

0.85
1.03
0.84
1.02
4.00
3.90
1.70
0.96
0.94
0.90
0.98
Diễn biến chính


Kiến tạo: Philipp Hofmann



Ra sân: Marcel Sabitzer


Ra sân: Jamie Bynoe-Gittens

Ra sân: Niklas Sule

Ra sân: Karim Adeyemi
Ra sân: Gerrit Holtmann


Ra sân: Pascal Gross
Ra sân: Georgios Masouras

Ra sân: Philipp Hofmann

Ra sân: Tom Krauss

Bàn thắng
Phạt đền
ꦺ 🐻 Hỏng phạt đền
𝓡 Phản lưới nhà
💃
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
🍰 Thay người
﷽
Check Var
Thống kê kỹ thuật



Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
VfL Bochum
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
8 | Anthony Losilla | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 1 | 2 | 6.22 | |
2 | Christian Gamboa Luna | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 3 | 1 | 33.33% | 0 | 0 | 9 | 6.34 | |
20 | Ivan Ordets | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 23 | 20 | 86.96% | 0 | 0 | 40 | 7.29 | |
1 | Timo Horn | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 39 | 18 | 46.15% | 0 | 0 | 50 | 7.41 | |
33 | Philipp Hofmann | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 2 | 20 | 17 | 85% | 0 | 2 | 33 | 7.32 | |
19 | Matus Bero | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 4 | 23 | 17 | 73.91% | 4 | 0 | 50 | 7.39 | |
21 | Gerrit Holtmann | Cánh trái | 1 | 1 | 0 | 21 | 16 | 76.19% | 4 | 0 | 44 | 6.97 | |
5 | Bernardo Fernandes da Silva Junior | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 27 | 23 | 85.19% | 1 | 2 | 43 | 7.51 | |
11 | Georgios Masouras | Cánh trái | 7 | 6 | 1 | 18 | 12 | 66.67% | 2 | 2 | 46 | 8.8 | |
6 | Ibrahima Sissoko | Tiền vệ phòng ngự | 3 | 1 | 1 | 40 | 31 | 77.5% | 0 | 3 | 59 | 8.1 | |
10 | Dani De Wit | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6.03 | |
4 | Erhan Masovic | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 25 | 21 | 84% | 0 | 1 | 35 | 7 | |
29 | Moritz Broschinski | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 1 | 6.04 | |
17 | Tom Krauss | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 3 | 35 | 27 | 77.14% | 0 | 1 | 58 | 7.42 | |
14 | Tim Oermann | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 24 | 20 | 83.33% | 0 | 1 | 48 | 7.27 |
Borussia Dortmund
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
13 | Pascal Gross | Tiền vệ trụ | 3 | 0 | 2 | 78 | 70 | 89.74% | 4 | 0 | 97 | 6.5 | |
20 | Marcel Sabitzer | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 23 | 21 | 91.3% | 1 | 0 | 35 | 5.92 | |
23 | Emre Can | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 1 | 110 | 100 | 90.91% | 0 | 2 | 125 | 7.19 | |
25 | Niklas Sule | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 86 | 74 | 86.05% | 1 | 0 | 100 | 5.27 | |
10 | Julian Brandt | Tiền vệ công | 4 | 1 | 2 | 43 | 32 | 74.42% | 4 | 1 | 61 | 6.51 | |
9 | Sehrou Guirassy | Tiền đạo cắm | 4 | 1 | 2 | 14 | 13 | 92.86% | 0 | 3 | 23 | 6 | |
6 | Salih Ozcan | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 2 | 29 | 17 | 58.62% | 1 | 3 | 36 | 6.68 | |
1 | Gregor Kobel | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 20 | 19 | 95% | 0 | 0 | 34 | 7.31 | |
27 | Karim Adeyemi | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 24 | 21 | 87.5% | 2 | 0 | 42 | 6.04 | |
4 | Nico Schlotterbeck | Trung vệ | 2 | 0 | 0 | 89 | 82 | 92.13% | 0 | 1 | 96 | 5.94 | |
7 | Giovanni Reyna | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 9 | 8 | 88.89% | 0 | 0 | 12 | 6.02 | |
14 | Maximilian Beier | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 0 | 9 | 6 | 66.67% | 1 | 0 | 20 | 6.06 | |
2 | Yan Bueno Couto | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 36 | 32 | 88.89% | 5 | 0 | 48 | 6.18 | |
43 | Jamie Bynoe-Gittens | Cánh trái | 1 | 0 | 2 | 17 | 15 | 88.24% | 3 | 0 | 37 | 6.28 | |
24 | Daniel Svensson | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 59 | 53 | 89.83% | 8 | 1 | 82 | 6.43 | |
16 | Julien Duranville | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 9 | 5 | 55.56% | 2 | 0 | 22 | 6.09 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ