

1.04
0.84
1.02
0.86
2.70
3.60
2.45
1.05
0.83
0.36
2.00
Diễn biến chính




Ra sân: Kacper Kozlowski


Ra sân: Victor Jensen

Ra sân: Bart Ramselaar
Ra sân: Dominik Oroz

Ra sân: Marco van Ginkel

Ra sân: Toni Domgjoni


Ra sân: Nick Viergever

Ra sân: Oscar Luigi Fraulo

Ra sân: Othmane Boussaid
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt ꦍđền
✃ Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
💙 Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Vitesse Arnhem
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Eloy Room | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 31 | 15 | 48.39% | 0 | 0 | 42 | 7.34 | |
24 | Davy Propper | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 0 | 10 | 6 | 60% | 0 | 0 | 13 | 6.27 | |
8 | Marco van Ginkel | Tiền vệ trụ | 2 | 1 | 0 | 17 | 7 | 41.18% | 0 | 5 | 26 | 6.62 | |
29 | Nicolas Isimat Mirin | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 31 | 25 | 80.65% | 0 | 0 | 46 | 7.23 | |
22 | Toni Domgjoni | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 18 | 13 | 72.22% | 1 | 1 | 30 | 6.68 | |
20 | Melle Meulensteen | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 48 | 39 | 81.25% | 0 | 3 | 57 | 6.92 | |
6 | Dominik Oroz | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 25 | 16 | 64% | 1 | 1 | 47 | 6.8 | |
17 | Kacper Kozlowski | Tiền vệ trụ | 2 | 1 | 1 | 16 | 10 | 62.5% | 0 | 1 | 29 | 6.77 | |
7 | Amine Boutrah | Tiền đạo cắm | 3 | 1 | 3 | 22 | 19 | 86.36% | 1 | 1 | 45 | 6.83 | |
42 | Million Manhoef | Cánh phải | 3 | 2 | 4 | 21 | 15 | 71.43% | 2 | 3 | 53 | 7.51 | |
13 | Enzo Cornelisse | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 30 | 21 | 70% | 3 | 0 | 49 | 6.75 | |
15 | Ramon Hendriks | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 34 | 28 | 82.35% | 0 | 3 | 48 | 7.45 | |
21 | Mathijs Tielemans | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 2 | 15 | 12 | 80% | 1 | 0 | 19 | 6.22 | |
56 | Mats Egbring | 0 | 0 | 0 | 9 | 4 | 44.44% | 0 | 1 | 19 | 6.23 | ||
58 | Andy Visser | Forward | 1 | 0 | 0 | 4 | 2 | 50% | 0 | 2 | 8 | 6.12 |
FC Utrecht
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
24 | Nick Viergever | Trung vệ | 2 | 1 | 0 | 61 | 56 | 91.8% | 0 | 3 | 75 | 7.02 | |
18 | Jens Toornstra | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 0 | 0 | 10 | 8 | 80% | 1 | 0 | 19 | 6.77 | |
3 | Mike van der Hoorn | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 7 | 4 | 57.14% | 0 | 2 | 9 | 6.27 | |
1 | Vasilios Barkas | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 29 | 20 | 68.97% | 0 | 2 | 41 | 8.08 | |
5 | Hidde ter Avest | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 45 | 35 | 77.78% | 5 | 3 | 63 | 6.56 | |
23 | Bart Ramselaar | Tiền vệ công | 1 | 0 | 1 | 22 | 17 | 77.27% | 0 | 0 | 28 | 6.34 | |
9 | Sam Lammers | Forward | 4 | 1 | 3 | 34 | 18 | 52.94% | 1 | 3 | 54 | 6.85 | |
27 | Modibo Sagnan | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 0 | 10 | 6.39 | |
7 | Victor Jensen | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 16 | 13 | 81.25% | 0 | 0 | 20 | 6.19 | |
77 | Ole ter Haar Romeny | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 2 | 2 | 100% | 1 | 0 | 10 | 5.98 | |
26 | Othmane Boussaid | Cánh trái | 5 | 1 | 3 | 47 | 36 | 76.6% | 8 | 0 | 68 | 6.73 | |
16 | Souffian El Karouani | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 3 | 50 | 37 | 74% | 3 | 1 | 84 | 7.93 | |
6 | Can Bozdogan | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 3 | 37 | 30 | 81.08% | 9 | 3 | 60 | 7.26 | |
34 | Ryan Flamingo | Trung vệ | 3 | 0 | 0 | 69 | 58 | 84.06% | 0 | 1 | 78 | 6.33 | |
8 | Oscar Luigi Fraulo | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 35 | 26 | 74.29% | 0 | 2 | 46 | 6.6 | |
15 | Adrian Blake | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 5 | 6.19 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ