

0.99
0.91
0.98
0.88
3.60
3.70
1.80
0.85
1.05
1.06
0.82
Diễn biến chính



Kiến tạo: Ao Tanaka

Ra sân: Lukas Kunze


Ra sân: Nicolas Gavory


Kiến tạo: Christos Tzolis
Ra sân: Charalampos Makridis

Ra sân: Oumar Diakhite

Ra sân: Christian Conteh


Kiến tạo: Christos Tzolis


Ra sân: Isak Bergmann Johannesson

Ra sân: Felix Klaus
Ra sân: Dave Gnaase


Ra sân: Marlon Mustapha

Ra sân: Christos Tzolis

Kiến tạo: Matthias Zimmermann

Bàn thắng
Phạt đền
🌊
Hỏng phạt đền
✨
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
💞
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
VfL Osnabruck
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
8 | Robert Tesche | Midfielder | 1 | 0 | 1 | 29 | 28 | 96.55% | 2 | 0 | 33 | 5.83 | |
14 | Oumar Diakhite | Defender | 0 | 0 | 0 | 70 | 67 | 95.71% | 0 | 2 | 75 | 6.05 | |
26 | Dave Gnaase | Midfielder | 1 | 0 | 0 | 60 | 53 | 88.33% | 0 | 0 | 68 | 5.63 | |
22 | Philipp Kuhn | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 24 | 18 | 75% | 0 | 0 | 33 | 6.09 | |
2 | Athanasios Androutsos | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 1 | 57 | 52 | 91.23% | 2 | 0 | 79 | 6.52 | |
27 | Mickael Cuisance | Tiền vệ công | 5 | 0 | 0 | 42 | 32 | 76.19% | 7 | 1 | 67 | 6.16 | |
7 | Noel Niemann | Forward | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 7 | 5.94 | |
17 | Christian Conteh | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 19 | 14 | 73.68% | 4 | 0 | 28 | 5.81 | |
25 | Niklas Wiemann | Defender | 0 | 0 | 0 | 24 | 16 | 66.67% | 1 | 1 | 29 | 6.06 | |
4 | Maxwell Gyamfi | Defender | 0 | 0 | 1 | 87 | 81 | 93.1% | 0 | 3 | 96 | 6.06 | |
9 | Erik Engelhardt | Forward | 1 | 0 | 0 | 16 | 13 | 81.25% | 0 | 1 | 27 | 6.05 | |
11 | Charalampos Makridis | Tiền vệ công | 1 | 0 | 1 | 20 | 15 | 75% | 2 | 0 | 32 | 5.9 | |
3 | Florian Kleinhansl | Defender | 0 | 0 | 0 | 68 | 57 | 83.82% | 3 | 1 | 91 | 5.99 | |
21 | Lex-Tyger Lobinger | Forward | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 1 | 6 | 5.78 | |
13 | Lukas Kunze | Midfielder | 0 | 0 | 3 | 26 | 21 | 80.77% | 0 | 1 | 32 | 6.33 | |
32 | Jannes Wulff | Midfielder | 1 | 0 | 0 | 5 | 3 | 60% | 0 | 0 | 11 | 6.13 |
Fortuna Dusseldorf
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
25 | Matthias Zimmermann | Defender | 2 | 0 | 2 | 33 | 24 | 72.73% | 2 | 0 | 63 | 8.01 | |
11 | Felix Klaus | Tiền vệ công | 2 | 1 | 1 | 23 | 17 | 73.91% | 0 | 0 | 33 | 7.04 | |
2 | Takashi Uchino | Defender | 1 | 1 | 0 | 11 | 7 | 63.64% | 0 | 1 | 16 | 7.76 | |
9 | Vincent Vermeij | Forward | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 2 | 6.1 | |
34 | Nicolas Gavory | Defender | 0 | 0 | 0 | 15 | 11 | 73.33% | 3 | 0 | 29 | 6.4 | |
4 | Ao Tanaka | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 2 | 2 | 41 | 37 | 90.24% | 0 | 0 | 52 | 8.91 | |
27 | Dennis Jastrzembski | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 0 | 8 | 6.15 | |
33 | Florian Kastenmeier | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 30 | 21 | 70% | 0 | 0 | 36 | 6.67 | |
23 | Shinta Appelkamp | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 1 | 4 | 6.3 | |
8 | Isak Bergmann Johannesson | Midfielder | 2 | 1 | 1 | 28 | 19 | 67.86% | 0 | 2 | 38 | 7.08 | |
7 | Christos Tzolis | Tiền vệ công | 2 | 1 | 6 | 18 | 12 | 66.67% | 7 | 0 | 39 | 9.11 | |
20 | Jamil Siebert | Defender | 0 | 0 | 0 | 35 | 30 | 85.71% | 0 | 1 | 44 | 7.05 | |
6 | Yannik Engelhardt | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 46 | 41 | 89.13% | 0 | 0 | 58 | 7.14 | |
15 | Tim Oberdorf | Defender | 0 | 0 | 0 | 44 | 35 | 79.55% | 0 | 3 | 56 | 7.25 | |
36 | Marlon Mustapha | Tiền đạo cắm | 4 | 3 | 1 | 12 | 8 | 66.67% | 0 | 1 | 28 | 7.59 | |
18 | Jonah Niemiec | Forward | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 1 | 0 | 6 | 6.11 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ