

0.86
1.04
0.90
0.98
2.25
3.25
2.90
0.87
1.03
1.08
0.80
Diễn biến chính






Ra sân: Rafael Bustamante


Ra sân: Bruno Wilson

Ra sân: Abdul Awudu



Kiến tạo: Luis Miguel Castelo Santos

Ra sân: Filipe Miguel Neves Ferreira

Ra sân: Sebastian Perez

Ra sân: Tiago Morais


Ra sân: Miguel Silva Reisinho
Kiến tạo: Hugo Oliveira


Ra sân: Bruno Lourenco

Bàn thắng
Phạt đền
🦩
Hỏng phạt đền
🌟
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
♌
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Vizela
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
20 | Fabio Samuel Amorim Silva | Tiền vệ công | 7 | 2 | 4 | 51 | 42 | 82.35% | 3 | 0 | 72 | 7.05 | |
97 | Fabijan Buntic | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 29 | 28 | 96.55% | 0 | 0 | 36 | 5.5 | |
3 | Bruno Wilson | Trung vệ | 1 | 1 | 1 | 47 | 42 | 89.36% | 0 | 0 | 51 | 6.27 | |
25 | Joao Escoval | Trung vệ | 1 | 0 | 1 | 24 | 22 | 91.67% | 0 | 2 | 27 | 6.46 | |
12 | Rafael Bustamante | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 1 | 2 | 38 | 33 | 86.84% | 0 | 1 | 45 | 6.1 | |
8 | Alexis Mendez | Tiền vệ công | 2 | 0 | 2 | 17 | 15 | 88.24% | 5 | 1 | 32 | 6.76 | |
22 | Aleksandar Busnic | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 1 | 25 | 21 | 84% | 0 | 0 | 33 | 6.43 | |
99 | Samuel Essende | Tiền đạo cắm | 7 | 3 | 1 | 17 | 13 | 76.47% | 0 | 4 | 34 | 7.37 | |
18 | Abdul Awudu | 3 | 0 | 0 | 20 | 18 | 90% | 1 | 2 | 28 | 5.94 | ||
6 | Matheus Pereira | Hậu vệ cánh trái | 3 | 0 | 2 | 47 | 38 | 80.85% | 4 | 0 | 77 | 5.96 | |
5 | Anderson de Jesus Santos | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 55 | 45 | 81.82% | 0 | 5 | 63 | 6.32 | |
2 | Hugo Oliveira | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 3 | 29 | 22 | 75.86% | 2 | 2 | 43 | 6.63 | |
90 | Diogo Andre Santos Nascimento | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 4 | 67 | 60 | 89.55% | 4 | 0 | 85 | 6.78 | |
17 | Matias Lacava | Cánh trái | 3 | 1 | 4 | 33 | 30 | 90.91% | 4 | 1 | 50 | 6.64 |
Boavista FC
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
23 | Vincent Sasso | Trung vệ | 2 | 1 | 0 | 50 | 46 | 92% | 0 | 0 | 65 | 7.47 | |
20 | Filipe Miguel Neves Ferreira | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 23 | 14 | 60.87% | 0 | 1 | 33 | 6.75 | |
24 | Sebastian Perez | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 27 | 21 | 77.78% | 0 | 0 | 40 | 7.39 | |
18 | Ilija Vukotic | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 7 | 5 | 71.43% | 1 | 0 | 12 | 6.09 | |
8 | Bruno Lourenco | Cánh phải | 2 | 1 | 0 | 11 | 8 | 72.73% | 1 | 0 | 23 | 6.74 | |
26 | Rodrigo Abascal | Trung vệ | 2 | 1 | 0 | 46 | 40 | 86.96% | 0 | 0 | 59 | 7.61 | |
9 | Robert Bozenik | Tiền đạo cắm | 2 | 2 | 1 | 9 | 6 | 66.67% | 0 | 2 | 28 | 7.85 | |
42 | Gaius Makouta | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 0 | 31 | 26 | 83.87% | 0 | 1 | 45 | 7.02 | |
10 | Miguel Silva Reisinho | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 20 | 12 | 60% | 0 | 4 | 33 | 7.06 | |
99 | Joao Pedro Oliveira Goncalves | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 35 | 16 | 45.71% | 0 | 0 | 51 | 7.3 | |
11 | Luis Miguel Castelo Santos | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 35 | 28 | 80% | 1 | 1 | 55 | 7.35 | |
21 | Tiago Morais | Cánh trái | 2 | 1 | 1 | 21 | 12 | 57.14% | 0 | 0 | 29 | 7.49 | |
80 | Berna | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 1 | 0 | 13 | 6.21 | |
59 | Martim Tavares | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 3 | 6.01 | |
16 | Joel da Silva | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 5 | 5 | 100% | 0 | 0 | 7 | 6.06 | |
90 | Tiago Machado | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 5 | 5.9 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ