

1.02
0.84
1.02
0.78
2.87
3.67
2.05
1.11
0.69
1.05
0.75
Diễn biến chính


Kiến tạo: Niclas Fullkrug


Kiến tạo: Jeremie Frimpong

Kiến tạo: Exequiel Palacios

Ra sân: Jeremie Frimpong
Ra sân: Jens Stage


Ra sân: Moussa Diaby

Ra sân: Ilia Gruev



Ra sân: Anthony Jung



Ra sân: Amine Adli

Ra sân: Adam Hlozek

Bàn thắng
Phạt đền
💛 Hỏng phạt đền
ꦇ
Phản lưới nಌhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
ꦕ ꦜ
Check Var
Thống kê kỹ thuật



Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Werder Bremen
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
8 | Mitchell Weiser | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 18 | 10 | 55.56% | 2 | 1 | 34 | 6.78 | |
7 | Marvin Ducksch | Tiền đạo cắm | 4 | 1 | 0 | 6 | 3 | 50% | 3 | 1 | 16 | 6.92 | |
11 | Niclas Fullkrug | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 17 | 13 | 76.47% | 0 | 1 | 21 | 6.99 | |
3 | Anthony Jung | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 13 | 10 | 76.92% | 2 | 0 | 24 | 6.29 | |
4 | Niklas Stark | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 27 | 17 | 62.96% | 0 | 0 | 31 | 6.08 | |
13 | Milos Veljkovic | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 41 | 32 | 78.05% | 0 | 3 | 45 | 6.49 | |
1 | Jiri Pavlenka | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 12 | 10 | 83.33% | 0 | 0 | 13 | 5.81 | |
22 | Niklas Schmidt | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 15 | 13 | 86.67% | 0 | 0 | 21 | 6.35 | |
6 | Jens Stage | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 14 | 8 | 57.14% | 0 | 0 | 18 | 6.02 | |
5 | Amos Pieper | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 29 | 23 | 79.31% | 0 | 4 | 37 | 6.77 | |
28 | Ilia Gruev | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 13 | 12 | 92.31% | 0 | 0 | 18 | 6.05 |
Bayer Leverkusen
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lukas Hradecky | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 16 | 9 | 56.25% | 0 | 0 | 17 | 5.76 | |
8 | Robert Andrich | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 28 | 21 | 75% | 0 | 2 | 30 | 6.23 | |
4 | Jonathan Glao Tah | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 27 | 26 | 96.3% | 0 | 0 | 32 | 6.31 | |
25 | Exequiel Palacios | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 37 | 27 | 72.97% | 0 | 2 | 46 | 6.43 | |
5 | Mitchel Bakker | Hậu vệ cánh trái | 1 | 1 | 1 | 24 | 17 | 70.83% | 0 | 0 | 40 | 7.18 | |
19 | Moussa Diaby | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 11 | 7 | 63.64% | 2 | 0 | 18 | 5.9 | |
23 | Adam Hlozek | Cánh trái | 1 | 0 | 1 | 8 | 7 | 87.5% | 0 | 0 | 12 | 6.33 | |
6 | Odilon Kossounou | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 22 | 20 | 90.91% | 0 | 0 | 27 | 6.3 | |
21 | Amine Adli | Cánh phải | 2 | 0 | 0 | 9 | 8 | 88.89% | 1 | 1 | 21 | 5.7 | |
30 | Jeremie Frimpong | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 13 | 10 | 76.92% | 1 | 0 | 25 | 6.67 | |
3 | Piero Hincapie | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 33 | 25 | 75.76% | 0 | 1 | 38 | 6.25 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ