

0.86
1.00
0.92
0.88
2.10
3.43
2.95
1.13
0.67
0.75
1.05
Diễn biến chính









Ra sân: Aurelio Buta

Ra sân: Fares Chaibi

Ra sân: Mattias Svanberg

Ra sân: Tiago Barreiros de Melo Tomas


Ra sân: Eric Junior Dina Ebimbe

Ra sân: Lucas Silva Melo,Tuta

Ra sân: Omar Marmoush


Ra sân: Yannick Gerhardt



Ra sân: Lovro Majer

Ra sân: Jonas Older Wind

Bàn thắng
Phạt đền
🥃
Hỏng phạt đền
🍷
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
♛
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật



Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
VfL Wolfsburg
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
32 | Mattias Svanberg | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 22 | 20 | 90.91% | 0 | 0 | 30 | 6.59 | |
1 | Koen Casteels | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 25 | 21 | 84% | 0 | 0 | 31 | 7.8 | |
27 | Maximilian Arnold | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 2 | 22 | 18 | 81.82% | 8 | 0 | 39 | 7.24 | |
31 | Yannick Gerhardt | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 8 | 8 | 100% | 0 | 1 | 14 | 6.38 | |
5 | Cedric Zesiger | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 45 | 34 | 75.56% | 0 | 5 | 49 | 6.77 | |
21 | Joakim Maehle | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 23 | 19 | 82.61% | 1 | 1 | 42 | 6.65 | |
19 | Lovro Majer | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 0 | 21 | 17 | 80.95% | 0 | 0 | 28 | 6.21 | |
20 | Bote Baku | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 20 | 14 | 70% | 3 | 0 | 34 | 6.37 | |
23 | Jonas Older Wind | Tiền đạo cắm | 3 | 1 | 1 | 10 | 7 | 70% | 1 | 2 | 18 | 7.73 | |
4 | Maxence Lacroix | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 31 | 22 | 70.97% | 0 | 4 | 36 | 6.91 | |
11 | Tiago Barreiros de Melo Tomas | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 2 | 6 | 4 | 66.67% | 2 | 0 | 27 | 6.8 |
Eintracht Frankfurt
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kevin Trapp | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 26 | 16 | 61.54% | 0 | 0 | 28 | 6.02 | |
27 | Mario Gotze | Tiền vệ công | 1 | 1 | 0 | 24 | 20 | 83.33% | 1 | 0 | 38 | 6.31 | |
15 | Ellyes Skhiri | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 2 | 0 | 42 | 36 | 85.71% | 0 | 1 | 50 | 6.49 | |
4 | Robin Koch | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 23 | 21 | 91.3% | 0 | 0 | 30 | 6.45 | |
24 | Aurelio Buta | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 18 | 10 | 55.56% | 0 | 0 | 28 | 5.77 | |
35 | Lucas Silva Melo,Tuta | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 42 | 39 | 92.86% | 0 | 0 | 51 | 6.44 | |
26 | Eric Junior Dina Ebimbe | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 17 | 14 | 82.35% | 0 | 0 | 28 | 6.17 | |
3 | Willian Joel Pacho Tenorio | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 37 | 30 | 81.08% | 0 | 2 | 48 | 6 | |
7 | Omar Marmoush | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 1 | 10 | 8 | 80% | 0 | 1 | 20 | 6.32 | |
8 | Fares Chaibi | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 17 | 13 | 76.47% | 3 | 1 | 26 | 6.15 | |
16 | Hugo Emanuel Larsson | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 24 | 23 | 95.83% | 0 | 0 | 31 | 6.12 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ