Vòng Vòng bảng
17:00 ngày 05/04/2023
Vissel Kobe
Đã kết thúc 0 - 5 (0 - 1)
Hiroshima Sanfrecce
Địa điểm: Noevir Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 12℃~13℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.88
-0
0.92
O 2.25
0.77
U 2.25
0.93
1
2.45
X
3.21
2
2.55
Hiệp 1
+0
0.87
-0
0.88
O 1
1.04
U 1
0.66

Diễn biến chính

Vissel Kobe Vissel Kobe
Phút
Hiroshima Sanfrecce Hiroshima Sanfrecce
Shuto Adachi
Ra sân: Takahiro Ogihara
match change
26'
31'
match goal 0 - 1 Sho Sasaki
✤ Toya Izumi match yellow.png
40'
46'
match change Douglas Vieira da Silva
Ra sân: Nassim Ben Khalifa
53'
match goal 0 - 2 Makoto Mitsuta
Sergi Samper Montana
Ra sân: Yuya Nakasaka
match change
57'
Andres Iniesta Lujan
Ra sân: Toya Izumi
match change
57'
60'
match goal 0 - 3 Takumu Kawamura
68'
match change Shuto Nakano
Ra sân: Sota Koshimichi
68'
match change Ezequiel Santos Da Silva
Ra sân: Tsukasa Morishima
70'
match goal 0 - 4 Makoto Mitsuta
Stefan Mugosa
Ra sân: Lincoln Correa dos Santos
match change
74'
Niina Tominaga
Ra sân: Daiju Sasaki
match change
74'
76'
match change Taichi Yamasaki
Ra sân: Gakuto Notsuda
78'
match change Shun Ayukawa
Ra sân: Makoto Mitsuta
87'
match goal 0 - 5 Taichi Yamasaki

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen🌃 Hỏng phạt đền match phan luoiﷺ Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change🐭 Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Vissel Kobe Vissel Kobe
Hiroshima Sanfrecce Hiroshima Sanfrecce
3
 
Phạt góc
 
15
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
1
 
Thẻ vàng
 
0
4
 
Tổng cú sút
 
21
1
 
Sút trúng cầu môn
 
9
3
 
Sút ra ngoài
 
12
5
 
Sút Phạt
 
8
34%
 
Kiểm soát bóng
 
66%
39%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
61%
2
 
Cứu thua
 
1
13
 
Ném biên
 
14
108
 
Pha tấn công
 
136
38
 
Tấn công nguy hiểm
 
105

Đội hình xuất phát

Substitutes

36
Shuto Adachi
32
Ryotaro Hironaga
8
Andres Iniesta Lujan
30
Stefan Mugosa
6
Sergi Samper Montana
35
Niina Tominaga
38
Juzo Ura
Vissel Kobe Vissel Kobe 4-1-2-3
3-4-2-1 Hiroshima Sanfrecce Hiroshima Sanfrecce
40
Alves
33
Ogihara
37
Terasaka
34
Ozaki
41
Takahash...
25
Osaki
21
Kawasaki
31
Nakasaka
27
Izumi
29
Santos
22
Sasaki
38
Osako
33
Shiotani
4
Araki
19
Sasaki
32
Koshimic...
7
Notsuda
8
Kawamura
24
Higashi
11
2
Mitsuta
10
Morishim...
13
Khalifa

Substitutes

23
Shun Ayukawa
14
Ezequiel Santos Da Silva
22
Goro Kawanami
15
Shuto Nakano
16
Takaaki Shichi
9
Douglas Vieira da Silva
3
Taichi Yamasaki
Đội hình dự bị
Vissel Kobe Vissel Kobe
Shuto Adachi 36
Ryotaro Hironaga 32
Andres Iniesta Lujan 8
Stefan Mugosa 30
Sergi Samper Montana 6
Niina Tominaga 35
Juzo Ura 38
Vissel Kobe Hiroshima Sanfrecce
23 Shun Ayukawa
14 Ezequiel Santos Da Silva
22 Goro Kawanami
15 Shuto Nakano
16 Takaaki Shichi
9 Douglas Vieira da Silva
3 Taichi Yamasaki

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 3
1.33 Bàn thua 0.33
4 Phạt góc 5
4.67 Sút trúng cầu môn 5
46% Kiểm soát bóng 61%
10.33 Phạm lỗi 9.67
0.33 Thẻ vàng 0.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.6 Bàn thắng 2.3
1.3 Bàn thua 1
4.3 Phạt góc 5.5
4 Sút trúng cầu môn 5.5
48.3% Kiểm soát bóng 58.8%
9.4 Phạm lỗi 12.6
0.9 Thẻ vàng 0.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Vissel Kobe (2trận)
Chủ Khách
ꦍ Hiroshima Sanfrecce (6trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
0
0
0
HT-H/FT-T
0
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
0
0
2
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
2
HT-H/FT-B
0
0
0
1
HT-B/FT-B
1
0
0
1