

0.96
0.92
0.96
0.90
7.00
5.75
1.35
1.11
0.78
0.20
3.33
Diễn biến chính




Kiến tạo: Chuba Akpom

Ra sân: Milan de Haan

Ra sân: Vivaldo Semedo


Kiến tạo: Devyne Rensch

Ra sân: Mika Godts

Ra sân: Sivert Heggheim Mannsverk
Ra sân: Darius Johnson

Ra sân: Damon Mirani


Kiến tạo: Jordan Henderson
Kiến tạo: Zach Booth


Ra sân: Jordan Henderson

Ra sân: Brian Brobbey
Ra sân: Luke Le Roux


Ra sân: Chuba Akpom
Bàn thắng
Phạt đền
♛ Hỏng phạt đền
🌞 Phản lưới nhà
🍸
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
🙈 🅺
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Volendam
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | George Cox | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 46 | 34 | 73.91% | 6 | 0 | 63 | 6.25 | |
4 | Damon Mirani | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 33 | 27 | 81.82% | 0 | 0 | 45 | 6.06 | |
2 | Oskar Buur | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 9 | 6 | 66.67% | 0 | 0 | 12 | 6 | |
6 | Benaissa Benamar | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 5 | 3 | 60% | 0 | 0 | 6 | 6.79 | |
38 | Darius Johnson | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 17 | 12 | 70.59% | 2 | 0 | 28 | 6.07 | |
28 | Josh Flint | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 79 | 70 | 88.61% | 0 | 1 | 93 | 6.1 | |
8 | Luke Le Roux | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 34 | 29 | 85.29% | 0 | 0 | 44 | 5.94 | |
3 | Brian Plat | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 33 | 28 | 84.85% | 1 | 2 | 46 | 5.98 | |
17 | Calvin Twigt | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 2 | 52 | 45 | 86.54% | 2 | 0 | 69 | 6.07 | |
36 | Milan de Haan | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 8 | 6 | 75% | 0 | 0 | 14 | 5.84 | |
24 | Achraf Douiri | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 1 | 0 | 5 | 5.94 | |
1 | Mio Backhaus | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 34 | 28 | 82.35% | 0 | 0 | 51 | 6.71 | |
16 | Imran Nazih | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 0 | 10 | 5.98 | |
9 | Vivaldo Semedo | Tiền đạo cắm | 3 | 0 | 2 | 13 | 8 | 61.54% | 0 | 4 | 22 | 6.12 | |
7 | Zach Booth | Forward | 1 | 1 | 2 | 9 | 7 | 77.78% | 2 | 0 | 20 | 7.08 | |
51 | Myron Mau-Asam | Forward | 0 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 0 | 6 | 5.97 |
AFC Ajax
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | Jordan Henderson | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 4 | 78 | 69 | 88.46% | 5 | 0 | 88 | 7.3 | |
23 | Steven Berghuis | Cánh phải | 2 | 2 | 1 | 10 | 9 | 90% | 0 | 0 | 14 | 6.56 | |
10 | Chuba Akpom | Tiền đạo cắm | 3 | 1 | 3 | 34 | 30 | 88.24% | 0 | 3 | 46 | 8.35 | |
21 | Branco van den Boomen | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 13 | 11 | 84.62% | 0 | 0 | 15 | 6.27 | |
1 | Geronimo Rulli | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 66 | 55 | 83.33% | 0 | 1 | 73 | 6.46 | |
9 | Brian Brobbey | Tiền đạo cắm | 4 | 4 | 0 | 19 | 16 | 84.21% | 0 | 3 | 34 | 8.57 | |
16 | Sivert Heggheim Mannsverk | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 64 | 61 | 95.31% | 0 | 0 | 68 | 6.93 | |
8 | Kenneth Taylor | Tiền vệ trụ | 4 | 2 | 0 | 37 | 28 | 75.68% | 0 | 0 | 48 | 8.15 | |
2 | Devyne Rensch | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 53 | 48 | 90.57% | 0 | 1 | 69 | 7.03 | |
13 | Ahmetcan Kaplan | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 83 | 77 | 92.77% | 0 | 2 | 96 | 7.42 | |
37 | Josip Sutalo | Trung vệ | 1 | 0 | 1 | 99 | 91 | 91.92% | 0 | 2 | 108 | 7.1 | |
28 | Kian Fitz-Jim | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 2 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 0 | 6 | 6.2 | |
19 | Julian Rijkhoff | Forward | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 4 | 6.14 | |
24 | Silvano Vos | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 1 | 0 | 6 | 6 | 100% | 0 | 0 | 10 | 6.41 | |
39 | Mika Godts | Cánh trái | 2 | 1 | 1 | 36 | 28 | 77.78% | 0 | 0 | 55 | 7.08 | |
4 | Jorrel Hato | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 41 | 40 | 97.56% | 1 | 2 | 66 | 7.09 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ