

0.92
0.94
0.90
0.90
1.48
4.25
5.25
0.74
1.06
0.78
1.02
Diễn biến chính



Ra sân: Kentaro Moriya

Kiến tạo: Daiju Sasaki

Ra sân: Koya Yuruki


Ra sân: Kohei Tezuka
Ra sân: Daiju Sasaki

Ra sân: Yuki Honda


Ra sân: Yuto Iwasaki

Ra sân: Yuji Ono


Ra sân: Wataru Harada
Ra sân: Yoshinori Muto


Bàn thắng
Phạt đền
ಌ Hỏng phạt đền
♓
P♌hản lưới nhà
🧜
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
♎ Thay người
💯
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Vissel Kobe
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
24 | Gotoku Sakai | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 45 | 37 | 82.22% | 0 | 0 | 67 | 6.8 | |
10 | Yuya Osako | Tiền đạo cắm | 4 | 2 | 1 | 17 | 12 | 70.59% | 0 | 1 | 36 | 7.1 | |
5 | Hotaru Yamaguchi | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 40 | 35 | 87.5% | 0 | 1 | 49 | 7 | |
15 | Yuki Honda | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 61 | 55 | 90.16% | 0 | 2 | 65 | 6.9 | |
14 | Koya Yuruki | Tiền vệ trái | 0 | 0 | 1 | 16 | 11 | 68.75% | 0 | 0 | 32 | 7.1 | |
11 | Yoshinori Muto | Tiền đạo cắm | 3 | 1 | 4 | 25 | 19 | 76% | 0 | 4 | 47 | 7 | |
19 | Ryo Hatsuse | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 2 | 48 | 29 | 60.42% | 0 | 2 | 74 | 6.4 | |
16 | Mitsuki Saito | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 48 | 44 | 91.67% | 0 | 0 | 59 | 7.2 | |
1 | Daiya Maekawa | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 38 | 24 | 63.16% | 0 | 0 | 44 | 6.5 | |
3 | Matheus Thuler | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 50 | 47 | 94% | 0 | 3 | 68 | 7.5 | |
25 | Leo Osaki | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 11 | 7 | 63.64% | 0 | 0 | 14 | 6.8 | |
22 | Daiju Sasaki | Tiền vệ công | 1 | 0 | 1 | 19 | 13 | 68.42% | 0 | 2 | 30 | 7.1 | |
2 | Nanasei Iino | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 0 | 2 | 6.5 | |
26 | Jean Patric | Cánh phải | 3 | 1 | 1 | 7 | 6 | 85.71% | 0 | 1 | 15 | 7.6 |
Sagan Tosu
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
14 | Naoyuki Fujita | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 7 | 2 | 28.57% | 0 | 0 | 9 | 6.4 | |
10 | Yuji Ono | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 21 | 9 | 42.86% | 0 | 0 | 30 | 6.5 | |
19 | Kentaro Moriya | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 10 | 6 | 60% | 0 | 0 | 14 | 6.3 | |
20 | Hwang Seok Ho | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 46 | 38 | 82.61% | 0 | 3 | 56 | 6.3 | |
6 | Akito Fukuta | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 6 | 4 | 66.67% | 0 | 1 | 9 | 6.8 | |
22 | Cayman Togashi | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 6 | 6 | 100% | 0 | 0 | 14 | 6.7 | |
71 | Park Ir-Kyu | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 37 | 25 | 67.57% | 0 | 2 | 49 | 6.7 | |
24 | Yoichi Naganuma | Tiền vệ phải | 1 | 0 | 0 | 22 | 18 | 81.82% | 0 | 1 | 35 | 6.4 | |
7 | Kohei Tezuka | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 2 | 47 | 37 | 78.72% | 0 | 0 | 56 | 6.8 | |
29 | Yuto Iwasaki | Cánh trái | 1 | 1 | 0 | 7 | 4 | 57.14% | 0 | 1 | 17 | 6.3 | |
2 | Kosuke Yamazaki | Trung vệ | 1 | 1 | 1 | 48 | 37 | 77.08% | 0 | 4 | 64 | 7.2 | |
42 | Wataru Harada | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 29 | 16 | 55.17% | 0 | 4 | 60 | 6.8 | |
5 | So Kawahara | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 47 | 40 | 85.11% | 0 | 1 | 56 | 6.6 | |
32 | Ayumu Yokoyama | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 0 | 7 | 6.5 | |
23 | Taichi Kikuchi | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 28 | 23 | 82.14% | 0 | 0 | 48 | 5.9 | |
27 | Yoshiki Narahara | Forward | 0 | 0 | 1 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 5 | 6.6 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ