

0.94
0.92
0.99
0.81
5.60
4.90
1.38
0.88
0.92
1.02
0.78
Diễn biến chính






Kiến tạo: Piero Hincapie

Ra sân: Olivier Deman


Ra sân: Victor Boniface
Ra sân: Rafael Santos Borre Maury

Ra sân: Leonardo Bittencourt


Kiến tạo: Amine Adli


Ra sân: Jeremie Frimpong

Ra sân: Florian Wirtz
Ra sân: Romano Schmid

Ra sân: Anthony Jung


Ra sân: Jonas Hofmann

Ra sân: Granit Xhaka
Bàn thắng
Phạt đền
ౠ
Hỏng phạt đền
༒
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
🎀
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật



Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Werder Bremen
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | Leonardo Bittencourt | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 26 | 21 | 80.77% | 0 | 0 | 32 | 5.88 | |
8 | Mitchell Weiser | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 16 | 12 | 75% | 0 | 0 | 21 | 5.7 | |
7 | Marvin Ducksch | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 14 | 7 | 50% | 2 | 0 | 21 | 6.01 | |
3 | Anthony Jung | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 31 | 26 | 83.87% | 0 | 0 | 35 | 5.87 | |
13 | Milos Veljkovic | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 32 | 28 | 87.5% | 1 | 0 | 39 | 5.97 | |
30 | Michael Zetterer | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 20 | 15 | 75% | 0 | 0 | 27 | 5.66 | |
19 | Rafael Santos Borre Maury | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 8 | 7 | 87.5% | 2 | 3 | 13 | 6.2 | |
6 | Jens Stage | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 15 | 13 | 86.67% | 1 | 0 | 22 | 6.02 | |
20 | Romano Schmid | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 21 | 14 | 66.67% | 0 | 0 | 31 | 5.71 | |
32 | Marco Friedl | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 25 | 24 | 96% | 0 | 0 | 30 | 5.85 | |
2 | Olivier Deman | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 21 | 18 | 85.71% | 0 | 0 | 31 | 5.63 |
Bayer Leverkusen
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lukas Hradecky | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 14 | 8 | 57.14% | 0 | 0 | 19 | 6.62 | |
34 | Granit Xhaka | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 0 | 0 | 68 | 65 | 95.59% | 0 | 0 | 79 | 6.67 | |
7 | Jonas Hofmann | Cánh phải | 0 | 0 | 3 | 39 | 33 | 84.62% | 4 | 0 | 51 | 6.96 | |
8 | Robert Andrich | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 39 | 38 | 97.44% | 0 | 1 | 40 | 6.64 | |
20 | Alex Grimaldo | Defender | 0 | 0 | 1 | 30 | 25 | 83.33% | 2 | 0 | 37 | 6.63 | |
25 | Exequiel Palacios | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 63 | 58 | 92.06% | 0 | 0 | 67 | 6.72 | |
6 | Odilon Kossounou | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 41 | 38 | 92.68% | 0 | 0 | 44 | 6.74 | |
22 | Victor Boniface | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 12 | 7 | 58.33% | 0 | 0 | 23 | 6.46 | |
30 | Jeremie Frimpong | Hậu vệ cánh phải | 2 | 1 | 0 | 22 | 20 | 90.91% | 4 | 1 | 35 | 7.37 | |
3 | Piero Hincapie | Trung vệ | 1 | 0 | 1 | 47 | 46 | 97.87% | 0 | 1 | 54 | 7.36 | |
10 | Florian Wirtz | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 30 | 26 | 86.67% | 1 | 0 | 42 | 6.95 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ