

1.00
0.86
0.93
0.87
2.00
3.55
3.05
1.06
0.74
1.01
0.79
Diễn biến chính


Kiến tạo: Bote Baku




Ra sân: Jonas Older Wind

Ra sân: Mattias Svanberg


Ra sân: Munas Dabbur
Ra sân: Patrick Wimmer


Ra sân: Jose Angel Esmoris Tasende
Kiến tạo: Felix Nmecha


Ra sân: Grischa Promel

Ra sân: Ihlas Bebou


Ra sân: Bote Baku

Ra sân: Jakub Kaminski

Bàn thắng
Phạt đền
🅰
Hỏng phạt đền
♕
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
✅
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật



Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
VfL Wolfsburg
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
32 | Mattias Svanberg | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 18 | 10 | 55.56% | 2 | 1 | 29 | 6.76 | |
29 | Josua Guilavogui | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 40 | 32 | 80% | 0 | 3 | 47 | 6.1 | |
1 | Koen Casteels | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 51 | 33 | 64.71% | 0 | 0 | 57 | 6.16 | |
27 | Maximilian Arnold | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 3 | 48 | 41 | 85.42% | 6 | 0 | 69 | 6.98 | |
31 | Yannick Gerhardt | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 11 | 7 | 63.64% | 0 | 0 | 12 | 5.97 | |
7 | Luca Waldschmidt | Tiền đạo thứ 2 | 2 | 1 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 0 | 11 | 6.9 | |
8 | Nicolas Cozza | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 2 | 5.89 | |
20 | Bote Baku | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 39 | 28 | 71.79% | 3 | 2 | 69 | 7.77 | |
23 | Jonas Older Wind | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 13 | 7 | 53.85% | 0 | 4 | 24 | 6.36 | |
3 | Sebastiaan Bornauw | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 37 | 28 | 75.68% | 0 | 3 | 49 | 6.97 | |
22 | Felix Nmecha | Tiền vệ công | 2 | 0 | 1 | 34 | 29 | 85.29% | 0 | 3 | 48 | 7.81 | |
39 | Patrick Wimmer | Cánh phải | 0 | 0 | 2 | 20 | 12 | 60% | 1 | 1 | 38 | 6.81 | |
16 | Jakub Kaminski | Cánh trái | 1 | 1 | 0 | 20 | 16 | 80% | 1 | 2 | 54 | 8.05 | |
33 | Omar Marmoush | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 11 | 8 | 72.73% | 2 | 3 | 16 | 6.08 | |
5 | Micky van de Ven | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 44 | 36 | 81.82% | 0 | 2 | 52 | 6.7 | |
2 | Kilian Fischer | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 1 | 5.88 |
TSG Hoffenheim
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
16 | Sebastian Rudy | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 1 | 2 | 41 | 33 | 80.49% | 5 | 3 | 58 | 6.92 | |
1 | Oliver Baumann | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 58 | 36 | 62.07% | 0 | 1 | 61 | 5.75 | |
27 | Andrej Kramaric | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 1 | 32 | 28 | 87.5% | 4 | 0 | 48 | 6.15 | |
10 | Munas Dabbur | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 13 | 10 | 76.92% | 1 | 0 | 30 | 6.08 | |
23 | John Anthony Brooks | Trung vệ | 3 | 0 | 0 | 54 | 45 | 83.33% | 0 | 5 | 67 | 6.65 | |
25 | Kevin Akpoguma | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 58 | 50 | 86.21% | 0 | 2 | 71 | 6.01 | |
9 | Ihlas Bebou | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 1 | 42 | 29 | 69.05% | 0 | 3 | 66 | 6.57 | |
6 | Grischa Promel | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 25 | 20 | 80% | 1 | 1 | 41 | 6.18 | |
11 | Jose Angel Esmoris Tasende | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 39 | 24 | 61.54% | 3 | 1 | 59 | 6.08 | |
29 | Robert Skov | Tiền vệ phải | 0 | 0 | 0 | 9 | 8 | 88.89% | 5 | 2 | 18 | 6.09 | |
19 | Kasper Dolberg | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 5 | 6.12 | |
5 | Ozan Kabak | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 43 | 37 | 86.05% | 0 | 0 | 51 | 5.95 | |
14 | Christoph Baumgartner | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 27 | 23 | 85.19% | 3 | 5 | 48 | 6.48 | |
20 | Finn Ole Becker | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 9 | 7 | 77.78% | 0 | 0 | 11 | 6.1 | |
39 | Tom Bischof | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 1 | 0 | 5 | 6.09 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ