

0.90
1.00
0.95
0.93
3.60
3.60
1.95
0.80
0.95
0.25
2.80
Diễn biến chính



Ra sân: Matthew Sheridan

Ra sân: Sam Sutton


Ra sân: Zachary De Jesus



Ra sân: Adrian Segecic
Ra sân: Hideki Ishige



Ra sân: Patryk Klimala

Ra sân: Joe Lolley
Bàn thắng
Phạt đền
🐽 Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
💃
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
🌞 𒅌 Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Wellington Phoenix
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4 | Scott Wootton | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 59 | 55 | 93.22% | 0 | 2 | 71 | 7.3 | |
7 | Kosta Barbarouses | Tiền đạo cắm | 4 | 1 | 0 | 17 | 12 | 70.59% | 0 | 1 | 35 | 6.7 | |
9 | Hideki Ishige | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 21 | 14 | 66.67% | 0 | 1 | 38 | 6.3 | |
8 | Paulo Retre | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 63 | 56 | 88.89% | 0 | 0 | 83 | 7.2 | |
25 | Kazuki Nagasawa | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 66 | 57 | 86.36% | 1 | 0 | 77 | 7.4 | |
19 | Sam Sutton | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 27 | 25 | 92.59% | 5 | 0 | 49 | 7.3 | |
12 | Mohamed Al-Taay | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 12 | 8 | 66.67% | 0 | 0 | 16 | 6.4 | |
15 | Isaac Hughes | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 52 | 47 | 90.38% | 0 | 1 | 76 | 7.8 | |
18 | Lukas Kelly-Heald | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 31 | 22 | 70.97% | 0 | 1 | 56 | 7.5 | |
30 | Alby Kelly-Heald | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 32 | 21 | 65.63% | 0 | 0 | 45 | 8 | |
27 | Matthew Sheridan | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 27 | 24 | 88.89% | 1 | 1 | 39 | 7 | |
23 | Luke Supyk | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 1 | 4 | 6.6 | |
3 | Corban Piper | Trung vệ | 0 | 0 | 2 | 36 | 24 | 66.67% | 1 | 8 | 62 | 7.1 | |
41 | Nathan Walker | Forward | 0 | 0 | 0 | 8 | 2 | 25% | 0 | 1 | 14 | 6.6 |
Sydney FC
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
23 | Rhyan Grant | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 3 | 67 | 64 | 95.52% | 0 | 0 | 81 | 7.7 | |
17 | Anthony Caceres | Tiền vệ công | 1 | 1 | 4 | 58 | 50 | 86.21% | 3 | 0 | 71 | 7.9 | |
10 | Joe Lolley | Cánh phải | 4 | 0 | 3 | 50 | 35 | 70% | 9 | 2 | 77 | 7.3 | |
9 | Patryk Klimala | Tiền đạo cắm | 6 | 3 | 2 | 16 | 12 | 75% | 0 | 4 | 33 | 6.9 | |
15 | Leonardo de Souza Sena | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 1 | 75 | 71 | 94.67% | 1 | 1 | 99 | 7.8 | |
16 | Joel King | Hậu vệ cánh trái | 2 | 0 | 0 | 51 | 43 | 84.31% | 3 | 1 | 80 | 7 | |
4 | Jordan Courtney-Perkins | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 32 | 26 | 81.25% | 0 | 1 | 38 | 6.7 | |
7 | Adrian Segecic | Cánh phải | 3 | 1 | 0 | 17 | 12 | 70.59% | 2 | 0 | 38 | 6.7 | |
6 | Corey Hollman | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 56 | 44 | 78.57% | 0 | 2 | 67 | 7 | |
25 | Jaiden Kucharski | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 9 | 8 | 88.89% | 0 | 0 | 12 | 6.6 | |
21 | Zachary De Jesus | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 40 | 36 | 90% | 1 | 1 | 58 | 6.8 | |
5 | Hayden Matthews | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 66 | 57 | 86.36% | 0 | 0 | 83 | 7.3 | |
12 | Harrison Devenish-Meares | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 28 | 25 | 89.29% | 0 | 0 | 32 | 7.1 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ