

1.08
0.82
1.01
0.87
2.30
3.60
2.75
0.80
1.08
0.94
0.94
Diễn biến chính





Kiến tạo: Christopher Antwi-Adjej


Ra sân: Janik Haberer

Ra sân: Khedira Rani

Ra sân: Sheraldo Becker
Ra sân: Tim Oermann

Ra sân: Goncalo Paciencia

Ra sân: Christopher Antwi-Adjej


Ra sân: Kevin Volland

Ra sân: Benedict Hollerbach



Ra sân: Christian Gamboa Luna

Ra sân: Takuma Asano


Bàn thắng
Phạt đền
🔥
Hỏng phạt đền
🧔
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
🅠
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật



Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
VfL Bochum
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Manuel Riemann | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 24 | 17 | 70.83% | 0 | 0 | 24 | 6.44 | |
8 | Anthony Losilla | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 1 | 20 | 17 | 85% | 1 | 4 | 27 | 6.87 | |
2 | Christian Gamboa Luna | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 2 | 8 | 8 | 100% | 3 | 3 | 15 | 7 | |
7 | Kevin Stoger | Tiền vệ công | 1 | 0 | 5 | 46 | 33 | 71.74% | 8 | 0 | 61 | 7.06 | |
11 | Takuma Asano | Cánh phải | 3 | 2 | 0 | 13 | 10 | 76.92% | 0 | 0 | 17 | 7.08 | |
9 | Goncalo Paciencia | Tiền đạo cắm | 6 | 2 | 0 | 13 | 10 | 76.92% | 1 | 4 | 30 | 6.91 | |
5 | Bernardo Fernandes da Silva Junior | Trung vệ | 2 | 0 | 1 | 27 | 21 | 77.78% | 1 | 1 | 36 | 6.59 | |
22 | Christopher Antwi-Adjej | Cánh trái | 1 | 0 | 1 | 24 | 17 | 70.83% | 3 | 0 | 38 | 6.46 | |
31 | Keven Schlotterbeck | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 27 | 19 | 70.37% | 0 | 2 | 34 | 7.4 | |
6 | Patrick Osterhage | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 1 | 33 | 29 | 87.88% | 0 | 2 | 47 | 6.6 | |
14 | Tim Oermann | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 18 | 14 | 77.78% | 0 | 0 | 24 | 6.56 |
Union Berlin
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | Kevin Volland | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 9 | 6 | 66.67% | 2 | 0 | 17 | 6 | |
31 | Robin Knoche | Trung vệ | 1 | 0 | 1 | 36 | 22 | 61.11% | 0 | 1 | 46 | 6.39 | |
17 | Kevin Behrens | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 2 | 18 | 12 | 66.67% | 0 | 4 | 23 | 6.4 | |
1 | Frederik Ronnow | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 25 | 17 | 68% | 0 | 0 | 34 | 6.95 | |
26 | Jerome Roussillon | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 22 | 18 | 81.82% | 2 | 1 | 33 | 6.27 | |
19 | Janik Haberer | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 0 | 26 | 21 | 80.77% | 0 | 1 | 37 | 6.41 | |
8 | Khedira Rani | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 17 | 15 | 88.24% | 0 | 1 | 24 | 6.16 | |
27 | Sheraldo Becker | Tiền đạo thứ 2 | 0 | 0 | 1 | 13 | 11 | 84.62% | 7 | 0 | 26 | 6.1 | |
18 | Josip Juranovic | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 23 | 19 | 82.61% | 2 | 0 | 35 | 6.09 | |
4 | Diogo Leite | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 26 | 23 | 88.46% | 0 | 2 | 39 | 6.57 | |
16 | Benedict Hollerbach | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 1 | 16 | 12 | 75% | 2 | 1 | 29 | 6.15 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ