

0.97
0.89
0.87
0.93
1.97
3.50
3.20
1.06
0.74
0.71
1.09
Diễn biến chính


Kiến tạo: Waldemar Anton


Ra sân: Sehrou Guirassy


Ra sân: Silas Wamangituka Fundu

Ra sân: Enzo Millot







Ra sân: Lars Stindl

Ra sân: Alassane Plea

Ra sân: Luca Netz


Ra sân: Stefan Lainer

Ra sân: Florian Neuhaus
Bàn thắng
Phạt đền
📖
Hỏng phạt đền
ജ
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
💞
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật



Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
VfB Stuttgart
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3 | Wataru ENDO | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 34 | 27 | 79.41% | 0 | 3 | 47 | 6.82 | |
9 | Sehrou Guirassy | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 2 | 21 | 18 | 85.71% | 0 | 0 | 35 | 7.71 | |
33 | Fabian Bredlow | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 24 | 17 | 70.83% | 0 | 0 | 29 | 6.5 | |
2 | Waldemar Anton | Trung vệ | 2 | 1 | 1 | 68 | 54 | 79.41% | 0 | 1 | 78 | 7.13 | |
24 | Borna Sosa | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 7 | 41 | 33 | 80.49% | 12 | 0 | 66 | 7.38 | |
5 | Konstantinos Mavropanos | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 49 | 42 | 85.71% | 1 | 2 | 64 | 6.36 | |
23 | Dan Axel Zagadou | Trung vệ | 2 | 0 | 0 | 47 | 41 | 87.23% | 0 | 7 | 61 | 6.82 | |
16 | Atakan Karazor | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 1 | 45 | 40 | 88.89% | 0 | 0 | 56 | 6.65 | |
22 | Chris Fuhrich | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 9 | 7 | 77.78% | 0 | 1 | 10 | 6.15 | |
4 | Josha Vagnoman | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 39 | 35 | 89.74% | 2 | 1 | 53 | 6.33 | |
14 | Silas Wamangituka Fundu | Tiền vệ phải | 4 | 1 | 0 | 13 | 12 | 92.31% | 0 | 0 | 34 | 6.61 | |
7 | Tanguy Coulibaly | Cánh trái | 2 | 2 | 0 | 4 | 1 | 25% | 0 | 0 | 12 | 6.55 | |
8 | Enzo Millot | Tiền vệ trụ | 2 | 1 | 1 | 38 | 31 | 81.58% | 1 | 2 | 54 | 7.13 | |
10 | Tiago Barreiros de Melo Tomas | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 10 | 5 | 50% | 0 | 1 | 20 | 6.83 |
Monchengladbach
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7 | Patrick Herrmann | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 1 | 0 | 10 | 6.06 | |
13 | Lars Stindl | Tiền vệ công | 0 | 0 | 2 | 37 | 29 | 78.38% | 0 | 0 | 44 | 6.12 | |
18 | Stefan Lainer | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 89 | 73 | 82.02% | 1 | 1 | 112 | 6.64 | |
23 | Jonas Hofmann | Cánh phải | 1 | 0 | 1 | 46 | 38 | 82.61% | 12 | 0 | 64 | 6.08 | |
14 | Alassane Plea | Cánh trái | 2 | 1 | 0 | 24 | 19 | 79.17% | 4 | 0 | 39 | 6.13 | |
8 | Julian Weigl | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 1 | 1 | 58 | 53 | 91.38% | 0 | 1 | 65 | 6.9 | |
5 | Marvin Friedrich | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 15 | 11 | 73.33% | 1 | 1 | 19 | 6.12 | |
30 | Nico Elvedi | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 92 | 87 | 94.57% | 0 | 2 | 104 | 6.49 | |
3 | Ko Itakura | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 66 | 64 | 96.97% | 0 | 1 | 83 | 5.91 | |
1 | Jonas Omlin | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 36 | 29 | 80.56% | 0 | 0 | 47 | 6.49 | |
32 | Florian Neuhaus | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 55 | 48 | 87.27% | 0 | 0 | 67 | 6.79 | |
11 | Hannes Wolf | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 9 | 7 | 77.78% | 0 | 0 | 15 | 6.01 | |
19 | Nathan NGoumou Minpole | Cánh phải | 1 | 0 | 0 | 38 | 29 | 76.32% | 1 | 0 | 47 | 6.06 | |
20 | Luca Netz | Hậu vệ cánh trái | 1 | 1 | 0 | 33 | 32 | 96.97% | 0 | 0 | 48 | 6.78 | |
22 | Oscar Luigi Fraulo | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 12 | 8 | 66.67% | 0 | 0 | 13 | 6.17 | |
48 | Semir Telalovic | Defender | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 1 | 6.15 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ