

0.88
1.00
0.89
0.97
2.84
3.55
2.25
1.16
0.76
0.89
0.99
Diễn biến chính





Ra sân: Degnand Wilfried Gnonto

Ra sân: Sam Byram

Ra sân: Djed Spence
Ra sân: Grady Diangana

Ra sân: Jayson Molumby

Ra sân: Jed Wallace

Ra sân: Alex Mowatt

Ra sân: Brandon Thomas-Asante



Ra sân: Crysencio Summerville

Ra sân: Ethan Ampadu
Bàn thắng
Phạt đền
🔴
Hỏng phạt đền
꧟
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
🌳
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
West Brom
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
35 | Okay Yokuslu | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 24 | 19 | 79.17% | 0 | 1 | 29 | 6.81 | |
3 | Conor Townsend | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 19 | 15 | 78.95% | 0 | 0 | 31 | 7.08 | |
7 | Jed Wallace | Cánh phải | 0 | 0 | 3 | 16 | 10 | 62.5% | 8 | 0 | 36 | 7.09 | |
6 | Semi Ajayi | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 23 | 19 | 82.61% | 1 | 1 | 26 | 6.6 | |
27 | Alex Mowatt | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 20 | 18 | 90% | 1 | 0 | 27 | 6.85 | |
2 | Darnell Furlong | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 1 | 16 | 11 | 68.75% | 3 | 0 | 32 | 6.85 | |
24 | Alex Palmer | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 12 | 10 | 83.33% | 0 | 0 | 16 | 6.55 | |
21 | Brandon Thomas-Asante | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 0 | 14 | 6.28 | |
11 | Grady Diangana | Cánh phải | 2 | 1 | 1 | 11 | 7 | 63.64% | 0 | 0 | 18 | 7.21 | |
4 | Cedric Kipre | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 22 | 21 | 95.45% | 0 | 1 | 31 | 7.05 | |
8 | Jayson Molumby | Tiền vệ trụ | 3 | 0 | 0 | 21 | 18 | 85.71% | 1 | 0 | 27 | 6.32 |
Leeds United
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | Liam Cooper | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 38 | 35 | 92.11% | 0 | 0 | 46 | 6.34 | |
28 | Karl Darlow | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 18 | 14 | 77.78% | 0 | 0 | 19 | 5.75 | |
25 | Sam Byram | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 23 | 17 | 73.91% | 0 | 1 | 38 | 6.24 | |
14 | Joe Rodon | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 43 | 39 | 90.7% | 0 | 2 | 51 | 6.38 | |
4 | Ethan Ampadu | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 28 | 26 | 92.86% | 0 | 0 | 30 | 6.06 | |
7 | Joel Piroe | Tiền đạo cắm | 3 | 0 | 2 | 15 | 14 | 93.33% | 0 | 1 | 22 | 6.14 | |
24 | Georginio Ruttier | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 13 | 10 | 76.92% | 1 | 5 | 28 | 6.72 | |
39 | Djed Spence | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 29 | 24 | 82.76% | 1 | 1 | 48 | 6.86 | |
10 | Crysencio Summerville | Cánh phải | 2 | 1 | 0 | 18 | 17 | 94.44% | 2 | 0 | 33 | 6.82 | |
44 | Ilia Gruev | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 28 | 27 | 96.43% | 1 | 0 | 32 | 6.19 | |
29 | Degnand Wilfried Gnonto | Cánh trái | 2 | 0 | 0 | 14 | 13 | 92.86% | 2 | 0 | 29 | 6.19 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ