

0.94
0.92
0.86
0.94
3.35
3.50
1.92
0.78
1.02
0.71
1.09
Diễn biến chính



Kiến tạo: Donyell Malen






Ra sân: Mats Hummels


Ra sân: Chris Fuhrich


Ra sân: Sebastien Haller

Ra sân: Julian Brandt

Ra sân: Donyell Malen

Ra sân: Sehrou Guirassy

Ra sân: Enzo Millot

Kiến tạo: Waldemar Anton


Ra sân: Karim Adeyemi





Kiến tạo: Josha Vagnoman

Bàn thắng
Phạt đền
🍸 Hỏng phạt đền
ꦰ
Phản lưới nhà
🥂 💫
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
T🧸hay người
🌺
Check Var
Thống kê kỹ thuật



Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
VfB Stuttgart
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3 | Wataru ENDO | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 2 | 50 | 43 | 86% | 0 | 1 | 75 | 6.46 | |
9 | Sehrou Guirassy | Tiền đạo cắm | 3 | 1 | 1 | 22 | 16 | 72.73% | 0 | 1 | 35 | 6.07 | |
33 | Fabian Bredlow | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 23 | 21 | 91.3% | 0 | 0 | 36 | 6.63 | |
2 | Waldemar Anton | Trung vệ | 1 | 1 | 1 | 68 | 56 | 82.35% | 0 | 2 | 78 | 6.53 | |
24 | Borna Sosa | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 2 | 53 | 50 | 94.34% | 15 | 0 | 76 | 6.67 | |
5 | Konstantinos Mavropanos | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 23 | 20 | 86.96% | 0 | 0 | 30 | 4.35 | |
23 | Dan Axel Zagadou | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 54 | 47 | 87.04% | 0 | 1 | 71 | 6.87 | |
16 | Atakan Karazor | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 49 | 47 | 95.92% | 0 | 1 | 64 | 6.93 | |
22 | Chris Fuhrich | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 42 | 38 | 90.48% | 0 | 0 | 54 | 6.81 | |
4 | Josha Vagnoman | Hậu vệ cánh phải | 3 | 1 | 2 | 31 | 23 | 74.19% | 2 | 1 | 57 | 7.91 | |
14 | Silas Wamangituka Fundu | Tiền vệ phải | 2 | 1 | 0 | 6 | 4 | 66.67% | 0 | 0 | 13 | 7.27 | |
7 | Tanguy Coulibaly | Cánh trái | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 100% | 1 | 0 | 5 | 7.23 | |
8 | Enzo Millot | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 31 | 25 | 80.65% | 1 | 0 | 46 | 6.25 | |
10 | Tiago Barreiros de Melo Tomas | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 3 | 1 | 33.33% | 1 | 1 | 10 | 6.12 |
Borussia Dortmund
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Mats Hummels | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 35 | 30 | 85.71% | 0 | 2 | 48 | 7.53 | |
11 | Marco Reus | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 29 | 27 | 93.1% | 1 | 0 | 34 | 5.82 | |
23 | Emre Can | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 83 | 81 | 97.59% | 0 | 0 | 91 | 6.27 | |
9 | Sebastien Haller | Tiền đạo cắm | 2 | 2 | 0 | 16 | 10 | 62.5% | 0 | 2 | 20 | 7.53 | |
13 | Raphael Guerreiro | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 2 | 65 | 58 | 89.23% | 6 | 0 | 90 | 6.36 | |
19 | Julian Brandt | Tiền vệ công | 1 | 1 | 0 | 48 | 37 | 77.08% | 2 | 1 | 63 | 6.53 | |
26 | Julian Ryerson | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 42 | 39 | 92.86% | 1 | 0 | 59 | 6.22 | |
6 | Salih Ozcan | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 62 | 59 | 95.16% | 0 | 1 | 74 | 6.56 | |
1 | Gregor Kobel | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 30 | 26 | 86.67% | 0 | 0 | 36 | 5.86 | |
21 | Donyell Malen | Cánh trái | 3 | 2 | 1 | 26 | 21 | 80.77% | 4 | 0 | 44 | 8.86 | |
27 | Karim Adeyemi | Cánh phải | 3 | 0 | 2 | 22 | 13 | 59.09% | 1 | 0 | 34 | 6.39 | |
7 | Giovanni Reyna | Tiền vệ công | 1 | 1 | 0 | 19 | 16 | 84.21% | 0 | 0 | 20 | 6.77 | |
22 | Jude Bellingham | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 2 | 73 | 62 | 84.93% | 1 | 1 | 91 | 7.16 | |
18 | Youssoufa Moukoko | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 10 | 8 | 80% | 0 | 0 | 11 | 6.01 | |
43 | Jamie Bynoe-Gittens | Cánh phải | 2 | 0 | 0 | 6 | 3 | 50% | 0 | 0 | 14 | 6.46 | |
44 | Soumaila Coulibaly | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 47 | 46 | 97.87% | 1 | 1 | 51 | 5.94 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ