Kết quả trận Vissel Kobe vs Gamba Osaka, 12h00 ngày 17/05


0.95
0.93
0.92
0.94
1.91
3.30
4.00
1.07
0.79
0.40
1.75
VĐQG Nhật Bản » 15
Diễn biến - Kết quả Vissel Kobe vs Gamba Osaka




Ra sân: Neta Lavi
Kiến tạo: Gotoku Sakai


Kiến tạo: Keisuke Kurokawa
Kiến tạo: Yuki Honda

Ra sân: Erik Nascimento de Lima


Ra sân: Deniz Hummet

Kiến tạo: Juan Matheus Alano Nascimento


Ra sân: Juan Matheus Alano Nascimento

Ra sân: Ryoya Yamashita
Ra sân: Taisei Miyashiro

Ra sân: Yuya Osako

Kiến tạo: Daiju Sasaki


Ra sân: Takashi Usami
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏn🌳g phạt đền
Phꦑản lưới nhà
ꦚ
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Vissel Kobe VS Gamba Osaka


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng:Vissel Kobe vs Gamba Osaka
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Vissel Kobe
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
24 | Gotoku Sakai | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 8 | 6 | 75% | 1 | 1 | 12 | 6.5 | |
10 | Yuya Osako | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 1 | 0 | 6 | 6.7 | |
6 | Takahiro Ogihara | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 7 | 6 | 85.71% | 1 | 0 | 9 | 6.6 | |
15 | Yuki Honda | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 6 | 4 | 66.67% | 0 | 1 | 10 | 6.7 | |
27 | Erik Nascimento de Lima | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 5 | 3 | 60% | 0 | 0 | 5 | 6.6 | |
7 | Yosuke Ideguchi | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 4 | 2 | 50% | 0 | 1 | 4 | 6.6 | |
4 | Tetsushi Yamakawa | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 0 | 0 | 4 | 6.6 | |
1 | Daiya Maekawa | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 3 | 6.5 | |
3 | Matheus Thuler | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 6 | 6 | 100% | 0 | 0 | 6 | 6.6 | |
13 | Daiju Sasaki | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 4 | 2 | 50% | 0 | 0 | 6 | 6.6 | |
9 | Taisei Miyashiro | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 3 | 6.4 |
Gamba Osaka
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7 | Takashi Usami | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 2 | 6.5 | |
2 | Shota Fukuoka | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 6 | 4 | 66.67% | 0 | 1 | 9 | 6.7 | |
20 | Shinnosuke Nakatani | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0% | 0 | 0 | 3 | 6.5 | |
23 | Deniz Hummet | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 3 | 6.5 | |
22 | Jun Ichimori | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 | 0% | 0 | 0 | 5 | 6.6 | |
6 | Neta Lavi | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 4 | 2 | 50% | 0 | 0 | 5 | 6.5 | |
47 | Juan Matheus Alano Nascimento | Tiền vệ phải | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 3 | 6.4 | |
4 | Keisuke Kurokawa | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 1 | 0 | 8 | 6.5 | |
3 | Riku Handa | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 0 | 8 | 6.5 | |
17 | Ryoya Yamashita | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 1 | 0 | 5 | 6.7 | |
51 | Makoto Mitsuta | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 7 | 7 | 100% | 0 | 0 | 10 | 6.6 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ