Vòng 32
00:00 ngày 16/05/2023
Warta Poznan
Đã kết thúc 1 - 2 (0 - 2)
Radomiak Radom
Địa điểm: Stadion Miejski w Poznaniu
Thời tiết: Mưa nhỏ, 13℃~14℃

Diễn biến chính

Warta Poznan Warta Poznan
Phút
Radomiak Radom Radomiak Radom
23'
match goal 0 - 1 Luis Miguel Vieira Babo Machado
Kiến tạo: Lisandro Semedo
28'
match goal 0 - 2 Lisandro Semedo
52'
match yellow.png 🐲 Damian Jakubik
Stefan Savic 1 - 2
Kiến tạo: Kajetan Szmyt
match goal
53'
🍨 Michal Kopczynski match yellow.png
55'
🔥 Kajetan Szmyt match yellow.png
85'
🌃 Bartosz Kieliba match yellow.png
90'
꧟ Maciej Zurawski match yellow.png
90'
90'
match yellow.png 𓆉 Dawid Abramowicz
90'
match yellow.png ꧑ Raphael Rossi Branco

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen🍸 Hỏng phạt đền match phan luoiཧ Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change🦄 Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Warta Poznan Warta Poznan
Radomiak Radom Radomiak Radom
9
 
Phạt góc
 
3
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
4
 
Thẻ vàng
 
3
14
 
Tổng cú sút
 
9
4
 
Sút trúng cầu môn
 
3
10
 
Sút ra ngoài
 
6
8
 
Sút Phạt
 
18
56%
 
Kiểm soát bóng
 
44%
53%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
47%
426
 
Số đường chuyền
 
322
16
 
Phạm lỗi
 
9
2
 
Việt vị
 
1
26
 
Đánh đầu thành công
 
24
1
 
Cứu thua
 
4
15
 
Rê bóng thành công
 
15
13
 
Đánh chặn
 
3
26
 
Ném biên
 
20
1
 
Dội cột/xà
 
0
12
 
Thử thách
 
6
105
 
Pha tấn công
 
92
77
 
Tấn công nguy hiểm
 
49

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.33 Bàn thắng 2
1.33 Bàn thua 1.67
6 Phạt góc 6
2.67 Thẻ vàng 2
4.67 Sút trúng cầu môn 4.67
50.67% Kiểm soát bóng 45.33%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.4 Bàn thắng 1.2
1.3 Bàn thua 1.6
3.7 Phạt góc 5.2
1.3 Thẻ vàng 2.4
3.3 Sút trúng cầu môn 3.9
39.1% Kiểm soát bóng 42.3%

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

🌺 Warta Poznan (23trận)
Chủ Khách
ཧ Radomiak Radom (24trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
4
3
5
HT-H/FT-T
0
1
1
3
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
1
0
HT-H/FT-H
1
3
0
1
HT-B/FT-H
0
0
2
0
HT-T/FT-B
1
0
0
1
HT-H/FT-B
2
2
1
0
HT-B/FT-B
4
1
4
2