Vòng 4
22:59 ngày 08/05/2024
Vojvodina Novi Sad
Đã kết thúc 2 - 3 (0 - 2)
Cukaricki Stankom
Địa điểm: Karadorde Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 19℃~20℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
1.01
+0.25
0.81
O 2.75
0.92
U 2.75
0.88
1
2.20
X
3.40
2
2.80
Hiệp 1
+0
0.70
-0
1.10
O 1
0.80
U 1
1.00

Diễn biến chính

Vojvodina Novi Sad Vojvodina Novi Sad
Phút
Cukaricki Stankom Cukaricki Stankom
11'
match goal 0 - 1 Bojica Nikcevic
Kiến tạo: Djordje Ivanovic
33'
match yellow.png ﷽ Djordje Ivanovic
43'
match goal 0 - 2 Djordje Ivanovic
Kiến tạo: Mihajlo Cvetkovic
59'
match goal 0 - 3 Igor Miladinovic
Kiến tạo: Nemanja Tosic
𒅌 Guram Giorbelidze match yellow.png
68'
Dejan Zukic 1 - 3
Kiến tạo: Aleksa Vukanovic
match goal
79'
Aleksa Vukanovic 2 - 3
Kiến tạo: Andrija Radulovic
match goal
90'
90'
match yellow.png ജ Luka Adzic

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen𝓀 Hỏng phạt đền match phan luoi🀅 Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change🐠 Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Vojvodina Novi Sad Vojvodina Novi Sad
Cukaricki Stankom Cukaricki Stankom
7
 
Phạt góc
 
1
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
1
 
Thẻ vàng
 
2
12
 
Tổng cú sút
 
5
4
 
Sút trúng cầu môn
 
4
8
 
Sút ra ngoài
 
1
2
 
Cản sút
 
0
50%
 
Kiểm soát bóng
 
50%
69%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
31%
574
 
Số đường chuyền
 
236
10
 
Phạm lỗi
 
17
0
 
Việt vị
 
1
23
 
Đánh đầu thành công
 
11
1
 
Cứu thua
 
2
17
 
Rê bóng thành công
 
21
6
 
Đánh chặn
 
8
17
 
Thử thách
 
16
152
 
Pha tấn công
 
101
88
 
Tấn công nguy hiểm
 
40

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 0.67
1.67 Bàn thua 1
5.33 Phạt góc 4
2 Thẻ vàng 2.33
5 Sút trúng cầu môn 6
54.67% Kiểm soát bóng 38.33%
14 Phạm lỗi 13.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.7 Bàn thắng 0.8
1.1 Bàn thua 1.2
3.3 Phạt góc 3.9
2.3 Thẻ vàng 2
4.4 Sút trúng cầu môn 4.9
46.2% Kiểm soát bóng 45%
14.3 Phạm lỗi 16.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

🥃 Vojvodina Novi Sad (32trận)
Chủ Khách
🦩 Cukaricki Stankom (28trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
3
4
3
HT-H/FT-T
1
2
0
1
HT-B/FT-T
0
0
1
1
HT-T/FT-H
0
2
1
3
HT-H/FT-H
4
1
3
0
HT-B/FT-H
0
2
0
2
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
4
2
3
2
HT-B/FT-B
2
5
1
3