

0.84
1.04
0.91
0.95
1.30
5.80
9.00
1.11
0.78
0.20
3.33
Diễn biến chính


Kiến tạo: El Bilal Toure



Ra sân: Benedikt Pichler


Ra sân: Magnus Knudsen
Kiến tạo: Julian Chabot

Ra sân: El Bilal Toure

Ra sân: Fabian Rieder





Ra sân: Deniz Undav


Ra sân: Finn Dominik Porath
Ra sân: Enzo Millot


Ra sân: Marvin Schulz



Ra sân: Max Geschwill


Ra sân: Jamie Leweling



Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
♓ 𒉰
ꦦ Phản lưới nhà
⛎
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
﷽
Check Var
Thống kê kỹ thuật



Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
VfB Stuttgart
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
33 | Alexander Nubel | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 25 | 22 | 88% | 0 | 0 | 30 | 6.49 | |
7 | Maximilian Mittelstadt | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 5 | 67 | 59 | 88.06% | 9 | 0 | 97 | 7.38 | |
26 | Deniz Undav | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 1 | 19 | 18 | 94.74% | 0 | 0 | 26 | 7.4 | |
24 | Julian Chabot | Trung vệ | 1 | 0 | 1 | 79 | 73 | 92.41% | 0 | 5 | 88 | 6.23 | |
16 | Atakan Karazor | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 11 | 10 | 90.91% | 0 | 0 | 14 | 5.94 | |
9 | Ermedin Demirovic | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 9 | 6 | 66.67% | 0 | 0 | 18 | 6.2 | |
27 | Chris Fuhrich | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 13 | 11 | 84.62% | 1 | 0 | 19 | 5.85 | |
4 | Josha Vagnoman | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 2 | 36 | 34 | 94.44% | 1 | 0 | 58 | 6.59 | |
6 | Angelo Stiller | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 2 | 67 | 61 | 91.04% | 0 | 0 | 76 | 7.01 | |
18 | Jamie Leweling | Cánh phải | 4 | 2 | 0 | 37 | 31 | 83.78% | 3 | 1 | 66 | 7.11 | |
8 | Enzo Millot | Tiền vệ công | 0 | 0 | 3 | 54 | 49 | 90.74% | 1 | 0 | 67 | 7.18 | |
10 | El Bilal Toure | Tiền đạo cắm | 4 | 1 | 2 | 11 | 7 | 63.64% | 0 | 3 | 15 | 8.39 | |
29 | Anthony Rouault | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 1 | 8 | 6.15 | |
3 | Ramon Hendriks | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 2 | 6.1 | |
32 | Fabian Rieder | Tiền vệ công | 2 | 2 | 0 | 33 | 25 | 75.76% | 7 | 1 | 54 | 7.09 | |
45 | Anrie Chase | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 62 | 58 | 93.55% | 0 | 1 | 71 | 6.35 |
Holstein Kiel
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7 | Steven Skrzybski | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 12 | 10 | 83.33% | 1 | 0 | 17 | 6.32 | |
17 | Timo Becker | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 26 | 18 | 69.23% | 2 | 0 | 47 | 6.38 | |
15 | Marvin Schulz | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 1 | 1 | 20 | 17 | 85% | 3 | 0 | 27 | 5.88 | |
4 | Patrick Erras | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 0 | 0 | 47 | 42 | 89.36% | 0 | 4 | 56 | 6.43 | |
8 | Finn Dominik Porath | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 18 | 13 | 72.22% | 0 | 0 | 26 | 5.98 | |
20 | Fiete Arp | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 11 | 8 | 72.73% | 1 | 0 | 23 | 4.4 | |
27 | Tymoteusz Puchacz | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 2 | 9 | 7 | 77.78% | 5 | 0 | 19 | 6.86 | |
18 | Shuto Machino | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 7 | 5 | 71.43% | 1 | 0 | 11 | 6.3 | |
9 | Benedikt Pichler | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 12 | 8 | 66.67% | 2 | 2 | 22 | 5.96 | |
1 | Timon Moritz Weiner | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 36 | 24 | 66.67% | 0 | 0 | 48 | 5.99 | |
24 | Magnus Knudsen | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 23 | 22 | 95.65% | 0 | 0 | 28 | 6.11 | |
37 | Armin Gigovic | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 1 | 35 | 28 | 80% | 1 | 0 | 55 | 7.54 | |
14 | Max Geschwill | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 41 | 32 | 78.05% | 1 | 1 | 50 | 5.69 | |
6 | Marko Ivezic | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 54 | 50 | 92.59% | 0 | 0 | 63 | 5.95 | |
19 | Phil Harres | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 1 | 2 | 6.33 | |
22 | Nicolai Remberg | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 0 | 12 | 11 | 91.67% | 1 | 0 | 20 | 6.3 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ