

0.95
0.90
0.88
0.79
1.40
4.50
6.40
0.98
0.88
0.98
0.83
Diễn biến chính


Kiến tạo: Yoshinori Muto

Ra sân: Taisei Miyashiro



Ra sân: Keisuke Sakaiya
Kiến tạo: Yoshinori Muto


Ra sân: Tsubasa Terayama

Ra sân: Yuta Imazu
Ra sân: Yosuke Ideguchi

Ra sân: Haruya Ide

Ra sân: Yoshinori Muto


Ra sân: Wataru Harada

Ra sân: Hikaru Nakahara
Ra sân: Takahiro Ogihara

Bàn thắng
Phạt đền
꧅
Hỏng phạt đền
𓃲
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
ᩚᩚᩚᩚᩚᩚᩚᩚᩚ𒀱ᩚᩚᩚ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Vissel Kobe
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | Yuya Osako | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 4 | 29 | 22 | 75.86% | 1 | 2 | 43 | 7.7 | |
96 | Hotaru Yamaguchi | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 7 | 5 | 71.43% | 0 | 1 | 12 | 6.9 | |
6 | Takahiro Ogihara | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 49 | 36 | 73.47% | 6 | 2 | 63 | 6.8 | |
18 | Haruya Ide | Tiền vệ công | 3 | 0 | 0 | 30 | 25 | 83.33% | 0 | 1 | 40 | 6.2 | |
23 | Rikuto Hirose | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 1 | 54 | 41 | 75.93% | 1 | 4 | 76 | 7.5 | |
11 | Yoshinori Muto | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 2 | 18 | 16 | 88.89% | 5 | 4 | 35 | 7.9 | |
7 | Yosuke Ideguchi | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 0 | 27 | 18 | 66.67% | 3 | 0 | 38 | 6.5 | |
4 | Tetsushi Yamakawa | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 67 | 55 | 82.09% | 0 | 2 | 73 | 7 | |
19 | Ryo Hatsuse | Hậu vệ cánh trái | 1 | 1 | 0 | 65 | 54 | 83.08% | 7 | 2 | 92 | 7.1 | |
1 | Daiya Maekawa | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 40 | 36 | 90% | 0 | 0 | 44 | 6.9 | |
3 | Matheus Thuler | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 56 | 50 | 89.29% | 0 | 3 | 72 | 7.8 | |
22 | Daiju Sasaki | Tiền vệ công | 1 | 1 | 0 | 23 | 22 | 95.65% | 0 | 2 | 36 | 7.2 | |
9 | Taisei Miyashiro | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 1 | 17 | 15 | 88.24% | 1 | 0 | 25 | 7.4 | |
2 | Nanasei Iino | Hậu vệ cánh phải | 1 | 1 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 4 | 6.2 | |
26 | Jean Patric | Cánh trái | 2 | 1 | 1 | 6 | 4 | 66.67% | 0 | 0 | 10 | 7 | |
25 | Yuya Kuwasaki | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 3 | 6.6 |
Sagan Tosu
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
55 | Hiroshi Kiyotake | Tiền vệ công | 2 | 0 | 0 | 26 | 25 | 96.15% | 5 | 0 | 40 | 7 | |
77 | Vykintas Slivka | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 16 | 13 | 81.25% | 1 | 1 | 19 | 6.9 | |
6 | Akito Fukuta | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 46 | 32 | 69.57% | 0 | 1 | 53 | 6.5 | |
22 | Cayman Togashi | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 10 | 10 | 100% | 0 | 1 | 23 | 6.4 | |
71 | Park Ir-Kyu | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 41 | 18 | 43.9% | 0 | 0 | 52 | 6.3 | |
4 | Yuta Imazu | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 24 | 17 | 70.83% | 0 | 2 | 35 | 6.2 | |
2 | Kosuke Yamazaki | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 33 | 21 | 63.64% | 0 | 0 | 41 | 6.1 | |
3 | Seiji Kimura | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 16 | 16 | 100% | 0 | 0 | 19 | 6.4 | |
20 | Kim Tae Hyeon | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 57 | 48 | 84.21% | 0 | 1 | 70 | 6.3 | |
42 | Wataru Harada | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 23 | 14 | 60.87% | 0 | 4 | 48 | 6.6 | |
8 | Hikaru Nakahara | Tiền vệ phải | 0 | 0 | 2 | 14 | 11 | 78.57% | 4 | 1 | 28 | 7.3 | |
37 | Tsubasa Terayama | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 12 | 8 | 66.67% | 0 | 1 | 20 | 6.6 | |
27 | Yoshiki Narahara | Tiền vệ phải | 0 | 0 | 1 | 13 | 11 | 84.62% | 1 | 0 | 22 | 6.7 | |
24 | Tojiro Kubo | Tiền vệ phải | 0 | 0 | 0 | 33 | 26 | 78.79% | 2 | 0 | 49 | 6.8 | |
70 | Jandir Breno Souza Silva | Cánh trái | 3 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 10 | 6.6 | |
32 | Keisuke Sakaiya | Tiền vệ phải | 1 | 0 | 0 | 11 | 8 | 72.73% | 3 | 0 | 23 | 6.5 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ