

0.91
0.99
0.89
0.99
1.85
3.90
3.80
1.04
0.86
0.29
2.80
Diễn biến chính




Kiến tạo: Andrej Kramaric


Kiến tạo: Finn Ole Becker
Ra sân: Issa Kabore

Ra sân: Milos Veljkovic

Ra sân: Marvin Ducksch




Kiến tạo: Andrej Kramaric
Ra sân: Marco Grull


Ra sân: Gift Emmanuel Orban

Ra sân: Anton Stach

Ra sân: Stanley NSoki
Ra sân: Anthony Jung



Ra sân: Andrej Kramaric

Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đ🐭ền
🦂
🍷 Phản﷽ lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
🃏Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật



Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Werder Bremen
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | Leonardo Bittencourt | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 2 | 60 | 56 | 93.33% | 1 | 0 | 68 | 6.48 | |
8 | Mitchell Weiser | Hậu vệ cánh phải | 2 | 0 | 1 | 50 | 40 | 80% | 4 | 0 | 81 | 5.97 | |
7 | Marvin Ducksch | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 13 | 10 | 76.92% | 2 | 0 | 22 | 6.06 | |
3 | Anthony Jung | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 78 | 67 | 85.9% | 0 | 3 | 91 | 6.66 | |
4 | Niklas Stark | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 71 | 60 | 84.51% | 0 | 4 | 83 | 6.46 | |
9 | Andre Silva | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 12 | 8 | 66.67% | 0 | 2 | 18 | 6.02 | |
13 | Milos Veljkovic | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 31 | 29 | 93.55% | 1 | 1 | 34 | 5.88 | |
1 | Michael Zetterer | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 22 | 16 | 72.73% | 0 | 0 | 36 | 6.49 | |
15 | Oliver Burke | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0% | 0 | 1 | 3 | 5.95 | |
20 | Romano Schmid | Tiền vệ công | 1 | 0 | 3 | 46 | 27 | 58.7% | 9 | 1 | 71 | 6.3 | |
14 | Senne Lynen | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 0 | 0 | 41 | 32 | 78.05% | 0 | 0 | 64 | 6.71 | |
5 | Amos Pieper | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 28 | 24 | 85.71% | 0 | 2 | 32 | 6.18 | |
17 | Marco Grull | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 19 | 15 | 78.95% | 0 | 0 | 32 | 6.09 | |
19 | Derrick Kohn | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 3 | 24 | 20 | 83.33% | 5 | 0 | 41 | 6.73 | |
29 | Issa Kabore | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 28 | 24 | 85.71% | 2 | 1 | 50 | 6.4 | |
11 | Justin Njinmah | Cánh phải | 1 | 0 | 1 | 9 | 8 | 88.89% | 1 | 0 | 12 | 6.26 |
TSG Hoffenheim
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
27 | Andrej Kramaric | Tiền đạo cắm | 3 | 3 | 3 | 28 | 26 | 92.86% | 2 | 1 | 44 | 8.31 | |
3 | Pavel Kaderabek | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 1 | 19 | 14 | 73.68% | 6 | 2 | 42 | 7.29 | |
8 | Dennis Geiger | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 3 | 6 | |
25 | Kevin Akpoguma | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6 | |
21 | Marius Bulter | Cánh trái | 2 | 1 | 2 | 19 | 13 | 68.42% | 5 | 1 | 38 | 7.05 | |
4 | Leo Skiri Ostigard | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 43 | 35 | 81.4% | 0 | 2 | 63 | 7.06 | |
34 | Stanley NSoki | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 37 | 27 | 72.97% | 0 | 2 | 62 | 6.99 | |
20 | Finn Ole Becker | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 36 | 28 | 77.78% | 0 | 3 | 49 | 7.18 | |
22 | Alexander Prass | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0% | 0 | 0 | 6 | 6.07 | |
53 | Erencan Yardimci | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 5 | 1 | 20% | 0 | 2 | 6 | 5.94 | |
37 | Luca Philipp | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 36 | 14 | 38.89% | 0 | 0 | 45 | 6.42 | |
16 | Anton Stach | Tiền vệ phòng ngự | 4 | 1 | 1 | 27 | 23 | 85.19% | 1 | 2 | 52 | 8.15 | |
35 | Arthur Chaves | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 27 | 21 | 77.78% | 0 | 3 | 41 | 6.77 | |
7 | Tom Bischof | Tiền vệ trụ | 3 | 1 | 5 | 33 | 24 | 72.73% | 6 | 0 | 67 | 9.19 | |
14 | Gift Emmanuel Orban | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 11 | 6 | 54.55% | 0 | 1 | 21 | 7.04 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ