Vòng 7
22:00 ngày 29/11/2023
Volos NFC
Đã kết thúc 1 - 0 (0 - 0)
Panserraikos
Địa điểm:
Thời tiết: Ít mây, 16℃~17℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.78
-0
1.02
O 2.5
0.95
U 2.5
0.75
1
2.35
X
3.21
2
2.67
Hiệp 1
+0
0.78
-0
0.97
O 1
0.90
U 1
0.80

Diễn biến chính

Volos NFC Volos NFC
Phút
Panserraikos Panserraikos
34'
match yellow.png ♊ Nikolaos G☂otzamanidis 
Tasos Tsokanis 😼  match yellow.png
38'
�ไ�  Nemanja Glavcic  match yellow.png
44'
🌄 Tasos Tsokanis Penalty cancelled  match var
52'
Panagiotis Moraitis 1 - 0 match pen
54'
87'
match yellow.png 𒆙 Adrian Chovan 
89'
match yellow.png 🃏 Marios Sofianos ಌ 
90'
match yellow.png 🍷 Panagiotis Deligiannidis 

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen  🧸 Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà 🐠   🌊 match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change ♕ Thay ngư♌ời match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Volos NFC Volos NFC
Panserraikos Panserraikos
3
 
Phạt góc
 
5
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
2
 
Thẻ vàng
 
4
11
 
Tổng cú sút
 
13
5
 
Sút trúng cầu môn
 
3
6
 
Sút ra ngoài
 
10
2
 
Cản sút
 
4
18
 
Sút Phạt
 
23
42%
 
Kiểm soát bóng
 
58%
41%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
59%
284
 
Số đường chuyền
 
413
21
 
Phạm lỗi
 
16
2
 
Việt vị
 
2
18
 
Đánh đầu thành công
 
17
4
 
Cứu thua
 
4
11
 
Rê bóng thành công
 
11
7
 
Đánh chặn
 
3
12
 
Thử thách
 
5
89
 
Pha tấn công
 
98
39
 
Tấn công nguy hiểm
 
32

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 0.33
1.33 Bàn thua 3.33
4.67 Phạt góc 1.67
2.67 Thẻ vàng 3
2.67 Sút trúng cầu môn 3
47.33% Kiểm soát bóng 42%
16.33 Phạm lỗi 10.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.8 Bàn thắng 0.8
2 Bàn thua 2.1
3.4 Phạt góc 3.3
2.8 Thẻ vàng 3.2
2.5 Sút trúng cầu môn 3.3
42.7% Kiểm soát bóng 47.1%
15.8 Phạm lỗi 13.8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Volos NFC (26trận)
Chủ Khách
🌟  Panserraikos (26trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
4
2
6
HT-H/FT-T
2
3
2
3
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
2
0
HT-H/FT-H
2
0
1
0
HT-B/FT-H
0
0
1
0
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
3
2
1
1
HT-B/FT-B
5
3
4
3