

0.92
0.98
0.98
0.90
3.10
3.50
2.15
1.23
0.71
1.16
0.74
Diễn biến chính


Kiến tạo: Andrew Filipe Bras


Kiến tạo: Ricardo Jorge Luz Horta




Ra sân: Luis Miguel Afonso Fernandes Pizzi


Kiến tạo: Victor Gomez Perea

Ra sân: Tomas Aresta Branco Machado Ribeiro

Kiến tạo: Andrew Filipe Bras



Ra sân: Andrew Filipe Bras


Ra sân: Rodrigo Zalazar

Ra sân: Abel Ruiz



Ra sân: Ricardo Jorge Luz Horta
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
💎
✅ Phản lưới nh✅à
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
🍰 Thay người
💃
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Vitoria Guimaraes
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21 | Andrew Filipe Bras | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 22 | 19 | 86.36% | 1 | 1 | 34 | 6.72 | |
79 | Nelson Miguel Castro Oliveira | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 23 | 18 | 78.26% | 1 | 3 | 29 | 6.4 | |
14 | Bruno Varela | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 20 | 14 | 70% | 0 | 0 | 28 | 6.89 | |
10 | Tiago Rafael Maia Silva | Tiền vệ công | 2 | 2 | 4 | 35 | 31 | 88.57% | 7 | 1 | 52 | 7.23 | |
76 | Bruno Gaspar | Hậu vệ cánh phải | 3 | 1 | 0 | 24 | 15 | 62.5% | 2 | 1 | 54 | 6.63 | |
44 | Jorge Fernandes | Trung vệ | 1 | 0 | 1 | 44 | 27 | 61.36% | 1 | 5 | 52 | 6.49 | |
24 | Toni Borevkovic | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 33 | 27 | 81.82% | 0 | 4 | 45 | 6.69 | |
4 | Tomas Aresta Branco Machado Ribeiro | Trung vệ | 2 | 0 | 0 | 36 | 28 | 77.78% | 0 | 4 | 39 | 5.97 | |
19 | Ricardo Mangas | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 19 | 17 | 89.47% | 1 | 0 | 28 | 6.01 | |
11 | Jota | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 10 | 8 | 80% | 3 | 0 | 30 | 6.5 | |
6 | Manu Silva | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 29 | 26 | 89.66% | 0 | 0 | 37 | 6.43 |
Sporting Braga
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | Jose Miguel da Rocha Fonte | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 44 | 39 | 88.64% | 0 | 3 | 53 | 6.72 | |
28 | Joao Filipe Iria Santos Moutinho | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 2 | 51 | 48 | 94.12% | 8 | 1 | 62 | 6.46 | |
26 | Cristian Alexis Borja Gonzalez | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 2 | 35 | 26 | 74.29% | 1 | 2 | 50 | 6.86 | |
22 | Luis Miguel Afonso Fernandes Pizzi | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 40 | 35 | 87.5% | 0 | 0 | 53 | 6.03 | |
7 | Armindo Tue Na Bangna,Bruma | Cánh trái | 4 | 3 | 1 | 22 | 18 | 81.82% | 0 | 1 | 42 | 8.27 | |
21 | Ricardo Jorge Luz Horta | Cánh trái | 1 | 0 | 2 | 27 | 21 | 77.78% | 1 | 0 | 33 | 6.77 | |
1 | Matheus | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 33 | 23 | 69.7% | 0 | 1 | 45 | 6.53 | |
4 | Sikou Niakate | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 30 | 23 | 76.67% | 0 | 2 | 42 | 6.38 | |
9 | Abel Ruiz | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 10 | 8 | 80% | 0 | 1 | 16 | 6.33 | |
16 | Rodrigo Zalazar | Tiền vệ trụ | 2 | 1 | 0 | 27 | 22 | 81.48% | 2 | 0 | 44 | 7.54 | |
2 | Victor Gomez Perea | Hậu vệ cánh phải | 3 | 1 | 1 | 34 | 25 | 73.53% | 2 | 1 | 51 | 7.02 | |
10 | Cher Ndour | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 3 | 1 | 33.33% | 0 | 0 | 6 | 6.15 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ