

1.02
0.84
0.93
0.87
2.60
3.48
2.31
0.99
0.81
0.74
1.06
Diễn biến chính





Ra sân: Mitchel Bakker

Ra sân: Silas Wamangituka Fundu





Ra sân: Tiago Barreiros de Melo Tomas



Ra sân: Sardar Azmoun

Ra sân: Amine Adli

Ra sân: Borna Sosa

Bàn thắng
Phạt đền
❀
Hỏng phạt đền
🎀
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
🎃
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật



Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
VfB Stuttgart
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21 | Hiroki Ito | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 89 | 79 | 88.76% | 1 | 0 | 102 | 6.81 | |
3 | Wataru ENDO | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 0 | 1 | 55 | 45 | 81.82% | 0 | 1 | 67 | 6.49 | |
9 | Sehrou Guirassy | Tiền đạo cắm | 3 | 1 | 2 | 21 | 17 | 80.95% | 0 | 1 | 34 | 6.84 | |
33 | Fabian Bredlow | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 38 | 36 | 94.74% | 0 | 0 | 46 | 5.74 | |
2 | Waldemar Anton | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 60 | 48 | 80% | 1 | 1 | 73 | 6.05 | |
24 | Borna Sosa | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 57 | 51 | 89.47% | 5 | 1 | 70 | 6.52 | |
23 | Dan Axel Zagadou | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 88 | 79 | 89.77% | 0 | 5 | 95 | 7.08 | |
16 | Atakan Karazor | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 52 | 47 | 90.38% | 0 | 0 | 63 | 6.6 | |
22 | Chris Fuhrich | Cánh phải | 1 | 0 | 0 | 10 | 8 | 80% | 1 | 0 | 15 | 5.89 | |
4 | Josha Vagnoman | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 24 | 21 | 87.5% | 2 | 2 | 44 | 6.22 | |
14 | Silas Wamangituka Fundu | Tiền vệ phải | 0 | 0 | 1 | 12 | 11 | 91.67% | 1 | 0 | 26 | 6.74 | |
7 | Tanguy Coulibaly | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 5 | 5.94 | |
8 | Enzo Millot | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 2 | 0 | 11 | 6.08 | |
10 | Tiago Barreiros de Melo Tomas | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 1 | 6 | 4 | 66.67% | 4 | 0 | 22 | 6.23 |
Bayer Leverkusen
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lukas Hradecky | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 15 | 14 | 93.33% | 0 | 0 | 23 | 5.88 | |
10 | Kerem Demirbay | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 4 | 39 | 33 | 84.62% | 6 | 1 | 53 | 7.06 | |
9 | Sardar Azmoun | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 17 | 11 | 64.71% | 0 | 0 | 25 | 6.37 | |
4 | Jonathan Glao Tah | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 67 | 61 | 91.04% | 0 | 1 | 72 | 6.59 | |
11 | Nadiem Amiri | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 0 | 6 | 6.06 | |
25 | Exequiel Palacios | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 1 | 76 | 63 | 82.89% | 0 | 1 | 95 | 7.16 | |
5 | Mitchel Bakker | Hậu vệ cánh trái | 2 | 0 | 0 | 26 | 23 | 88.46% | 3 | 0 | 44 | 6 | |
19 | Moussa Diaby | Cánh trái | 2 | 0 | 2 | 20 | 17 | 85% | 3 | 0 | 35 | 6.59 | |
12 | Edmond Tapsoba | Trung vệ | 1 | 0 | 1 | 58 | 51 | 87.93% | 0 | 0 | 70 | 6.64 | |
23 | Adam Hlozek | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 4 | 5.94 | |
21 | Amine Adli | Cánh phải | 2 | 0 | 1 | 30 | 24 | 80% | 1 | 1 | 48 | 6.98 | |
30 | Jeremie Frimpong | Hậu vệ cánh phải | 1 | 1 | 0 | 24 | 17 | 70.83% | 1 | 0 | 43 | 6.49 | |
3 | Piero Hincapie | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 67 | 63 | 94.03% | 0 | 1 | 81 | 6.68 | |
27 | Florian Wirtz | Tiền vệ công | 0 | 0 | 2 | 25 | 19 | 76% | 1 | 0 | 31 | 6.49 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ