

0.94
0.92
0.80
1.00
5.05
4.30
1.48
0.73
1.07
1.06
0.74
Diễn biến chính






Ra sân: Danilo Soares


Ra sân: Yussuf Yurary Poulsen
Ra sân: Takuma Asano

Ra sân: Kevin Stoger

Ra sân: Christopher Antwi-Adjej


Ra sân: Mohamed Simakan

Ra sân: Timo Werner


Ra sân: Marcel Halstenberg

Ra sân: Konrad Laimer
Ra sân: Patrick Osterhage


Bàn thắng
Phạt đền
ꦿ
Hỏng phạt đền
𒆙
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
ಞ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật



Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
VfL Bochum
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Manuel Riemann | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 56 | 27 | 48.21% | 0 | 0 | 68 | 8.45 | |
8 | Anthony Losilla | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 19 | 13 | 68.42% | 0 | 1 | 31 | 6.59 | |
20 | Ivan Ordets | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 27 | 20 | 74.07% | 0 | 3 | 39 | 7.1 | |
33 | Philipp Hofmann | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 3 | 26 | 18 | 69.23% | 0 | 8 | 33 | 7.26 | |
16 | Kostantinos Stafylidis | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 24 | 16 | 66.67% | 0 | 0 | 37 | 6.5 | |
7 | Kevin Stoger | Tiền vệ công | 0 | 0 | 2 | 29 | 19 | 65.52% | 1 | 0 | 42 | 7.36 | |
30 | Dominique Heintz | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 7 | 3 | 42.86% | 1 | 0 | 16 | 6.49 | |
24 | Vasilios Lambropoulos | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6.03 | |
11 | Takuma Asano | Cánh phải | 4 | 1 | 0 | 5 | 2 | 40% | 0 | 2 | 18 | 6.4 | |
3 | Danilo Soares | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 30 | 21 | 70% | 2 | 0 | 51 | 7.05 | |
17 | Gerrit Holtmann | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 3 | 1 | 33.33% | 0 | 1 | 7 | 6.16 | |
10 | Philipp Forster | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 2 | 0 | 5 | 6.15 | |
22 | Christopher Antwi-Adjej | Cánh trái | 1 | 0 | 1 | 18 | 14 | 77.78% | 3 | 0 | 34 | 6.42 | |
28 | Pierre Kunde | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 6 | 4 | 66.67% | 0 | 0 | 15 | 6.17 | |
4 | Erhan Masovic | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 23 | 19 | 82.61% | 0 | 0 | 35 | 7.61 | |
6 | Patrick Osterhage | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 17 | 14 | 82.35% | 0 | 0 | 26 | 6.87 |
RB Leipzig
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
44 | Kevin Kampl | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 37 | 34 | 91.89% | 0 | 1 | 40 | 6.16 | |
10 | Emil Forsberg | Cánh trái | 2 | 1 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 1 | 6 | 6.26 | |
4 | Willi Orban | Trung vệ | 2 | 1 | 0 | 68 | 50 | 73.53% | 0 | 7 | 77 | 6.88 | |
21 | Janis Blaswich | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 53 | 49 | 92.45% | 0 | 0 | 65 | 6.73 | |
23 | Marcel Halstenberg | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 56 | 47 | 83.93% | 5 | 1 | 73 | 6.45 | |
9 | Yussuf Yurary Poulsen | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 14 | 9 | 64.29% | 0 | 3 | 25 | 6.38 | |
11 | Timo Werner | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 1 | 29 | 23 | 79.31% | 1 | 0 | 41 | 6.44 | |
19 | Andre Silva | Tiền đạo cắm | 6 | 2 | 1 | 21 | 12 | 57.14% | 0 | 1 | 41 | 6.27 | |
27 | Konrad Laimer | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 47 | 38 | 80.85% | 0 | 0 | 68 | 7.29 | |
7 | Dani Olmo | Tiền vệ công | 4 | 3 | 1 | 7 | 4 | 57.14% | 0 | 0 | 15 | 6.97 | |
39 | Benjamin Henrichs | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 18 | 13 | 72.22% | 1 | 2 | 26 | 6.58 | |
8 | Amadou Haidara | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 4 | 3 | 75% | 0 | 1 | 6 | 6.25 | |
22 | David Raum | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 3 | 8 | 7 | 87.5% | 2 | 0 | 14 | 6.59 | |
17 | Dominik Szoboszlai | Tiền vệ công | 4 | 0 | 5 | 58 | 52 | 89.66% | 9 | 1 | 102 | 8.59 | |
2 | Mohamed Simakan | Trung vệ | 0 | 0 | 3 | 42 | 36 | 85.71% | 2 | 2 | 68 | 6.73 | |
32 | Josko Gvardiol | Trung vệ | 1 | 0 | 2 | 73 | 67 | 91.78% | 0 | 2 | 87 | 6.88 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ