

0.89
0.99
1.02
0.84
2.10
3.50
3.40
0.75
1.13
0.40
1.75
Diễn biến chính



Ra sân: Diogo Leite



Ra sân: Yorbe Vertessen

Ra sân: Robert Skov
Ra sân: Tiago Tomas

Ra sân: Patrick Wimmer


Ra sân: Janik Haberer

Ra sân: Bence Dardai

Ra sân: Mohamed Amoura


Ra sân: Khedira Rani
Ra sân: Bote Baku


Bàn thắng
Phạt đền
ไ Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
🎃 ಞ
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
✤ Th💙ay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật



Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
VfL Wolfsburg
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
27 | Maximilian Arnold | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 1 | 54 | 44 | 81.48% | 7 | 0 | 69 | 6.88 | |
31 | Yannick Gerhardt | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 3 | 1 | 33.33% | 0 | 1 | 5 | 6.15 | |
18 | Vavro Denis | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 87 | 78 | 89.66% | 0 | 5 | 100 | 7.58 | |
5 | Cedric Zesiger | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 2 | 6.08 | |
21 | Joakim Maehle | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 43 | 42 | 97.67% | 0 | 0 | 57 | 6.6 | |
8 | Salih Ozcan | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 6 | 4 | 66.67% | 0 | 0 | 9 | 6.32 | |
10 | Lukas Nmecha | Tiền vệ trái | 1 | 1 | 0 | 4 | 4 | 100% | 0 | 2 | 10 | 6.55 | |
20 | Bote Baku | Cánh phải | 3 | 1 | 0 | 45 | 37 | 82.22% | 5 | 1 | 71 | 7.91 | |
23 | Jonas Older Wind | Tiền đạo thứ 2 | 0 | 0 | 1 | 9 | 7 | 77.78% | 0 | 1 | 16 | 6.68 | |
1 | Kamil Grabara | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 33 | 24 | 72.73% | 0 | 0 | 41 | 7.48 | |
39 | Patrick Wimmer | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 17 | 6 | 35.29% | 3 | 1 | 32 | 6.53 | |
11 | Tiago Tomas | Cánh trái | 2 | 1 | 1 | 19 | 15 | 78.95% | 0 | 0 | 29 | 6.23 | |
2 | Kilian Fischer | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 45 | 38 | 84.44% | 1 | 0 | 65 | 6.72 | |
9 | Mohamed Amoura | Tiền đạo thứ 2 | 3 | 1 | 1 | 22 | 16 | 72.73% | 3 | 0 | 43 | 6.74 | |
4 | Konstantinos Koulierakis | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 93 | 85 | 91.4% | 0 | 0 | 106 | 7.35 | |
24 | Bence Dardai | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 23 | 17 | 73.91% | 1 | 2 | 38 | 6.57 |
Union Berlin
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2 | Kevin Vogt | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 75 | 68 | 90.67% | 0 | 1 | 84 | 6.49 | |
28 | Christopher Trimmel | Tiền vệ phải | 0 | 0 | 5 | 34 | 22 | 64.71% | 11 | 2 | 61 | 7.25 | |
1 | Frederik Ronnow | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 23 | 20 | 86.96% | 0 | 0 | 35 | 6.19 | |
19 | Janik Haberer | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 22 | 16 | 72.73% | 2 | 0 | 33 | 6.16 | |
8 | Khedira Rani | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 21 | 18 | 85.71% | 0 | 0 | 30 | 5.99 | |
17 | Theoson Jordan Siebatcheu | Tiền đạo cắm | 3 | 1 | 1 | 21 | 16 | 76.19% | 0 | 3 | 41 | 6.81 | |
24 | Robert Skov | Tiền vệ trái | 0 | 0 | 1 | 11 | 7 | 63.64% | 1 | 0 | 21 | 6.44 | |
20 | Laszlo Benes | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 2 | 0 | 11 | 6.02 | |
5 | Danilho Doekhi | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 40 | 30 | 75% | 0 | 5 | 51 | 6.64 | |
4 | Diogo Leite | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 4 | 6.27 | |
11 | Woo-Yeong Jeong | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 17 | 14 | 82.35% | 2 | 0 | 21 | 5.96 | |
7 | Yorbe Vertessen | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 6 | 2 | 33.33% | 0 | 0 | 17 | 6.6 | |
14 | Leopold Querfeld | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 44 | 40 | 90.91% | 0 | 5 | 55 | 6.83 | |
16 | Benedict Hollerbach | Tiền đạo thứ 2 | 0 | 0 | 0 | 16 | 12 | 75% | 3 | 1 | 35 | 6.29 | |
15 | Tom Rothe | Hậu vệ cánh trái | 2 | 1 | 1 | 20 | 16 | 80% | 0 | 0 | 38 | 6.23 | |
36 | Aljoscha Kemlein | Tiền vệ trụ | 4 | 1 | 0 | 51 | 44 | 86.27% | 1 | 2 | 72 | 6.78 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ