

0.92
0.98
0.90
0.96
9.50
5.80
1.22
0.92
0.98
0.76
1.13
Diễn biến chính



Kiến tạo: Gernot Trauner


Ra sân: Quilindschy Hartman
Ra sân: Dominik Oroz

Ra sân: Andy Visser

Kiến tạo: Thomas Buitink

Ra sân: Million Manhoef

Ra sân: Marco van Ginkel


Ra sân: Igor Paixao

Ra sân: Javairo Dilrosun





Ra sân: Toni Domgjoni


Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
💃
Phản lưới nhà
🅘 𓂃
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
ꦚ Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Vitesse Arnhem
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Eloy Room | Thủ môn | 0 | 0 | 1 | 42 | 22 | 52.38% | 0 | 0 | 50 | 6.45 | |
8 | Marco van Ginkel | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 15 | 8 | 53.33% | 0 | 4 | 28 | 6.9 | |
29 | Nicolas Isimat Mirin | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 39 | 28 | 71.79% | 0 | 2 | 53 | 6.27 | |
19 | Thomas Buitink | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 6 | 6.6 | |
22 | Toni Domgjoni | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 25 | 17 | 68% | 0 | 1 | 38 | 5.85 | |
20 | Melle Meulensteen | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 1 | 32 | 20 | 62.5% | 2 | 1 | 47 | 6.37 | |
6 | Dominik Oroz | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 7 | 5 | 71.43% | 0 | 0 | 13 | 5.66 | |
7 | Amine Boutrah | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 21 | 15 | 71.43% | 1 | 0 | 40 | 6.78 | |
42 | Million Manhoef | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 9 | 6 | 66.67% | 0 | 0 | 20 | 5.83 | |
13 | Enzo Cornelisse | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 35 | 15 | 42.86% | 2 | 3 | 43 | 6.05 | |
15 | Ramon Hendriks | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 44 | 33 | 75% | 0 | 2 | 60 | 5.79 | |
21 | Mathijs Tielemans | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 0 | 0 | 5 | 5.84 | |
43 | Giovanni Van Zwam | 1 | 0 | 0 | 23 | 11 | 47.83% | 0 | 2 | 40 | 6.24 | ||
9 | Joel Voelkerling Persson | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0% | 0 | 1 | 2 | 6.07 | |
25 | Gyan de Regt | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 6 | 2 | 33.33% | 4 | 1 | 15 | 6.3 | |
58 | Andy Visser | Forward | 2 | 0 | 0 | 5 | 3 | 60% | 0 | 2 | 9 | 6.02 |
Feyenoord
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
18 | Gernot Trauner | Trung vệ | 1 | 0 | 1 | 65 | 54 | 83.08% | 0 | 4 | 75 | 7.01 | |
17 | Luka Ivanusec | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 6 | 4 | 66.67% | 0 | 0 | 10 | 6.23 | |
1 | Justin Bijlow | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 45 | 27 | 60% | 0 | 0 | 50 | 6.03 | |
33 | David Hancko | Trung vệ | 2 | 0 | 0 | 76 | 67 | 88.16% | 0 | 2 | 85 | 6.38 | |
10 | Calvin Stengs | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 29 | 20 | 68.97% | 4 | 0 | 47 | 6.25 | |
32 | Ondrej Lingr | Tiền vệ công | 1 | 1 | 0 | 4 | 2 | 50% | 0 | 1 | 8 | 6.85 | |
15 | Marcos Johan Lopez Lanfranco | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 35 | 26 | 74.29% | 1 | 2 | 52 | 6.59 | |
4 | Lutsharel Geertruida | Hậu vệ cánh phải | 1 | 1 | 1 | 45 | 35 | 77.78% | 2 | 0 | 61 | 7.22 | |
11 | Javairo Dilrosun | Cánh phải | 1 | 0 | 2 | 21 | 18 | 85.71% | 2 | 0 | 36 | 6.85 | |
29 | Santiago Gimenez | Tiền đạo cắm | 5 | 3 | 0 | 21 | 13 | 61.9% | 0 | 5 | 39 | 7.13 | |
20 | Mats Wieffer | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 1 | 66 | 50 | 75.76% | 1 | 11 | 92 | 8.06 | |
8 | Quinten Timber | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 29 | 23 | 79.31% | 0 | 2 | 51 | 6.4 | |
14 | Igor Paixao | Cánh trái | 2 | 0 | 4 | 33 | 25 | 75.76% | 4 | 1 | 50 | 7.37 | |
5 | Quilindschy Hartman | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 2 | 41 | 33 | 80.49% | 1 | 0 | 49 | 6.96 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ