

0.85
1.03
0.99
0.87
2.05
3.60
3.30
1.14
0.75
0.33
2.25
Diễn biến chính




Ra sân: Anthony Jung
Ra sân: Maximilian Arnold



Kiến tạo: Marvin Ducksch

Ra sân: Bote Baku

Ra sân: Konstantinos Koulierakis


Kiến tạo: Mitchell Weiser


Kiến tạo: Marvin Ducksch
Ra sân: Jonas Older Wind



Ra sân: Felix Agu

Ra sân: Marco Grull

Ra sân: Julian Malatini


Ra sân: Marvin Ducksch
Bàn thắng
Phạt đền
✅
Hỏng phạt đền
🥂
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
ౠ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật



Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
VfL Wolfsburg
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
27 | Maximilian Arnold | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 2 | 16 | 12 | 75% | 5 | 0 | 23 | 6.5 | |
31 | Yannick Gerhardt | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 22 | 18 | 81.82% | 1 | 0 | 29 | 5.9 | |
18 | Vavro Denis | Trung vệ | 1 | 1 | 1 | 39 | 32 | 82.05% | 1 | 0 | 49 | 6.04 | |
21 | Joakim Maehle | Hậu vệ cánh phải | 1 | 1 | 0 | 3 | 1 | 33.33% | 0 | 0 | 4 | 7.06 | |
8 | Salih Ozcan | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 33 | 28 | 84.85% | 0 | 0 | 43 | 6.38 | |
20 | Bote Baku | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 34 | 28 | 82.35% | 0 | 0 | 46 | 6.29 | |
23 | Jonas Older Wind | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 20 | 14 | 70% | 0 | 3 | 29 | 5.94 | |
1 | Kamil Grabara | Thủ môn | 0 | 0 | 1 | 31 | 22 | 70.97% | 0 | 1 | 39 | 5.45 | |
3 | Sebastiaan Bornauw | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 34 | 32 | 94.12% | 0 | 3 | 43 | 6.03 | |
39 | Patrick Wimmer | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 0 | 1 | 4.88 | |
16 | Jakub Kaminski | Cánh trái | 2 | 1 | 1 | 18 | 13 | 72.22% | 4 | 0 | 38 | 6.34 | |
11 | Tiago Tomas | Tiền đạo cắm | 3 | 2 | 1 | 14 | 10 | 71.43% | 1 | 1 | 30 | 7.35 | |
2 | Kilian Fischer | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 1 | 9 | 6.25 | |
9 | Mohamed Amoura | Tiền đạo cắm | 3 | 1 | 1 | 15 | 9 | 60% | 1 | 0 | 33 | 6.86 | |
4 | Konstantinos Koulierakis | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 42 | 31 | 73.81% | 0 | 3 | 50 | 6.31 |
Werder Bremen
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | Leonardo Bittencourt | Tiền vệ trụ | 2 | 1 | 0 | 62 | 53 | 85.48% | 1 | 1 | 74 | 6.86 | |
8 | Mitchell Weiser | Hậu vệ cánh phải | 1 | 1 | 4 | 44 | 36 | 81.82% | 1 | 1 | 56 | 8.32 | |
7 | Marvin Ducksch | Tiền đạo cắm | 3 | 2 | 4 | 35 | 24 | 68.57% | 4 | 0 | 47 | 9.47 | |
3 | Anthony Jung | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 12 | 11 | 91.67% | 0 | 0 | 12 | 5.83 | |
1 | Michael Zetterer | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 38 | 30 | 78.95% | 0 | 0 | 48 | 5.58 | |
20 | Romano Schmid | Tiền vệ công | 2 | 0 | 0 | 39 | 30 | 76.92% | 2 | 0 | 52 | 6.44 | |
32 | Marco Friedl | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 57 | 53 | 92.98% | 0 | 2 | 70 | 6.84 | |
14 | Senne Lynen | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 2 | 53 | 49 | 92.45% | 0 | 0 | 69 | 7.39 | |
5 | Amos Pieper | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 39 | 32 | 82.05% | 0 | 2 | 47 | 6.79 | |
27 | Felix Agu | Hậu vệ cánh phải | 1 | 1 | 0 | 28 | 22 | 78.57% | 1 | 0 | 45 | 7.14 | |
17 | Marco Grull | Cánh trái | 4 | 2 | 1 | 20 | 16 | 80% | 1 | 0 | 38 | 7.75 | |
22 | Julian Malatini | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 43 | 38 | 88.37% | 0 | 1 | 54 | 6.38 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ