

0.96
0.90
0.86
0.94
1.70
3.70
4.00
0.90
0.90
0.92
0.88
Diễn biến chính



Ra sân: Mitsuki Saito


Kiến tạo: Matheus Goncalves Savio
Ra sân: Koya Yuruki

Ra sân: Daiju Sasaki


Ra sân: Takahiro Ogihara

Ra sân: Jean Patric

Kiến tạo: Ryo Hatsuse


Ra sân: Sachiro Toshima

Ra sân: Kota Yamada

Ra sân: Diego Jara Rodrigues

Ra sân: Mao Hosoya

Ra sân: Matheus Goncalves Savio

Bàn thắng
Phạt đền
ᩚᩚᩚᩚᩚᩚᩚᩚᩚ𒀱ᩚᩚᩚ
Hỏng phạt đền
💟
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
ꦜ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Vissel Kobe
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
24 | Gotoku Sakai | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 27 | 21 | 77.78% | 0 | 0 | 56 | 6.8 | |
10 | Yuya Osako | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 11 | 6 | 54.55% | 0 | 4 | 16 | 7.2 | |
5 | Hotaru Yamaguchi | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 26 | 19 | 73.08% | 0 | 1 | 32 | 6.5 | |
33 | Takahiro Ogihara | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 35 | 24 | 68.57% | 0 | 3 | 37 | 6.4 | |
14 | Koya Yuruki | Tiền vệ trái | 1 | 0 | 0 | 21 | 18 | 85.71% | 0 | 1 | 28 | 6.5 | |
11 | Yoshinori Muto | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 7 | 4 | 57.14% | 0 | 2 | 29 | 6.6 | |
23 | Tetsushi Yamakawa | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 10 | 7 | 70% | 0 | 0 | 10 | 6.5 | |
19 | Ryo Hatsuse | Hậu vệ cánh trái | 1 | 1 | 1 | 55 | 46 | 83.64% | 0 | 1 | 81 | 7.2 | |
16 | Mitsuki Saito | Tiền vệ trụ | 2 | 1 | 0 | 5 | 3 | 60% | 0 | 0 | 12 | 6.8 | |
20 | Mizuki Arai | 0 | 0 | 0 | 10 | 9 | 90% | 0 | 1 | 18 | 6.8 | ||
1 | Daiya Maekawa | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 48 | 30 | 62.5% | 0 | 0 | 53 | 6.4 | |
3 | Matheus Thuler | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 71 | 58 | 81.69% | 0 | 7 | 86 | 7.4 | |
25 | Leo Osaki | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 48 | 35 | 72.92% | 0 | 2 | 56 | 6.5 | |
22 | Daiju Sasaki | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 25 | 13 | 52% | 0 | 4 | 35 | 5.9 | |
2 | Nanasei Iino | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 9 | 6.8 | |
26 | Jean Patric | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 8 | 4 | 50% | 0 | 1 | 11 | 6.4 |
Kashiwa Reysol
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
13 | Tomoya Inukai | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 25 | 18 | 72% | 0 | 4 | 39 | 6.8 | |
16 | Eiichi Katayama | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 32 | 19 | 59.38% | 0 | 2 | 66 | 6.9 | |
14 | Tomoya Koyamatsu | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 2 | 6.1 | |
10 | Matheus Goncalves Savio | Tiền vệ công | 1 | 0 | 3 | 25 | 15 | 60% | 0 | 0 | 48 | 7.9 | |
3 | Diego Jara Rodrigues | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 0 | 21 | 11 | 52.38% | 0 | 3 | 41 | 6.3 | |
2 | Hiromu Mitsumaru | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 0 | 7 | 6.3 | |
6 | Keiya Shiihashi | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 27 | 18 | 66.67% | 0 | 1 | 34 | 6.7 | |
4 | Taiyo Koga | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 30 | 17 | 56.67% | 0 | 6 | 40 | 6.8 | |
11 | Kota Yamada | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 21 | 16 | 76.19% | 0 | 4 | 37 | 6.9 | |
28 | Sachiro Toshima | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 32 | 21 | 65.63% | 0 | 3 | 39 | 6.3 | |
19 | Mao Hosoya | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 12 | 9 | 75% | 0 | 1 | 25 | 6.8 | |
5 | Tomoki Takamine | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 0 | 0 | 42 | 35 | 83.33% | 0 | 0 | 51 | 6.9 | |
46 | Kenta Matsumoto | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 20 | 5 | 25% | 0 | 1 | 24 | 6.5 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ