

0.95
0.95
0.98
0.90
1.50
3.90
5.25
1.12
0.77
0.33
2.25
Diễn biến chính






Kiến tạo: Ryotaro Araki
Ra sân: Daiju Sasaki


Kiến tạo: Ryotaro Araki

Ra sân: Diego Queiroz de Oliveira
Ra sân: Taisei Miyashiro


Ra sân: Taishi Brandon Nozawa

Ra sân: Ryotaro Araki
Ra sân: Ryo Hatsuse


Ra sân: Keita Endo
Ra sân: Yosuke Ideguchi


Ra sân: Keigo Higashi
Ra sân: Tetsushi Yamakawa

Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
♏
Phản lưới nhà
🌠
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
🌺
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Vissel Kobe
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
24 | Gotoku Sakai | Hậu vệ cánh trái | 2 | 1 | 1 | 52 | 43 | 82.69% | 8 | 3 | 89 | 7.3 | |
10 | Yuya Osako | Tiền đạo cắm | 6 | 1 | 0 | 38 | 28 | 73.68% | 3 | 6 | 64 | 6.8 | |
6 | Takahiro Ogihara | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 2 | 65 | 46 | 70.77% | 5 | 2 | 77 | 6.7 | |
15 | Yuki Honda | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 12 | 11 | 91.67% | 0 | 0 | 16 | 6.6 | |
14 | Koya Yuruki | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 19 | 15 | 78.95% | 6 | 1 | 38 | 6.2 | |
23 | Rikuto Hirose | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 14 | 9 | 64.29% | 2 | 1 | 20 | 6.9 | |
11 | Yoshinori Muto | Tiền đạo cắm | 3 | 1 | 4 | 27 | 15 | 55.56% | 3 | 2 | 46 | 7.2 | |
7 | Yosuke Ideguchi | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 1 | 31 | 27 | 87.1% | 1 | 0 | 39 | 6.7 | |
4 | Tetsushi Yamakawa | Trung vệ | 1 | 0 | 1 | 46 | 40 | 86.96% | 0 | 3 | 54 | 6.8 | |
19 | Ryo Hatsuse | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 44 | 33 | 75% | 5 | 1 | 71 | 7 | |
1 | Daiya Maekawa | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 35 | 23 | 65.71% | 0 | 0 | 37 | 6.3 | |
3 | Matheus Thuler | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 59 | 52 | 88.14% | 0 | 5 | 70 | 6.8 | |
22 | Daiju Sasaki | Tiền vệ công | 1 | 1 | 0 | 22 | 16 | 72.73% | 4 | 5 | 37 | 6.9 | |
9 | Taisei Miyashiro | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 1 | 12 | 8 | 66.67% | 1 | 4 | 26 | 6.9 | |
81 | Ryuma Kikuchi | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 12 | 7 | 58.33% | 0 | 5 | 14 | 6.8 | |
26 | Jean Patric | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 1 | 4 | 6.5 |
FC Tokyo
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | Yuto Nagatomo | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 12 | 6 | 50% | 0 | 2 | 35 | 7.4 | |
10 | Keigo Higashi | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 22 | 16 | 72.73% | 1 | 0 | 33 | 6.7 | |
3 | Masato Morishige | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 16 | 9 | 56.25% | 0 | 7 | 36 | 7.2 | |
9 | Diego Queiroz de Oliveira | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 18 | 12 | 66.67% | 0 | 2 | 25 | 6.6 | |
13 | Go Hatano | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 10 | 2 | 20% | 0 | 1 | 14 | 6.9 | |
22 | Keita Endo | Tiền vệ công | 1 | 1 | 0 | 13 | 6 | 46.15% | 1 | 0 | 19 | 7 | |
8 | Takahiro Kou | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 23 | 15 | 65.22% | 0 | 2 | 44 | 6.8 | |
98 | Everton Galdino Moreira | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 4 | 2 | 50% | 1 | 1 | 13 | 6.7 | |
14 | Keita Yamashita | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 3 | 5 | 6.6 | |
30 | Teppei Oka | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 16 | 8 | 50% | 0 | 4 | 30 | 7 | |
2 | Hotaka Nakamura | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 16 | 11 | 68.75% | 0 | 6 | 43 | 7.6 | |
71 | Ryotaro Araki | Tiền vệ công | 1 | 1 | 3 | 13 | 7 | 53.85% | 2 | 1 | 25 | 8.5 | |
41 | Taishi Brandon Nozawa | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 23 | 5 | 21.74% | 0 | 0 | 32 | 7.3 | |
28 | Leon Nozawa | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 5 | 1 | 20% | 0 | 0 | 10 | 6.5 | |
32 | Kanta Doi | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 4 | 2 | 50% | 0 | 0 | 8 | 6.6 | |
38 | Soma Anzai | Tiền vệ trụ | 3 | 1 | 0 | 19 | 10 | 52.63% | 1 | 2 | 32 | 7.1 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ