

1.01
0.85
0.87
0.93
2.23
2.97
3.11
0.69
1.11
0.82
0.98
Diễn biến chính


Ra sân: Giangiacomo Magnani



Kiến tạo: Antonio Sanabria

Ra sân: Simone Verdi

Ra sân: Pawel Dawidowicz


Ra sân: Nikola Vlasic
Ra sân: Ondrej Duda



Ra sân: Koffi Djidji

Ra sân: Antonio Sanabria

Ra sân: Marco Davide Faraoni



Ra sân: Yann Karamoh

Ra sân: Samuele Ricci
Bàn thắng
Phạt đền
𓆉 Hỏng 🌞phạt đền
Phản lưới nhà
♒
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
🔴
Check Var
Thống kê kỹ thuật



Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Verona
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | Marco Davide Faraoni | Hậu vệ cánh phải | 3 | 0 | 0 | 19 | 14 | 73.68% | 0 | 0 | 39 | 6.48 | |
19 | Milan Djuric | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 2 | 31 | 16 | 51.61% | 0 | 10 | 40 | 6.89 | |
7 | Simone Verdi | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 13 | 9 | 69.23% | 1 | 1 | 18 | 6.01 | |
8 | Darko Lazovic | Tiền vệ trái | 2 | 1 | 1 | 27 | 23 | 85.19% | 7 | 0 | 46 | 6.55 | |
33 | Ondrej Duda | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 11 | 9 | 81.82% | 1 | 0 | 13 | 6.05 | |
1 | Lorenzo Montipo | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 36 | 24 | 66.67% | 0 | 0 | 45 | 6.95 | |
27 | Pawel Dawidowicz | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 17 | 12 | 70.59% | 0 | 2 | 23 | 6.37 | |
28 | Oliver Abildgaard | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 1 | 31 | 25 | 80.65% | 1 | 5 | 40 | 6.31 | |
61 | Adrien Tameze Aousta | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 1 | 1 | 36 | 31 | 86.11% | 0 | 1 | 47 | 6.25 | |
29 | Fabio Depaoli | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 2 | 0 | 7 | 6.07 | |
23 | Giangiacomo Magnani | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 1 | 8 | 6.64 | |
26 | Cyril Ngonge | Cánh phải | 3 | 1 | 2 | 18 | 11 | 61.11% | 0 | 2 | 39 | 6.52 | |
25 | Jayden Jezairo Braaf | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 0 | 9 | 7 | 77.78% | 1 | 0 | 19 | 6.17 | |
32 | Juan Carlos Caballero | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 22 | 16 | 72.73% | 2 | 0 | 35 | 6.78 | |
6 | Isak Hien | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 33 | 20 | 60.61% | 0 | 2 | 46 | 7.04 | |
42 | Diego Coppola | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 25 | 16 | 64% | 0 | 6 | 32 | 6.58 |
Torino
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
13 | Ricardo Rodriguez | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 40 | 33 | 82.5% | 0 | 3 | 51 | 7.49 | |
26 | Koffi Djidji | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 42 | 39 | 92.86% | 0 | 1 | 53 | 6.84 | |
9 | Antonio Sanabria | Tiền đạo cắm | 4 | 1 | 1 | 19 | 15 | 78.95% | 0 | 2 | 28 | 6.64 | |
16 | Nikola Vlasic | Tiền vệ công | 1 | 1 | 1 | 14 | 10 | 71.43% | 0 | 1 | 25 | 7.37 | |
27 | Mergim Vojvoda | Hậu vệ cánh phải | 2 | 1 | 3 | 54 | 47 | 87.04% | 1 | 0 | 74 | 7.37 | |
14 | Ronaldo Vieira | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 0 | 6 | 6.05 | |
7 | Yann Karamoh | Cánh trái | 2 | 1 | 4 | 43 | 35 | 81.4% | 4 | 2 | 66 | 7.45 | |
19 | Valentino Lazaro | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 3 | 6.04 | |
3 | Perr Schuurs | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 8 | 4 | 50% | 0 | 2 | 10 | 6.25 | |
32 | Vanja Milinkovic Savic | Thủ môn | 0 | 0 | 1 | 62 | 35 | 56.45% | 0 | 1 | 76 | 7.62 | |
11 | Pietro Pellegri | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 5 | 5 | 100% | 0 | 0 | 13 | 6.07 | |
4 | Alessandro Buongiorno | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 32 | 25 | 78.13% | 1 | 3 | 45 | 7.15 | |
8 | Ivan Ilic | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 58 | 54 | 93.1% | 4 | 0 | 70 | 6.54 | |
17 | Wilfried Stephane Singo | Hậu vệ cánh phải | 1 | 1 | 1 | 31 | 23 | 74.19% | 3 | 1 | 50 | 6.6 | |
28 | Samuele Ricci | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 1 | 1 | 54 | 46 | 85.19% | 1 | 0 | 66 | 7.13 | |
23 | Demba Seck | Cánh phải | 2 | 1 | 1 | 9 | 9 | 100% | 0 | 0 | 15 | 6.19 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ