

1.01
0.89
0.86
1.02
2.30
3.30
3.10
0.76
1.13
0.40
1.75
Diễn biến chính



Ra sân: Emmanuel Bonaventure Dennis

Ra sân: Jack Grieves


Kiến tạo: Ismael Kone


Ra sân: Adil Aouchiche

Ra sân: Chris Rigg
Ra sân: Ken Sema


Ra sân: Ajibola Alese

Ra sân: Pierre Ekwah
Ra sân: Vakoun Issouf Bayo


Ra sân: Yaser Asprilla

Bàn thắng
Phạt đền
🌜
Hỏng phạt đền
🤡
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
ౠ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Watford
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
8 | Jake Livermore | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6.03 | |
12 | Ken Sema | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 26 | 21 | 80.77% | 2 | 1 | 43 | 6.3 | |
4 | Wesley Hoedt | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 64 | 55 | 85.94% | 0 | 2 | 85 | 8.1 | |
1 | Daniel Bachmann | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 27 | 19 | 70.37% | 0 | 1 | 42 | 7.95 | |
5 | Ryan Porteous | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 39 | 33 | 84.62% | 1 | 1 | 57 | 7.07 | |
25 | Emmanuel Bonaventure Dennis | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 14 | 10 | 71.43% | 1 | 1 | 27 | 6.15 | |
6 | Jamal Lewis | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 3 | 1 | 33.33% | 1 | 0 | 7 | 5.96 | |
19 | Vakoun Issouf Bayo | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 1 | 17 | 16 | 94.12% | 0 | 2 | 30 | 7.27 | |
39 | Edo Kayembe | Tiền vệ phòng ngự | 3 | 1 | 1 | 44 | 37 | 84.09% | 0 | 1 | 60 | 7.08 | |
15 | Matthew Pollock | Trung vệ | 2 | 0 | 0 | 69 | 54 | 78.26% | 0 | 2 | 87 | 6.99 | |
9 | Mileta Rajovic | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 2 | 6 | |
18 | Yaser Asprilla | Tiền vệ công | 0 | 0 | 4 | 40 | 30 | 75% | 3 | 0 | 53 | 6.82 | |
37 | Matheus Martins | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 13 | 7 | 53.85% | 1 | 0 | 18 | 5.97 | |
11 | Ismael Kone | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 1 | 36 | 30 | 83.33% | 1 | 1 | 46 | 7.13 | |
59 | Jack Grieves | 0 | 0 | 0 | 6 | 2 | 33.33% | 0 | 0 | 15 | 6.21 | ||
45 | Ryan Andrews | Hậu vệ cánh phải | 2 | 1 | 0 | 13 | 9 | 69.23% | 1 | 0 | 26 | 7.17 |
Sunderland A.F.C
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4 | Corry Evans | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 13 | 11 | 84.62% | 0 | 0 | 14 | 6.14 | |
13 | Luke ONien | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 73 | 61 | 83.56% | 2 | 2 | 93 | 6.58 | |
10 | Patrick Roberts | Cánh phải | 0 | 0 | 2 | 21 | 16 | 76.19% | 2 | 0 | 32 | 6.26 | |
28 | Callum Styles | Tiền vệ trụ | 2 | 1 | 0 | 34 | 31 | 91.18% | 3 | 1 | 52 | 6.73 | |
20 | Jack Clarke | Cánh trái | 3 | 2 | 2 | 26 | 22 | 84.62% | 2 | 0 | 54 | 7.3 | |
5 | Daniel Ballard | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 65 | 57 | 87.69% | 0 | 3 | 80 | 6.89 | |
22 | Adil Aouchiche | Tiền vệ công | 1 | 0 | 2 | 15 | 14 | 93.33% | 2 | 0 | 27 | 6.35 | |
42 | Ajibola Alese | Trung vệ | 0 | 0 | 2 | 23 | 19 | 82.61% | 1 | 1 | 44 | 6.42 | |
32 | Trai Hume | Hậu vệ cánh phải | 1 | 1 | 1 | 41 | 34 | 82.93% | 3 | 4 | 73 | 7.33 | |
1 | Anthony Patterson | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 38 | 20 | 52.63% | 0 | 0 | 41 | 6.25 | |
17 | Abdoullah Ba | Tiền vệ công | 2 | 1 | 0 | 11 | 9 | 81.82% | 1 | 0 | 22 | 6.12 | |
7 | Jobe Bellingham | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 63 | 54 | 85.71% | 0 | 3 | 70 | 6.7 | |
9 | Luis Semedo | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 1 | 5.99 | |
39 | Pierre Ekwah | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 40 | 37 | 92.5% | 0 | 1 | 56 | 6.55 | |
31 | Chris Rigg | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 18 | 17 | 94.44% | 0 | 0 | 27 | 5.67 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ