 | Alex Palmer | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 23 | 20 | 86.96% | 0 | 0 | 29 | 6.6 | |
20 | Uros Racic | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 0 | 0 | 36 | 30 | 83.33% | 0 | 2 | 47 | 6.82 | |
9 | Josh Maja | Tiền đạo cắm | 3 | 0 | 1 | 17 | 10 | 58.82% | 0 | 1 | 31 | 6.18 | |
4 | Callum Styles | Tiền vệ trái | 1 | 0 | 0 | 7 | 7 | 100% | 0 | 0 | 13 | 5.93 | |
8 | Jayson Molumby | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 17 | 14 | 82.35% | 1 | 0 | 19 | 5.97 | |
22 | Michael Johnston | Cánh trái | 0 | 0 | 2 | 14 | 12 | 85.71% | 2 | 0 | 22 | 6.35 | |
14 | Torbjorn Heggem | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 31 | 30 | 96.77% | 2 | 0 | 48 | 6.43 | |
31 | Tom Fellows | Tiền vệ phải | 0 | 0 | 1 | 13 | 12 | 92.31% | 5 | 0 | 19 | 6.11 | |
19 | Lewis Dobbin | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 4 | 5.97 |
Middlesbrough
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3 | Ricky van den Bergh | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 46 | 43 | 93.48% | 0 | 2 | 55 | 7.18 | |
12 | Luke Ayling | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 2 | 58 | 45 | 77.59% | 3 | 0 | 90 | 7.56 | |
25 | George Edmundson | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 49 | 46 | 93.88% | 0 | 2 | 61 | 7.3 | |
8 | Riley Mcgree | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 1 | 41 | 39 | 95.12% | 0 | 0 | 52 | 6.74 | |
1 | Seny Timothy Dieng | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 27 | 13 | 48.15% | 0 | 0 | 39 | 6.61 | |
9 | Emmanuel Latte Lath | Tiền đạo cắm | 3 | 1 | 0 | 11 | 8 | 72.73% | 0 | 3 | 20 | 6.76 | |
30 | Neto Borges | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 2 | 55 | 51 | 92.73% | 3 | 0 | 75 | 7.23 | |
10 | Delano Burgzorg | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 2 | 6 | |
20 | Finn Azaz | Tiền vệ công | 3 | 1 | 3 | 32 | 25 | 78.13% | 5 | 0 | 47 | 7.02 | |
7 | Hayden Hackney | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 1 | 2 | 82 | 72 | 87.8% | 2 | 0 | 103 | 8.55 | |
11 | Isaiah Jones | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 9 | 6.47 | |
18 | Aidan Morris | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 0 | 78 | 75 | 96.15% | 0 | 0 | 91 | 6.93 | |
50 | Ben Doak | Cánh phải | 1 | 1 | 2 | 33 | 26 | 78.79% | 2 | 0 | 41 | 6.47 | |
37 | George McCormick | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 1 | 6.08 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ