Vòng 12
10:00 ngày 19/01/2025
Wellington Phoenix Nữ
Đã kết thúc 3 - 2 Xem Live (0 - 2)
Newcastle Jets Nữ
Địa điểm:
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.82
+0.5
1.02
O 3
0.90
U 3
0.92
1
1.80
X
3.75
2
3.70
Hiệp 1
-0.25
0.98
+0.25
0.84
O 0.5
0.25
U 0.5
2.70

Diễn biến chính

Wellington Phoenix Nữ Wellington Phoenix Nữ
Phút
Newcastle Jets Nữ Newcastle Jets Nữ
3'
match goal 0 - 1 Gallagher S.
43'
match goal 0 - 2 Gallagher S.
Kiến tạo: Copus-Brown L.
Elliott M. 1 - 2
Kiến tạo: Annalie Longo
match goal
50'
Annalie Longo 2 - 2 match goal
59'
ꦡ Grace Jale match yellow.png
90'
Elliott M. 3 - 2 match goal
90'
90'
match yellow.png 🍃 Baumann L.

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen🧸 Hỏng phạt đền match phan luoi🥀 Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change🧔 Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Wellington Phoenix Nữ Wellington Phoenix Nữ
Newcastle Jets Nữ Newcastle Jets Nữ
11
 
Phạt góc
 
3
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
1
 
Thẻ vàng
 
1
26
 
Tổng cú sút
 
8
11
 
Sút trúng cầu môn
 
3
15
 
Sút ra ngoài
 
5
58%
 
Kiểm soát bóng
 
42%
59%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
41%
423
 
Số đường chuyền
 
301
72%
 
Chuyền chính xác
 
57%
5
 
Phạm lỗi
 
9
1
 
Cứu thua
 
9
33
 
Rê bóng thành công
 
30
12
 
Đánh chặn
 
8
26
 
Ném biên
 
36
0
 
Dội cột/xà
 
1
18
 
Thử thách
 
13
27
 
Long pass
 
18
120
 
Pha tấn công
 
90
82
 
Tấn công nguy hiểm
 
35

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1.33
2 Bàn thua 1.67
3.67 Phạt góc 6
1.33 Thẻ vàng 1.67
3 Sút trúng cầu môn 7
51% Kiểm soát bóng 48.33%
8.33 Phạm lỗi 7.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.4 Bàn thắng 1.2
1.3 Bàn thua 2.4
6 Phạt góc 5.3
1.2 Thẻ vàng 1.6
5.9 Sút trúng cầu môn 5.4
53.8% Kiểm soát bóng 48.8%
7.8 Phạm lỗi 9.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

ཧ Wellington Phoenix Nữ (18trận)
Chủ Khách
🐼 Newcastle Jets Nữ (18trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
2
2
3
HT-H/FT-T
3
4
1
2
HT-B/FT-T
2
1
0
1
HT-T/FT-H
1
0
0
0
HT-H/FT-H
0
1
1
1
HT-B/FT-H
0
0
3
0
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
1
1
1
0
HT-B/FT-B
1
1
2
0