

0.85
1.05
0.65
1.10
2.50
3.75
2.60
0.85
1.05
1.09
0.79
Diễn biến chính


Kiến tạo: Ibrahima Sissoko




Kiến tạo: Tim Oermann


Ra sân: Jan Schoppner

Ra sân: Paul Wanner

Ra sân: Jonas Fohrenbach




Ra sân: Thomas Keller


Ra sân: Maximilian Wittek


Ra sân: Mathias Honsak

Ra sân: Ibrahima Sissoko

Ra sân: Moritz Broschinski


Ra sân: Philipp Hofmann

Bàn thắng
Phạt đền
ও Hỏng phạt đền
🐈
ಌ Phản lưới꧃ nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
ꦿ Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật



Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
VfL Bochum
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
8 | Anthony Losilla | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 38 | 28 | 73.68% | 0 | 5 | 57 | 6.93 | |
20 | Ivan Ordets | Trung vệ | 2 | 0 | 0 | 35 | 25 | 71.43% | 0 | 10 | 49 | 7.85 | |
33 | Philipp Hofmann | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 2 | 33 | 24 | 72.73% | 0 | 5 | 46 | 7.41 | |
27 | Patrick Drewes | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 35 | 23 | 65.71% | 0 | 0 | 42 | 7.18 | |
19 | Matus Bero | Tiền vệ trụ | 3 | 1 | 4 | 55 | 40 | 72.73% | 4 | 1 | 74 | 7.99 | |
32 | Maximilian Wittek | Hậu vệ cánh trái | 2 | 0 | 0 | 30 | 21 | 70% | 8 | 1 | 60 | 7 | |
5 | Bernardo Fernandes da Silva Junior | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 55 | 42 | 76.36% | 1 | 6 | 68 | 7.32 | |
15 | Felix Passlack | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 1 | 32 | 25 | 78.13% | 4 | 1 | 65 | 6.69 | |
6 | Ibrahima Sissoko | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 1 | 42 | 28 | 66.67% | 2 | 3 | 58 | 7.94 | |
7 | Lukas Daschner | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 3 | 3 | 100% | 1 | 0 | 6 | 6.27 | |
10 | Dani De Wit | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 7 | 6 | 85.71% | 1 | 0 | 12 | 6.17 | |
29 | Moritz Broschinski | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 0 | 17 | 14 | 82.35% | 2 | 1 | 44 | 7.5 | |
13 | Jakov Medic | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 1 | 3 | 6.12 | |
14 | Tim Oermann | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 23 | 19 | 82.61% | 0 | 2 | 42 | 7.39 | |
18 | Samuel Bamba | Cánh phải | 1 | 1 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 4 | 6.25 |
Heidenheimer
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kevin Muller | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 34 | 22 | 64.71% | 0 | 0 | 43 | 6 | |
2 | Marnon Busch | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 16 | 12 | 75% | 2 | 0 | 27 | 6.07 | |
6 | Patrick Mainka | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 58 | 49 | 84.48% | 0 | 5 | 85 | 7.25 | |
17 | Mathias Honsak | Cánh trái | 2 | 0 | 0 | 25 | 14 | 56% | 1 | 1 | 36 | 6.05 | |
19 | Jonas Fohrenbach | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 20 | 14 | 70% | 0 | 0 | 32 | 6.05 | |
39 | Niklas Dorsch | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 50 | 38 | 76% | 3 | 0 | 76 | 6.73 | |
31 | Sirlord Conteh | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 1 | 1 | 5 | 6.17 | |
9 | Stefan Schimmer | Tiền đạo cắm | 3 | 1 | 0 | 9 | 6 | 66.67% | 0 | 1 | 17 | 6.14 | |
29 | Mikkel Kaufmann Sorensen | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 2 | 12 | 6.3 | |
27 | Thomas Keller | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 36 | 27 | 75% | 0 | 3 | 50 | 6.2 | |
3 | Jan Schoppner | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 15 | 7 | 46.67% | 0 | 1 | 17 | 5.62 | |
4 | Tim Siersleben | Trung vệ | 0 | 0 | 2 | 50 | 38 | 76% | 1 | 4 | 67 | 6.8 | |
18 | Marvin Pieringer | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 1 | 25 | 18 | 72% | 1 | 0 | 50 | 6.02 | |
23 | Omar Traore | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 27 | 14 | 51.85% | 2 | 1 | 44 | 6.38 | |
20 | Luca Kerber | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 14 | 12 | 85.71% | 0 | 1 | 23 | 6.55 | |
10 | Paul Wanner | Tiền vệ công | 0 | 0 | 2 | 11 | 7 | 63.64% | 0 | 1 | 21 | 6.39 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ