

Diễn biến chính










Ra sân: Abel Ruiz
Kiến tạo: Andre Fonseca Amaro



Ra sân: Daniel Silva


Ra sân: Uros Racic


Ra sân: Alisson Pelegrini Safira

Ra sân: Jota


Ra sân: Rodrigo Martins Gomes

Ra sân: Elmutasem El Masrati

Ra sân: Nuno Sequeira
Ra sân: Andre Oliveira Silva







Bàn thắng
Phạt đền
ꦫ Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
ꦜ 𝓡
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
ꦦ ✅ Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Vitoria Guimaraes
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21 | Andrew Filipe Bras | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 35 | 28 | 80% | 0 | 0 | 49 | 6.31 | |
14 | Bruno Varela | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 30 | 22 | 73.33% | 0 | 2 | 43 | 7.07 | |
10 | Tiago Rafael Maia Silva | Tiền vệ công | 2 | 1 | 2 | 54 | 49 | 90.74% | 3 | 0 | 65 | 6.04 | |
3 | Mikel Villanueva Alvarez | Trung vệ | 2 | 0 | 0 | 54 | 45 | 83.33% | 0 | 3 | 68 | 6.63 | |
98 | Nicolas Janvier | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 17 | 17 | 100% | 1 | 1 | 24 | 6.2 | |
9 | Alisson Pelegrini Safira | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 4 | 2 | 50% | 0 | 1 | 15 | 7.98 | |
33 | Anderson Silva | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 0 | 12 | 5 | 41.67% | 0 | 3 | 21 | 5.91 | |
17 | Andre Oliveira Silva | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 23 | 15 | 65.22% | 1 | 0 | 40 | 6.7 | |
20 | Nelson Luz | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 1 | 0 | 5 | 6.22 | |
13 | Andre Fonseca Amaro | Trung vệ | 0 | 0 | 2 | 56 | 53 | 94.64% | 1 | 2 | 69 | 7.55 | |
11 | Jota | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 15 | 13 | 86.67% | 2 | 0 | 22 | 6.23 | |
2 | Miguel Magalhes | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 47 | 37 | 78.72% | 5 | 1 | 75 | 6.63 | |
80 | Daniel Silva | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 30 | 28 | 93.33% | 0 | 0 | 33 | 6.55 | |
22 | Ibrahima Bamba | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 37 | 33 | 89.19% | 0 | 1 | 59 | 7.28 | |
72 | Afonso Manuel Abreu De Freitas | Defender | 0 | 0 | 0 | 22 | 16 | 72.73% | 2 | 0 | 35 | 6.07 |
Sporting Braga
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
88 | Andre Castro Pereira | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 34 | 29 | 85.29% | 0 | 1 | 44 | 6.67 | |
27 | Armindo Tue Na Bangna,Bruma | Cánh trái | 2 | 1 | 2 | 15 | 11 | 73.33% | 0 | 0 | 20 | 6.37 | |
21 | Ricardo Jorge Luz Horta | Cánh trái | 3 | 1 | 0 | 32 | 25 | 78.13% | 1 | 3 | 50 | 6.6 | |
15 | Paulo Andre Rodrigues Oliveira | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 37 | 32 | 86.49% | 0 | 1 | 44 | 6.65 | |
6 | Nuno Sequeira | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 34 | 23 | 67.65% | 7 | 0 | 52 | 5.97 | |
1 | Matheus | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 25 | 21 | 84% | 0 | 0 | 28 | 5.64 | |
10 | André Filipe Horta | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 25 | 18 | 72% | 4 | 0 | 32 | 6.39 | |
23 | Simon Banza | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 17 | 9 | 52.94% | 1 | 7 | 32 | 7.03 | |
19 | Uros Racic | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 17 | 8 | 47.06% | 1 | 0 | 21 | 5.75 | |
4 | Sikou Niakate | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 11 | 7 | 63.64% | 0 | 0 | 14 | 4.81 | |
3 | Vitor Tormena | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 59 | 52 | 88.14% | 1 | 5 | 74 | 6.83 | |
9 | Abel Ruiz | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 4 | 5.94 | |
2 | Victor Gomez Perea | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 52 | 41 | 78.85% | 8 | 1 | 82 | 6.51 | |
8 | Elmutasem El Masrati | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 1 | 41 | 35 | 85.37% | 1 | 2 | 55 | 6.73 | |
7 | Rodrigo Martins Gomes | Tiền vệ trái | 1 | 0 | 0 | 9 | 5 | 55.56% | 0 | 2 | 16 | 6.17 | |
14 | Alvaro Djalo | Cánh trái | 3 | 2 | 0 | 5 | 5 | 100% | 1 | 1 | 20 | 6.1 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ