Vòng Quarterfinals
14:00 ngày 22/08/2022
Vissel Kobe
Đã kết thúc 1 - 1 (0 - 0)
Jeonbuk Hyundai Motors

90phút [1-1], 120phút [1-3]

Địa điểm: Saitama Stadium 2002
Thời tiết: Ít mây, 29℃~30℃

Diễn biến chính

Vissel Kobe Vissel Kobe
Phút
Jeonbuk Hyundai Motors Jeonbuk Hyundai Motors
27'
match change Kim Jin Gyu
Ra sân: Kim Bo-Kyung
46'
match change Gustavo Henrique da Silva Sousa
Ra sân: Han Kyo Won
Nanasei Iino
Ra sân: Yutaro Oda
match change
46'
ಞ Nanasei Iino match yellow.png
51'
🐲 Tomoaki Makino match yellow.png
59'
Koya Yuruki
Ra sân: Yuya Nakasaka
match change
63'
Koya Yuruki 1 - 0 match goal
64'
66'
match goal 1 - 1 Modou Barrow
Kiến tạo: Gustavo Henrique da Silva Sousa
70'
match change Lee Seung Ki
Ra sân: Maeng Seong Woong
70'
match change Seon-Min Moon
Ra sân: Song Min Kyu
Yoshinori Muto
Ra sân: Yuta Goke
match change
74'
Leo Osaki
Ra sân: Hiroyuki Kobayashi
match change
74'
Matheus Thuler
Ra sân: Tomoaki Makino
match change
75'
ꦚ Hotaru Yamaguchi match yellow.png
83'
ꦏ Yusei Ozaki match yellow.png
90'
Tetsushi Yamakawa
Ra sân: Yusei Ozaki
match change
91'
99'
match change Koo Ja Ryong
Ra sân: Yun Young Sun
104'
match goal 1 - 2 Gustavo Henrique da Silva Sousa
Kiến tạo: Modou Barrow
105'
match yellow.png ꦐ Gustavo Henrique da Silva Sousa
🍃 Matheus Thuler match yellow.png
105'
109'
match change Ryu Jae Moon
Ra sân: Modou Barrow
120'
match goal 1 - 3 Seon-Min Moon

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen෴ Hỏng phạt đền match phan luoi💃 Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change🧸 Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Vissel Kobe Vissel Kobe
Jeonbuk Hyundai Motors Jeonbuk Hyundai Motors
4
 
Phạt góc
 
3
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
5
 
Thẻ vàng
 
1
18
 
Tổng cú sút
 
20
4
 
Sút trúng cầu môn
 
8
14
 
Sút ra ngoài
 
12
10
 
Sút Phạt
 
14
51%
 
Kiểm soát bóng
 
49%
48%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
52%
448
 
Số đường chuyền
 
494
16
 
Phạm lỗi
 
10
1
 
Việt vị
 
2
24
 
Đánh đầu thành công
 
34
6
 
Cứu thua
 
4
16
 
Rê bóng thành công
 
16
4
 
Đánh chặn
 
6
2
 
Corners (Overtime)
 
0
1
 
Yellow card (Overtime)
 
1
18
 
Thử thách
 
9
126
 
Pha tấn công
 
140
77
 
Tấn công nguy hiểm
 
75

Đội hình xuất phát

Substitutes

19
Ryo Hatsuse
18
Hiroki Iikura
2
Nanasei Iino
20
Shion Inoue
11
Yoshinori Muto
25
Leo Osaki
26
Nagisa Sakurauchi
47
Matheus Thuler
23
Tetsushi Yamakawa
16
Koya Yuruki
Vissel Kobe Vissel Kobe 4-3-3
4-2-3-1 Jeonbuk Hyundai Motors Jeonbuk Hyundai Motors
1
Maekawa
24
Sakai
3
Kobayash...
34
Ozaki
14
Makino
31
Nakasaka
49
Kobayash...
5
Yamaguch...
41
Oda
30
Mugosa
7
Goke
1
Soo
95
Hwan
4
Seop
5
Sun
23
su
8
Ho
28
Woong
7
Won
13
Bo-Kyung
11
Barrow
21
Kyu

Substitutes

25
Choi Chul Soon
9
Gustavo Henrique da Silva Sousa
36
Young suk Kang
97
Kim Jin Gyu
15
Koo Ja Ryong
14
Lee Seung Ki
27
Seon-Min Moon
33
Jin-seong Park
29
Ryu Jae Moon
31
Song Beom-Keun
Đội hình dự bị
Vissel Kobe Vissel Kobe
Ryo Hatsuse 19
Hiroki Iikura 18
Nanasei Iino 2
Shion Inoue 20
Yoshinori Muto 11
Leo Osaki 25
Nagisa Sakurauchi 26
Matheus Thuler 47
Tetsushi Yamakawa 23
Koya Yuruki 16
Vissel Kobe Jeonbuk Hyundai Motors
25 Choi Chul Soon
9 Gustavo Henrique da Silva Sousa
36 Young suk Kang
97 Kim Jin Gyu
15 Koo Ja Ryong
14 Lee Seung Ki
27 Seon-Min Moon
33 Jin-seong Park
29 Ryu Jae Moon
31 Song Beom-Keun

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 2.67
1.33 Bàn thua 0.67
4 Phạt góc 4.33
4.67 Sút trúng cầu môn 5
46% Kiểm soát bóng 49.67%
10.33 Phạm lỗi 11
0.33 Thẻ vàng 2.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.6 Bàn thắng 1.9
1.3 Bàn thua 0.6
4.3 Phạt góc 5.3
4 Sút trúng cầu môn 4.3
48.3% Kiểm soát bóng 53.2%
9.4 Phạm lỗi 10.8
0.9 Thẻ vàng 1.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Vissel Kobe (8trận)
Chủ Khách
𒅌 Jeonbuk Hyundai Motors (7trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
2
2
2
HT-H/FT-T
1
0
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
1
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
0
0
HT-B/FT-B
0
0
0
2