

0.85
1.03
0.96
0.90
2.05
3.40
3.40
1.23
0.69
0.33
2.25
Diễn biến chính






Ra sân: Phillip Tietz
Ra sân: Christopher Antwi-Adjej


Ra sân: Elvis Rexhbecaj
Ra sân: Kevin Stoger


Ra sân: Fredrik Jensen


Ra sân: Moritz Broschinski


Ra sân: Ruben Vargas

Ra sân: Kristijan Jakic
Ra sân: Matus Bero



Bàn thắng
Phạt đền
✨
Hỏng phạt đền
𝓀
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
🤡
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật



Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
VfL Bochum
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Manuel Riemann | Thủ môn | 0 | 0 | 1 | 49 | 26 | 53.06% | 0 | 0 | 54 | 6.33 | |
8 | Anthony Losilla | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 30 | 17 | 56.67% | 0 | 1 | 45 | 6.57 | |
20 | Ivan Ordets | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 26 | 15 | 57.69% | 0 | 7 | 38 | 6.52 | |
7 | Kevin Stoger | Tiền vệ công | 1 | 0 | 2 | 32 | 26 | 81.25% | 5 | 0 | 45 | 6.37 | |
19 | Matus Bero | Tiền vệ trụ | 2 | 1 | 0 | 39 | 25 | 64.1% | 0 | 2 | 56 | 6.68 | |
32 | Maximilian Wittek | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 5 | 5.99 | |
5 | Bernardo Fernandes da Silva Junior | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 36 | 21 | 58.33% | 1 | 5 | 65 | 7.5 | |
22 | Christopher Antwi-Adjej | Cánh trái | 1 | 1 | 2 | 19 | 15 | 78.95% | 4 | 3 | 33 | 7.05 | |
4 | Erhan Masovic | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 19 | 14 | 73.68% | 0 | 2 | 32 | 6.38 | |
31 | Keven Schlotterbeck | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 3 | 1 | 33.33% | 0 | 0 | 5 | 6.06 | |
27 | Moritz-Broni Kwarteng | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 8 | 6 | 75% | 1 | 0 | 12 | 5.7 | |
29 | Moritz Broschinski | Tiền đạo cắm | 2 | 2 | 1 | 16 | 7 | 43.75% | 0 | 4 | 33 | 7.86 | |
6 | Patrick Osterhage | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 1 | 55 | 42 | 76.36% | 1 | 1 | 76 | 6.78 | |
14 | Tim Oermann | Trung vệ | 1 | 0 | 1 | 26 | 16 | 61.54% | 1 | 3 | 64 | 6.51 |
Augsburg
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
24 | Fredrik Jensen | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 21 | 13 | 61.9% | 8 | 2 | 36 | 6.37 | |
6 | Jeffrey Gouweleeuw | Trung vệ | 1 | 0 | 1 | 49 | 34 | 69.39% | 1 | 5 | 61 | 6.94 | |
20 | Sven Michel | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 2 | 5 | 3 | 60% | 3 | 1 | 9 | 6.57 | |
43 | Kevin Mbabu | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 35 | 20 | 57.14% | 6 | 3 | 70 | 6.99 | |
3 | Mads Pedersen | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 1 | 8 | 7 | 87.5% | 0 | 1 | 13 | 6.37 | |
21 | Phillip Tietz | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 0 | 12 | 5 | 41.67% | 0 | 3 | 16 | 6.15 | |
19 | Felix Uduokhai | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 43 | 30 | 69.77% | 0 | 7 | 58 | 7.05 | |
17 | Kristijan Jakic | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 29 | 16 | 55.17% | 0 | 1 | 42 | 6.42 | |
10 | Arne Maier | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 0 | 7 | 7 | 100% | 0 | 0 | 10 | 6.43 | |
16 | Ruben Vargas | Cánh trái | 1 | 1 | 2 | 26 | 16 | 61.54% | 4 | 0 | 45 | 6.39 | |
9 | Ermedin Demirovic | Tiền đạo cắm | 3 | 1 | 1 | 20 | 10 | 50% | 0 | 4 | 36 | 7.04 | |
8 | Elvis Rexhbecaj | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 15 | 9 | 60% | 3 | 0 | 32 | 6.36 | |
1 | Finn Dahmen | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 30 | 20 | 66.67% | 0 | 0 | 39 | 6.56 | |
22 | Iago Amaral Borduchi | Hậu vệ cánh trái | 3 | 0 | 0 | 39 | 25 | 64.1% | 4 | 2 | 70 | 6.84 | |
11 | Pep Biel Mas Jaume | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 9 | 6 | 66.67% | 3 | 0 | 18 | 6.46 | |
27 | Arne Engels | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 1 | 0 | 7 | 6.1 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ