Vòng 22
00:30 ngày 14/02/2023
Verona
Đã kết thúc 1 - 0 (1 - 0)
Salernitana
Địa điểm: Stadio MarcAntonio Bentegodi
Thời tiết: Trong lành, 8℃~9℃

Diễn biến chính

Verona Verona
Phút
Salernitana Salernitana
21'
match yellow.png ᩚᩚᩚᩚᩚᩚ⁤⁤⁤⁤ᩚ⁤⁤⁤⁤ᩚ⁤⁤⁤⁤ᩚ𒀱ᩚᩚᩚ Dylan Bronn
Cyril Ngonge 1 - 0
Kiến tạo: Darko Lazovic
match goal
31'
ꦡ Giangiacomo Magnani match yellow.png
49'
56'
match change Krzysztof Piatek
Ra sân: Domen Crnigoj
56'
match change Junior Sambia
Ra sân: Hans Nicolussi Caviglia
57'
match change Lassana Coulibaly
Ra sân: Antonio Candreva
60'
match yellow.png 🔥 Lassana Coulibaly
Pawel Dawidowicz
Ra sân: Giangiacomo Magnani
match change
65'
Oliver Abildgaard
Ra sân: Adolfo Julian Gaich
match change
65'
🐷 Josh Doig Penalty cancelled match var
68'
69'
match yellow.png 🦹 Lorenzo Pirola
Kevin Lasagna
Ra sân: Cyril Ngonge
match change
77'
80'
match change Diego Martin Valencia Morello
Ra sân: Lorenzo Pirola
83'
match change Norbert Gyomber
Ra sân: William Troost-Ekong
Simone Verdi
Ra sân: Ondrej Duda
match change
86'
Marco Davide Faraoni
Ra sân: Josh Doig
match change
86'
💫 Simone Verdi match yellow.png
88'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen💙 Hỏng phạt đền match phan luoi♕ Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change🌠 Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Verona Verona
Salernitana Salernitana
Giao bóng trước
match ok
5
 
Phạt góc
 
1
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
2
 
Thẻ vàng
 
3
14
 
Tổng cú sút
 
8
4
 
Sút trúng cầu môn
 
3
5
 
Sút ra ngoài
 
4
5
 
Cản sút
 
1
21
 
Sút Phạt
 
21
36%
 
Kiểm soát bóng
 
64%
44%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
56%
289
 
Số đường chuyền
 
509
63%
 
Chuyền chính xác
 
76%
14
 
Phạm lỗi
 
21
5
 
Việt vị
 
1
55
 
Đánh đầu
 
67
23
 
Đánh đầu thành công
 
38
3
 
Cứu thua
 
3
14
 
Rê bóng thành công
 
18
7
 
Đánh chặn
 
8
18
 
Ném biên
 
28
14
 
Cản phá thành công
 
18
9
 
Thử thách
 
5
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
100
 
Pha tấn công
 
133
37
 
Tấn công nguy hiểm
 
43

Đội hình xuất phát

Substitutes

28
Oliver Abildgaard
11
Kevin Lasagna
7
Simone Verdi
5
Marco Davide Faraoni
27
Pawel Dawidowicz
24
Filippo Terracciano
22
Alessandro Berardi
17
Federico Ceccherini
34
Simone Perilli
2
Deyovaisio Zeefuik
30
Yayah Kallon
32
Juan Carlos Caballero
83
Jose Antonio Gomez Marquez
21
Federico Caia
25
Jayden Jezairo Braaf
Verona Verona 3-4-2-1
3-4-1-2 Salernitana Salernitana
1
Montipo
42
Coppola
6
Hien
23
Magnani
3
Doig
33
Duda
61
Aousta
29
Depaoli
8
Lazovic
26
Ngonge
38
Gaich
33
Sepe
2
Bronn
15
Troost-E...
98
Pirola
87
Candreva
22
Crnigoj
41
Caviglia
3
Bradaric
10
Vilhena
9
Bonazzol...
29
Dia

Substitutes

14
Diego Martin Valencia Morello
6
Junior Sambia
18
Lassana Coulibaly
99
Krzysztof Piatek
23
Norbert Gyomber
5
Flavius Daniliuc
20
Grigoris Kastanos
66
Matteo Lovato
39
Antonio Pio Iervolino
1
Vincenzo Fiorillo
13
Francisco Guillermo Ochoa Magana
8
Emil Bohinen
11
Erik Botheim
Đội hình dự bị
Verona Verona
Oliver Abildgaard 28
Kevin Lasagna 11
Simone Verdi 7
Marco Davide Faraoni 5
Pawel Dawidowicz 27
Filippo Terracciano 24
Alessandro Berardi 22
Federico Ceccherini 17
Simone Perilli 34
Deyovaisio Zeefuik 2
Yayah Kallon 30
Juan Carlos Caballero 32
Jose Antonio Gomez Marquez 83
Federico Caia 21
Jayden Jezairo Braaf 25
Verona Salernitana
14 Diego Martin Valencia Morello
6 Junior Sambia
18 Lassana Coulibaly
99 Krzysztof Piatek
23 Norbert Gyomber
5 Flavius Daniliuc
20 Grigoris Kastanos
66 Matteo Lovato
39 Antonio Pio Iervolino
1 Vincenzo Fiorillo
13 Francisco Guillermo Ochoa Magana
8 Emil Bohinen
11 Erik Botheim

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.33 Bàn thắng 1
2 Bàn thua 1.33
6 Phạt góc 4.67
2.67 Thẻ vàng 1
4 Sút trúng cầu môn 4
36% Kiểm soát bóng 53%
15.67 Phạm lỗi 17.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.6 Bàn thắng 0.7
1.5 Bàn thua 1.1
5.1 Phạt góc 4
2.7 Thẻ vàng 2.5
3.4 Sút trúng cầu môn 3.7
36.4% Kiểm soát bóng 49.9%
15.8 Phạm lỗi 15.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Verona (27trận)
Chủ Khách
Salernitana (29trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
4
1
4
HT-H/FT-T
3
4
2
5
HT-B/FT-T
0
0
2
0
HT-T/FT-H
0
1
0
1
HT-H/FT-H
1
0
3
3
HT-B/FT-H
0
0
2
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
2
2
0
HT-B/FT-B
8
2
3
1