

0.95
0.95
1.00
0.88
2.65
3.45
2.65
1.02
0.86
0.35
2.30
Diễn biến chính



Kiến tạo: Christian Gunter


Ra sân: Vincenzo Grifo

Ra sân: Dani De Wit

Ra sân: Moritz Broschinski

Ra sân: Maximilian Wittek



Ra sân: Maximilian Eggestein
Ra sân: Tim Oermann




Ra sân: Eren Dinkci

Ra sân: Merlin Rohl
Ra sân: Gerrit Holtmann

Bàn thắng
Phạt đền
𒅌 Hỏng phạt đền
🐭 Phản lưới nhà
♕
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
🍰 🦹 Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật



Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
VfL Bochum
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
20 | Ivan Ordets | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 63 | 58 | 92.06% | 0 | 4 | 71 | 7.35 | |
33 | Philipp Hofmann | Tiền đạo cắm | 4 | 3 | 2 | 24 | 14 | 58.33% | 0 | 7 | 40 | 7.45 | |
27 | Patrick Drewes | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 26 | 22 | 84.62% | 0 | 0 | 38 | 6.62 | |
19 | Matus Bero | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 2 | 40 | 29 | 72.5% | 8 | 1 | 72 | 6.23 | |
32 | Maximilian Wittek | Hậu vệ cánh trái | 3 | 0 | 1 | 28 | 18 | 64.29% | 3 | 0 | 61 | 6.26 | |
21 | Gerrit Holtmann | Cánh trái | 7 | 0 | 1 | 29 | 26 | 89.66% | 5 | 2 | 51 | 6.46 | |
23 | Koji Miyoshi | Tiền vệ phải | 2 | 1 | 1 | 16 | 11 | 68.75% | 0 | 0 | 27 | 6.21 | |
5 | Bernardo Fernandes da Silva Junior | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 67 | 51 | 76.12% | 0 | 6 | 83 | 6.85 | |
6 | Ibrahima Sissoko | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 44 | 38 | 86.36% | 0 | 4 | 70 | 7.2 | |
9 | Myron Boadu | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 1 | 12 | 9 | 75% | 0 | 0 | 16 | 6.05 | |
10 | Dani De Wit | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 15 | 9 | 60% | 0 | 1 | 25 | 6.12 | |
29 | Moritz Broschinski | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 1 | 10 | 6 | 60% | 2 | 0 | 29 | 6.41 | |
17 | Tom Krauss | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 21 | 18 | 85.71% | 2 | 0 | 24 | 6.27 | |
13 | Jakov Medic | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 5.98 | |
14 | Tim Oermann | Trung vệ | 0 | 0 | 2 | 31 | 26 | 83.87% | 1 | 1 | 46 | 6.3 | |
24 | Mats Pannewig | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 10 | 9 | 90% | 2 | 0 | 14 | 5.93 |
SC Freiburg
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
27 | Nicolas Hofler | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 24 | 18 | 75% | 1 | 1 | 47 | 7.66 | |
38 | Michael Gregoritsch | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 0 | 3 | 6.01 | |
28 | Matthias Ginter | Trung vệ | 2 | 0 | 0 | 31 | 24 | 77.42% | 0 | 3 | 48 | 7.28 | |
32 | Vincenzo Grifo | Cánh trái | 1 | 1 | 2 | 26 | 22 | 84.62% | 5 | 0 | 38 | 6.94 | |
30 | Christian Gunter | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 1 | 21 | 16 | 76.19% | 7 | 1 | 36 | 7.32 | |
9 | Lucas Holer | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 1 | 28 | 18 | 64.29% | 1 | 6 | 51 | 7.51 | |
8 | Maximilian Eggestein | Tiền vệ trụ | 2 | 1 | 0 | 25 | 20 | 80% | 1 | 4 | 44 | 7.39 | |
42 | Ritsu Doan | Cánh phải | 1 | 0 | 0 | 9 | 4 | 44.44% | 0 | 2 | 17 | 6.49 | |
3 | Philipp Lienhart | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 41 | 37 | 90.24% | 0 | 0 | 50 | 6.9 | |
6 | Patrick Osterhage | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 8 | 4 | 50% | 0 | 2 | 10 | 6.42 | |
18 | Eren Dinkci | Cánh phải | 1 | 1 | 0 | 18 | 11 | 61.11% | 0 | 0 | 45 | 7.46 | |
25 | Kiliann Sildillia | Hậu vệ cánh phải | 1 | 1 | 2 | 28 | 15 | 53.57% | 0 | 5 | 56 | 8.32 | |
34 | Merlin Rohl | Tiền vệ công | 2 | 0 | 1 | 23 | 16 | 69.57% | 0 | 3 | 53 | 6.97 | |
1 | Noah Atubolu | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 37 | 20 | 54.05% | 0 | 0 | 46 | 7.42 | |
44 | Johan Manzambi | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 0 | 2 | 6.08 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ