

0.93
0.97
0.96
0.92
2.50
3.80
2.40
0.93
0.97
1.03
0.85
Diễn biến chính








Kiến tạo: David Raum

Kiến tạo: Josha Vagnoman


Kiến tạo: Nicolas Seiwald
Kiến tạo: Chris Fuhrich


Ra sân: Nicolas Seiwald

Ra sân: Christoph Baumgartner



Ra sân: Dani Olmo

Ra sân: Xaver Schlager

Ra sân: Jamie Leweling

Ra sân: Enzo Millot


Ra sân: Mohamed Simakan
Ra sân: Deniz Undav

Ra sân: Josha Vagnoman

Ra sân: Chris Fuhrich

Bàn thắng
Phạt đền
Hỏn🐷g phạt đền
Phản ꦕlưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
🌞
Check Var
Thống kê kỹ thuật



Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
VfB Stuttgart
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
33 | Alexander Nubel | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 38 | 25 | 65.79% | 0 | 1 | 47 | 5.84 | |
7 | Maximilian Mittelstadt | Hậu vệ cánh trái | 3 | 1 | 0 | 42 | 37 | 88.1% | 5 | 1 | 77 | 7.42 | |
15 | Pascal Stenzel | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 5 | 5.96 | |
2 | Waldemar Anton | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 61 | 53 | 86.89% | 0 | 0 | 74 | 6.59 | |
26 | Deniz Undav | Tiền đạo cắm | 6 | 4 | 0 | 27 | 20 | 74.07% | 0 | 1 | 45 | 10 | |
23 | Dan Axel Zagadou | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 59 | 50 | 84.75% | 0 | 1 | 70 | 7.01 | |
32 | Roberto Massimo | Tiền vệ phải | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0% | 0 | 0 | 4 | 5.98 | |
27 | Chris Fuhrich | Tiền đạo thứ 2 | 2 | 1 | 4 | 41 | 35 | 85.37% | 7 | 0 | 59 | 8.17 | |
4 | Josha Vagnoman | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 1 | 24 | 17 | 70.83% | 0 | 1 | 41 | 7.46 | |
20 | Leonidas Stergiou | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 6 | 6.01 | |
6 | Angelo Stiller | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 3 | 83 | 74 | 89.16% | 7 | 1 | 102 | 7.49 | |
18 | Jamie Leweling | Tiền đạo thứ 2 | 2 | 1 | 3 | 23 | 19 | 82.61% | 0 | 0 | 38 | 7.82 | |
8 | Enzo Millot | Tiền vệ trụ | 2 | 2 | 0 | 56 | 47 | 83.93% | 0 | 0 | 71 | 7.24 | |
29 | Anthony Rouault | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 47 | 43 | 91.49% | 0 | 0 | 57 | 6.39 | |
19 | Jovan Milosevic | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 2 | 5.98 | |
46 | Samuele di Benedetto | Midfielder | 0 | 0 | 1 | 7 | 7 | 100% | 0 | 0 | 11 | 6.24 |
RB Leipzig
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
44 | Kevin Kampl | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 9 | 8 | 88.89% | 0 | 0 | 12 | 5.96 | |
4 | Willi Orban | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 7 | 6 | 85.71% | 0 | 0 | 8 | 5.95 | |
21 | Janis Blaswich | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 30 | 29 | 96.67% | 0 | 0 | 43 | 5.76 | |
9 | Yussuf Yurary Poulsen | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 4 | 6.01 | |
16 | Lukas Klostermann | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 74 | 69 | 93.24% | 0 | 0 | 86 | 5.47 | |
7 | Dani Olmo | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 31 | 25 | 80.65% | 1 | 0 | 45 | 6.6 | |
24 | Xaver Schlager | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 40 | 36 | 90% | 0 | 0 | 53 | 5.4 | |
39 | Benjamin Henrichs | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 14 | 9 | 64.29% | 0 | 0 | 18 | 6.04 | |
22 | David Raum | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 35 | 25 | 71.43% | 6 | 0 | 66 | 6.81 | |
6 | Elif Elmas | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 8 | 7 | 87.5% | 0 | 0 | 16 | 6.31 | |
17 | Lois Openda | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 9 | 6 | 66.67% | 0 | 0 | 20 | 6.79 | |
14 | Christoph Baumgartner | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 25 | 20 | 80% | 1 | 0 | 37 | 5.86 | |
2 | Mohamed Simakan | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 45 | 34 | 75.56% | 2 | 0 | 70 | 5.26 | |
13 | Nicolas Seiwald | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 41 | 34 | 82.93% | 0 | 0 | 50 | 6.17 | |
30 | Benjamin Sesko | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 14 | 9 | 64.29% | 0 | 1 | 24 | 7.01 | |
23 | Castello Lukeba | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 85 | 74 | 87.06% | 0 | 2 | 102 | 6.08 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ