Vòng 28
22:59 ngày 14/04/2023
Warta Poznan
Đã kết thúc 3 - 1 (2 - 1)
Slask Wroclaw
Địa điểm: Stadion Miejski w Poznaniu
Thời tiết: Nhiều mây, 13℃~14℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.92
+0.5
0.78
O 2
0.75
U 2
0.85
1
1.92
X
2.95
2
3.40
Hiệp 1
-0.25
1.03
+0.25
0.62
O 0.75
0.70
U 0.75
0.90

Diễn biến chính

Warta Poznan Warta Poznan
Phút
Slask Wroclaw Slask Wroclaw
3'
match phan luoi 0 - 1 Robert Ivanov(OW)
Adam Zrelak 1 - 1 match goal
12'
Kajetan Szmyt 2 - 1
Kiến tạo: Milosz Szczepanski
match goal
29'
45'
match yellow.png ▨ Patrick Olsen
🍒 Maciej Zurawski match yellow.png
54'
Milosz Szczepanski 3 - 1
Kiến tạo: Konrad Matuszewski
match goal
70'
74'
match yellow.png ♛ Diogo Sousa Verdasca
90'
match yellow.png ꦜ Matias Nahuel Leiva
90'
match yellow.png 🧸 Martin Konczkowski

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen♛ Hỏng phạt đền match phan luoi🐠 Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change💝 Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Warta Poznan Warta Poznan
Slask Wroclaw Slask Wroclaw
3
 
Phạt góc
 
7
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
5
1
 
Thẻ vàng
 
4
9
 
Tổng cú sút
 
13
7
 
Sút trúng cầu môn
 
3
2
 
Sút ra ngoài
 
10
15
 
Sút Phạt
 
14
42%
 
Kiểm soát bóng
 
58%
51%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
49%
306
 
Số đường chuyền
 
422
10
 
Phạm lỗi
 
14
4
 
Việt vị
 
1
24
 
Đánh đầu thành công
 
15
1
 
Cứu thua
 
1
15
 
Rê bóng thành công
 
13
7
 
Đánh chặn
 
15
13
 
Ném biên
 
24
15
 
Cản phá thành công
 
13
15
 
Thử thách
 
3
72
 
Pha tấn công
 
114
54
 
Tấn công nguy hiểm
 
74

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.33 Bàn thắng 1.33
1.33 Bàn thua 1
6 Phạt góc 5.33
2.67 Thẻ vàng 2
4.67 Sút trúng cầu môn 4
50.67% Kiểm soát bóng 46%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.4 Bàn thắng 1.5
1.3 Bàn thua 1.2
3.7 Phạt góc 4.8
1.3 Thẻ vàng 2.1
3.3 Sút trúng cầu môn 4.6
39.1% Kiểm soát bóng 44.7%

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

ಞ Warta Poznan (23trận)
Chủ Khách
🧔 Slask Wroclaw (28trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
4
3
7
HT-H/FT-T
0
1
1
1
HT-B/FT-T
1
0
0
1
HT-T/FT-H
0
1
0
0
HT-H/FT-H
1
3
3
3
HT-B/FT-H
0
0
2
1
HT-T/FT-B
1
0
2
0
HT-H/FT-B
2
2
1
0
HT-B/FT-B
4
1
2
1