Vòng 20
22:15 ngày 23/01/2022
Vicenza 1
Đã kết thúc 3 - 3 (2 - 2)
Cittadella 2
Địa điểm: Stadio Romeo Menti
Thời tiết: Ít mây, 3℃~4℃

Diễn biến chính

Vicenza Vicenza
Phút
Cittadella Cittadella
Federico Proia 1 - 0
Kiến tạo: Sebastian De Maio
match goal
11'
16'
match goal 1 - 1 Domenico Frare
Kiến tạo: Alessio Benedetti
21'
match goal 1 - 2 Orji Okwonkwo
Alessio da Cruz 2 - 2 match pen
45'
45'
match yellow.png 🐻 Simone Branca
58'
match goal 2 - 3 Simone Branca
Kiến tạo: Orji Okwonkwo
73'
match yellow.png ♉ Alessandro Mattioli
79'
match yellow.png ﷽ Alessio Benedetti
81'
match yellow.png ✨ Mamadou Tounkara
🅰 Stefano Giacomelli match yellow.png
83'
Riccardo Meggiorini 3 - 3 match pen
83'
match red
84'
85'
match yellow.pngmatch red ܫ Simone Branca
90'
match yellow.pngmatch red ⛄ Mamadou Tounkara

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen൲ Hỏng phạt đền match phan luoi🌞 Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change༺ Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Vicenza Vicenza
Cittadella Cittadella
8
 
Phạt góc
 
4
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
1
 
Thẻ vàng
 
6
1
 
Thẻ đỏ
 
2
14
 
Tổng cú sút
 
15
8
 
Sút trúng cầu môn
 
6
6
 
Sút ra ngoài
 
9
0
 
Cản sút
 
5
56%
 
Kiểm soát bóng
 
44%
58%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
42%
398
 
Số đường chuyền
 
304
13
 
Phạm lỗi
 
21
3
 
Việt vị
 
1
13
 
Đánh đầu thành công
 
7
3
 
Cứu thua
 
5
15
 
Rê bóng thành công
 
11
8
 
Đánh chặn
 
6
1
 
Dội cột/xà
 
0
5
 
Thử thách
 
10
82
 
Pha tấn công
 
87
53
 
Tấn công nguy hiểm
 
57

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 0.33
1 Bàn thua 1
6 Phạt góc 2.67
3 Thẻ vàng 1.33
6 Sút trúng cầu môn 3
53% Kiểm soát bóng 43.67%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.7 Bàn thắng 1
0.4 Bàn thua 1
5 Phạt góc 3.8
2.5 Thẻ vàng 2
7.2 Sút trúng cầu môn 3.9
52.6% Kiểm soát bóng 45.2%

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Vicenza (31trận)
Chủ Khách
Cittadella (28trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
2
1
4
HT-H/FT-T
5
1
1
3
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
2
0
0
0
HT-H/FT-H
1
2
6
1
HT-B/FT-H
1
1
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
3
1
4
HT-B/FT-B
0
7
4
2