

0.91
0.89
0.76
0.94
3.75
3.93
1.68
0.93
0.82
0.84
0.86
Diễn biến chính





Ra sân: Zakaria Labyad




Ra sân: Othmane Boussaid
Kiến tạo: Garang Kuol

Ra sân: Brian Plat

Ra sân: Deron Payne


Ra sân: Oscar Luigi Fraulo

Ra sân: Isac Lidberg

Ra sân: Souffian El Karouani
Ra sân: Lequincio Zeefuik


Ra sân: Garang Kuol


Bàn thắng
Phạt đền
Hỏnꦕg phạt đền
Phản lưới nhà
ඣ
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
𝔉
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Volendam
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21 | Robert Muhren | Tiền đạo cắm | 2 | 2 | 0 | 7 | 7 | 100% | 0 | 0 | 10 | 6.29 | |
11 | Bilal Ould-Chikh | Cánh phải | 2 | 0 | 3 | 9 | 7 | 77.78% | 4 | 0 | 28 | 6.87 | |
4 | Damon Mirani | Trung vệ | 0 | 0 | 2 | 58 | 52 | 89.66% | 0 | 5 | 61 | 6.99 | |
28 | Josh Flint | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 30 | 22 | 73.33% | 0 | 2 | 43 | 7.05 | |
3 | Brian Plat | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 44 | 39 | 88.64% | 0 | 1 | 48 | 6.43 | |
17 | Calvin Twigt | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 26 | 23 | 88.46% | 4 | 2 | 37 | 6.4 | |
25 | Lequincio Zeefuik | Tiền đạo cắm | 4 | 0 | 0 | 12 | 9 | 75% | 0 | 5 | 22 | 6.47 | |
36 | Milan de Haan | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 21 | 12 | 57.14% | 1 | 1 | 25 | 6.34 | |
14 | Garang Kuol | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 9 | 3 | 33.33% | 3 | 0 | 18 | 5.86 | |
1 | Mio Backhaus | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 11 | 7 | 63.64% | 0 | 0 | 17 | 7.05 | |
26 | Deron Payne | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 3 | 24 | 23 | 95.83% | 4 | 0 | 44 | 7.16 |
FC Utrecht
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
24 | Nick Viergever | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 0 | 3 | 5.18 | |
2 | Mark Van Der Maarel | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 13 | 8 | 61.54% | 2 | 0 | 29 | 6.53 | |
20 | Zakaria Labyad | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 1 | 6.13 | |
1 | Vasilios Barkas | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 26 | 13 | 50% | 0 | 0 | 29 | 7.09 | |
37 | Isac Lidberg | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 5 | 3 | 60% | 0 | 3 | 17 | 6.45 | |
27 | Modibo Sagnan | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 17 | 13 | 76.47% | 0 | 0 | 27 | 6.88 | |
77 | Ole ter Haar Romeny | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 7 | 5 | 71.43% | 1 | 1 | 21 | 6.27 | |
26 | Othmane Boussaid | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 17 | 7 | 41.18% | 0 | 0 | 22 | 6.09 | |
16 | Souffian El Karouani | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 7 | 5 | 71.43% | 0 | 1 | 20 | 6.42 | |
6 | Can Bozdogan | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 2 | 14 | 12 | 85.71% | 2 | 0 | 21 | 6.73 | |
34 | Ryan Flamingo | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 22 | 13 | 59.09% | 0 | 0 | 26 | 6.28 | |
36 | Yannick Leliendal | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 1 | 6.04 | |
8 | Oscar Luigi Fraulo | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 12 | 10 | 83.33% | 0 | 0 | 18 | 6.05 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ