

1.09
0.77
1.01
0.79
2.35
3.02
2.88
0.77
1.03
0.74
1.06
Diễn biến chính



Ra sân: Samuele Birindelli
Ra sân: Yayah Kallon

Ra sân: Giangiacomo Magnani



Kiến tạo: Carlos Augusto


Ra sân: Marco Davide Faraoni


Ra sân: Adolfo Julian Gaich


Ra sân: Stefano Sensi
Ra sân: Simone Verdi


Ra sân: Gianluca Caprari
Bàn thắng
Phạt đền
💙
Hỏng phạt đền
🐎
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
🌄
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật



Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Verona
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | Marco Davide Faraoni | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 19 | 17 | 89.47% | 5 | 0 | 31 | 6.26 | |
4 | Miguel Veloso | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 10 | 9 | 90% | 0 | 0 | 13 | 6.34 | |
19 | Milan Djuric | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 8 | 5 | 62.5% | 0 | 2 | 9 | 6.17 | |
7 | Simone Verdi | Tiền vệ công | 1 | 1 | 2 | 21 | 17 | 80.95% | 5 | 0 | 40 | 8.07 | |
8 | Darko Lazovic | Tiền vệ trái | 1 | 0 | 0 | 23 | 19 | 82.61% | 6 | 0 | 32 | 5.92 | |
33 | Ondrej Duda | Tiền vệ công | 3 | 1 | 0 | 38 | 26 | 68.42% | 0 | 0 | 59 | 6.82 | |
1 | Lorenzo Montipo | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 36 | 25 | 69.44% | 0 | 0 | 43 | 6.52 | |
27 | Pawel Dawidowicz | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 46 | 35 | 76.09% | 0 | 1 | 63 | 6.48 | |
61 | Adrien Tameze Aousta | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 45 | 40 | 88.89% | 0 | 0 | 53 | 6.59 | |
29 | Fabio Depaoli | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 14 | 11 | 78.57% | 2 | 0 | 21 | 6.24 | |
23 | Giangiacomo Magnani | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 26 | 19 | 73.08% | 1 | 0 | 32 | 6.36 | |
38 | Adolfo Julian Gaich | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 1 | 16 | 13 | 81.25% | 0 | 2 | 22 | 6.79 | |
32 | Juan Carlos Caballero | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 30 | 24 | 80% | 0 | 1 | 36 | 6.37 | |
3 | Josh Doig | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 9 | 4 | 44.44% | 0 | 0 | 17 | 6.23 | |
30 | Yayah Kallon | Cánh phải | 1 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 4 | 0 | 15 | 6.01 | |
42 | Diego Coppola | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 27 | 19 | 70.37% | 1 | 4 | 36 | 6.29 |
Monza
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | Luca Caldirola | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 52 | 44 | 84.62% | 0 | 0 | 59 | 6.21 | |
17 | Gianluca Caprari | Tiền đạo thứ 2 | 0 | 0 | 2 | 39 | 36 | 92.31% | 2 | 0 | 50 | 6.52 | |
10 | Mattia Valoti | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 5 | 6.1 | |
3 | Pablo Mari Villar | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 74 | 65 | 87.84% | 0 | 4 | 87 | 6.8 | |
37 | Andrea Petagna | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 2 | 36 | 28 | 77.78% | 0 | 1 | 57 | 6.49 | |
84 | Patrick Ciurria | Cánh phải | 2 | 2 | 1 | 48 | 40 | 83.33% | 5 | 0 | 69 | 6.66 | |
55 | Armando Izzo | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 74 | 65 | 87.84% | 0 | 2 | 81 | 6.34 | |
12 | Stefano Sensi | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 0 | 58 | 52 | 89.66% | 1 | 0 | 68 | 6.89 | |
32 | Matteo Pessina | Tiền vệ công | 2 | 0 | 1 | 72 | 68 | 94.44% | 1 | 1 | 88 | 6.58 | |
7 | Jose Machin Dicombo | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 41 | 37 | 90.24% | 0 | 0 | 42 | 6.05 | |
16 | Michele Di Gregorio | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 41 | 30 | 73.17% | 0 | 1 | 60 | 6.71 | |
28 | Andrea Colpani | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 11 | 10 | 90.91% | 0 | 2 | 16 | 6.14 | |
30 | Carlos Augusto | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 33 | 29 | 87.88% | 1 | 0 | 52 | 7.19 | |
19 | Samuele Birindelli | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 14 | 12 | 85.71% | 0 | 0 | 20 | 6.4 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ