

0.86
1.04
0.82
1.06
4.15
4.10
1.80
0.99
0.91
0.30
2.60
Diễn biến chính






Ra sân: Aleix Garcia Serrano

Ra sân: Arthur Augusto de Matos Soares
Ra sân: Tiago Tomas


Ra sân: Victor Boniface


Ra sân: Nathan Tella


Ra sân: Patrick Wimmer

Ra sân: Jonas Older Wind

Ra sân: Mattias Svanberg


Ra sân: Kilian Fischer

Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng p♋hạt đền
🐼
Phản lưới nhà
🦄
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
🍨
Check Var
Thống kê kỹ thuật



Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
VfL Wolfsburg
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
32 | Mattias Svanberg | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 2 | 17 | 12 | 70.59% | 5 | 0 | 34 | 7.07 | |
17 | Kevin Behrens | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 3 | 6.08 | |
27 | Maximilian Arnold | Tiền vệ trụ | 2 | 2 | 0 | 42 | 35 | 83.33% | 1 | 1 | 60 | 7.16 | |
29 | Marius Muller | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 34 | 25 | 73.53% | 0 | 1 | 40 | 6.91 | |
31 | Yannick Gerhardt | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 4 | 6.03 | |
18 | Vavro Denis | Trung vệ | 1 | 1 | 1 | 39 | 35 | 89.74% | 1 | 0 | 54 | 7.14 | |
21 | Joakim Maehle | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 35 | 32 | 91.43% | 2 | 1 | 66 | 7.22 | |
7 | Andreas Skov Olsen | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 4 | 6.27 | |
23 | Jonas Older Wind | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 20 | 14 | 70% | 0 | 2 | 23 | 6.15 | |
3 | Sebastiaan Bornauw | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 1 | 1 | 6.17 | |
39 | Patrick Wimmer | Cánh phải | 2 | 1 | 1 | 20 | 13 | 65% | 2 | 1 | 41 | 7.27 | |
6 | Aster Vranckx | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 1 | 4 | 6.12 | |
11 | Tiago Tomas | Tiền đạo cắm | 3 | 2 | 1 | 19 | 14 | 73.68% | 1 | 0 | 32 | 7.05 | |
2 | Kilian Fischer | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 1 | 34 | 25 | 73.53% | 2 | 0 | 61 | 7.3 | |
9 | Mohamed Amoura | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 1 | 28 | 19 | 67.86% | 0 | 1 | 37 | 6.3 | |
4 | Konstantinos Koulierakis | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 62 | 49 | 79.03% | 0 | 2 | 69 | 6.61 |
Bayer Leverkusen
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lukas Hradecky | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 25 | 21 | 84% | 0 | 0 | 40 | 8.32 | |
34 | Granit Xhaka | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 0 | 1 | 72 | 64 | 88.89% | 2 | 1 | 90 | 6.68 | |
8 | Robert Andrich | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 2 | 45 | 40 | 88.89% | 0 | 1 | 53 | 6.65 | |
4 | Jonathan Glao Tah | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 82 | 74 | 90.24% | 0 | 1 | 91 | 6.96 | |
14 | Patrik Schick | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 1 | 0 | 4 | 6.02 | |
16 | Emiliano Buendia Stati | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 10 | 9 | 90% | 1 | 0 | 14 | 6.19 | |
24 | Aleix Garcia Serrano | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 2 | 40 | 37 | 92.5% | 9 | 0 | 52 | 6.82 | |
5 | Mario Hermoso Canseco | Trung vệ | 2 | 0 | 1 | 67 | 61 | 91.04% | 2 | 3 | 84 | 7.34 | |
23 | Nordi Mukiele | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 69 | 54 | 78.26% | 2 | 0 | 84 | 6.38 | |
19 | Nathan Tella | Tiền vệ phải | 1 | 1 | 1 | 11 | 7 | 63.64% | 3 | 1 | 27 | 6.59 | |
22 | Victor Boniface | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 0 | 19 | 13 | 68.42% | 0 | 0 | 30 | 5.85 | |
30 | Jeremie Frimpong | Tiền vệ phải | 2 | 0 | 0 | 12 | 10 | 83.33% | 3 | 0 | 20 | 6.14 | |
3 | Piero Hincapie | Trung vệ | 2 | 0 | 2 | 32 | 25 | 78.13% | 2 | 1 | 56 | 7.08 | |
10 | Florian Wirtz | Tiền vệ công | 1 | 0 | 2 | 13 | 11 | 84.62% | 3 | 0 | 29 | 6.31 | |
13 | Arthur Augusto de Matos Soares | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 17 | 13 | 76.47% | 2 | 1 | 36 | 6.43 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ