

1.04
0.84
0.83
0.91
1.80
4.00
4.00
1.00
0.88
0.22
3.00
Diễn biến chính





Kiến tạo: Omar Marmoush

Ra sân: Eric Junior Dina Ebimbe


Ra sân: Hugo Emanuel Larsson

Ra sân: Fabian Rieder

Ra sân: Atakan Karazor


Ra sân: Anthony Rouault

Ra sân: Ermedin Demirovic


Ra sân: Hugo Ekitike

Ra sân: Nnamdi Collins

Ra sân: Nathaniel Brown
Kiến tạo: Chris Fuhrich



Kiến tạo: Angelo Stiller



Bàn thắng
Phạt đền
♒ Hỏng phạt đền
𝕴
🌠 ♈ Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
💙 Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật



Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
VfB Stuttgart
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
33 | Alexander Nubel | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 15 | 11 | 73.33% | 0 | 0 | 16 | 6.31 | |
7 | Maximilian Mittelstadt | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 33 | 30 | 90.91% | 2 | 1 | 50 | 7.06 | |
24 | Julian Chabot | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 21 | 18 | 85.71% | 0 | 2 | 27 | 7.05 | |
16 | Atakan Karazor | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 35 | 32 | 91.43% | 0 | 0 | 40 | 6.65 | |
9 | Ermedin Demirovic | Tiền đạo thứ 2 | 3 | 2 | 1 | 11 | 7 | 63.64% | 0 | 0 | 18 | 6.17 | |
27 | Chris Fuhrich | Cánh trái | 2 | 2 | 1 | 22 | 16 | 72.73% | 2 | 0 | 32 | 6.75 | |
4 | Josha Vagnoman | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 19 | 17 | 89.47% | 0 | 0 | 23 | 6.35 | |
6 | Angelo Stiller | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 2 | 43 | 41 | 95.35% | 1 | 0 | 48 | 7.02 | |
8 | Enzo Millot | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 28 | 24 | 85.71% | 0 | 0 | 42 | 6.04 | |
29 | Anthony Rouault | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 17 | 17 | 100% | 0 | 0 | 18 | 6.32 | |
32 | Fabian Rieder | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 23 | 17 | 73.91% | 2 | 0 | 30 | 6.18 |
Eintracht Frankfurt
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kevin Trapp | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 15 | 12 | 80% | 0 | 0 | 24 | 8.15 | |
21 | Nathaniel Brown | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 8 | 7 | 87.5% | 0 | 0 | 10 | 6.17 | |
15 | Ellyes Skhiri | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 17 | 15 | 88.24% | 0 | 0 | 25 | 6.38 | |
4 | Robin Koch | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 20 | 17 | 85% | 0 | 0 | 23 | 6.54 | |
35 | Lucas Silva Melo,Tuta | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 30 | 27 | 90% | 0 | 0 | 35 | 6.69 | |
26 | Eric Junior Dina Ebimbe | Tiền vệ phải | 0 | 0 | 0 | 14 | 8 | 57.14% | 0 | 1 | 20 | 6.11 | |
7 | Omar Marmoush | Tiền đạo thứ 2 | 1 | 0 | 0 | 8 | 6 | 75% | 1 | 0 | 18 | 6.27 | |
3 | Arthur Theate | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 18 | 11 | 61.11% | 0 | 1 | 28 | 6.63 | |
11 | Hugo Ekitike | Tiền đạo thứ 2 | 0 | 0 | 0 | 7 | 5 | 71.43% | 1 | 0 | 13 | 6.06 | |
34 | Nnamdi Collins | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 19 | 16 | 84.21% | 0 | 0 | 33 | 6.5 | |
16 | Hugo Emanuel Larsson | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 25 | 23 | 92% | 0 | 0 | 29 | 6.16 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ