

0.99
0.91
0.88
1.00
2.00
3.25
3.30
1.14
0.77
0.91
0.97
Diễn biến chính



Ra sân: Takuma Asano

Ra sân: Patrick Osterhage


Kiến tạo: Christos Tzolis

Ra sân: Philipp Hofmann

Ra sân: Maximilian Wittek



Ra sân: Marcel Sobottka
Ra sân: Matus Bero


Ra sân: Vincent Vermeij

Ra sân: Christos Tzolis

Ra sân: Yannik Engelhardt

Ra sân: Felix Klaus

Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
🦋
Phản lưới nhà
𝔉
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
✃
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
VfL Bochum
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
16 | Andreas Luthe | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 32 | 27 | 84.38% | 0 | 1 | 44 | 7.1 | |
8 | Anthony Losilla | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 15 | 10 | 66.67% | 0 | 0 | 16 | 6.2 | |
20 | Ivan Ordets | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 62 | 48 | 77.42% | 1 | 5 | 80 | 7 | |
33 | Philipp Hofmann | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 9 | 6 | 66.67% | 0 | 1 | 16 | 6.3 | |
7 | Kevin Stoger | Tiền vệ công | 2 | 1 | 3 | 54 | 38 | 70.37% | 12 | 3 | 89 | 8 | |
11 | Takuma Asano | Cánh phải | 1 | 0 | 1 | 14 | 9 | 64.29% | 1 | 1 | 19 | 6.7 | |
19 | Matus Bero | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 43 | 36 | 83.72% | 3 | 1 | 55 | 6.4 | |
32 | Maximilian Wittek | Hậu vệ cánh trái | 2 | 0 | 2 | 28 | 22 | 78.57% | 2 | 2 | 43 | 7.2 | |
9 | Goncalo Paciencia | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 1 | 8 | 6.9 | |
5 | Bernardo Fernandes da Silva Junior | Trung vệ | 5 | 0 | 2 | 81 | 70 | 86.42% | 1 | 11 | 102 | 8.5 | |
15 | Felix Passlack | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 1 | 41 | 31 | 75.61% | 3 | 1 | 63 | 6.3 | |
13 | Lukas Daschner | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 8 | 6.5 | |
22 | Christopher Antwi-Adjej | Cánh trái | 1 | 1 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 2 | 9 | 6.8 | |
31 | Keven Schlotterbeck | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 72 | 64 | 88.89% | 0 | 3 | 80 | 6.5 | |
29 | Moritz Broschinski | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 7 | 5 | 71.43% | 2 | 0 | 14 | 6.5 | |
6 | Patrick Osterhage | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 31 | 25 | 80.65% | 0 | 1 | 41 | 6.4 |
Fortuna Dusseldorf
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
25 | Matthias Zimmermann | Defender | 1 | 0 | 0 | 28 | 24 | 85.71% | 2 | 2 | 51 | 7.2 | |
11 | Felix Klaus | Tiền vệ công | 3 | 3 | 2 | 22 | 20 | 90.91% | 2 | 2 | 38 | 8.2 | |
2 | Takashi Uchino | Defender | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 1 | 6 | 6.5 | |
9 | Vincent Vermeij | Forward | 4 | 0 | 3 | 19 | 5 | 26.32% | 1 | 11 | 42 | 7.4 | |
31 | Marcel Sobottka | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 0 | 0 | 20 | 17 | 85% | 0 | 2 | 33 | 7 | |
30 | Jordy de Wijs | Defender | 0 | 0 | 0 | 35 | 33 | 94.29% | 0 | 2 | 47 | 7 | |
19 | Emmanuel Iyoha | Midfielder | 1 | 0 | 1 | 32 | 21 | 65.63% | 4 | 0 | 65 | 7.5 | |
4 | Ao Tanaka | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 0 | 1 | 41 | 31 | 75.61% | 0 | 1 | 54 | 6.9 | |
22 | Christoph Daferner | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 5 | 6.8 | |
33 | Florian Kastenmeier | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 46 | 21 | 45.65% | 0 | 1 | 53 | 7 | |
23 | Shinta Appelkamp | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 2 | 6.6 | |
8 | Isak Bergmann Johannesson | Midfielder | 0 | 0 | 1 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 7 | 6.7 | |
7 | Christos Tzolis | Tiền vệ công | 6 | 2 | 2 | 15 | 11 | 73.33% | 9 | 0 | 44 | 7.8 | |
6 | Yannik Engelhardt | Midfielder | 1 | 1 | 0 | 39 | 29 | 74.36% | 0 | 1 | 53 | 7.8 | |
15 | Tim Oberdorf | Defender | 0 | 0 | 0 | 21 | 16 | 76.19% | 0 | 1 | 43 | 7.6 | |
18 | Jonah Niemiec | Forward | 0 | 0 | 0 | 4 | 2 | 50% | 0 | 0 | 5 | 6.3 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ